Mã trường: TTN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00 |
2023: 19.75 2022: 15 2021: 19.5 |
|
2 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A01 |
2023: 19.75 2022: 15 2021: 19.5 |
|
3 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | D01 |
2023: 19.75 2022: 15 2021: 19.5 |
|
4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | D07 |
2023: 19.75 2022: 15 2021: 19.5 |
Mã trường: TTN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | -- |
2023: 600 2021: 600 |
|
2 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | NL1 | 2022: 600 |
Mã trường: TTN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00 |
2023: 22.65 2022: 24 2021: 18 |
|
2 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A01 |
2023: 22.65 2022: 24 2021: 18 |
|
3 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | D01 |
2023: 22.65 2022: 24 2021: 18 |
|
4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | D07 |
2023: 22.65 2022: 24 2021: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Tây Nguyên để dự thi năm 2024 với nhóm ngành tất cả nhóm ngành