Mã trường: TDM | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00 |
2023: 21.75 2022: 19 2021: 17.5 |
|
2 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A01 |
2023: 21.75 2022: 19 2021: 17.5 |
|
3 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D01 |
2023: 21.75 2022: 19 2021: 17.5 |
|
4 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D90 |
2023: 21.75 2022: 19 2021: 17.5 |
Mã trường: TDM | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | -- |
2023: 780 2022: 600 |
|
2 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 2021: 600 | |
3 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A01 | 2021: 600 | |
4 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D01 | 2021: 600 | |
5 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D90 | 2021: 600 |
Mã trường: TDM | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00 |
2023: 26.1 2022: 22 2021: 20 |
|
2 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A01 |
2023: 26.1 2022: 22 2021: 20 |
|
3 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | C01 | 2023: 26.1 | |
4 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D90 |
2023: 26.1 2022: 22 2021: 20 |
|
5 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D01 |
2022: 22 2021: 20 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại học Thủ Dầu Một để dự thi năm 2024 với nhóm ngành tất cả nhóm ngành