Mã trường: TMU | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | TM10 | Kiểm toán (Kiểm toán) | A00 |
2023: 26.2 2022: 26.2 2021: 26.55 |
|
2 | TM10 | Kiểm toán (Kiểm toán) | A01 |
2023: 26.2 2022: 26.2 2021: 26.55 |
|
3 | TM10 | Kiểm toán (Kiểm toán) | D01 |
2023: 26.2 2022: 26.2 2021: 26.55 |
|
4 | TM10 | Kiểm toán (Kiểm toán) | D07 |
2023: 26.2 2022: 26.2 2021: 26.55 |
|
5 | TM07 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) | A00 |
2023: 25.9 2022: 26.2 2021: 26.6 |
|
6 | TM07 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) | A01 |
2023: 25.9 2022: 26.2 2021: 26.6 |
|
7 | TM07 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) | D01 |
2023: 25.9 2022: 26.2 2021: 26.6 |
|
8 | TM07 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) | D07 |
2023: 25.9 2022: 26.2 2021: 26.6 |
|
9 | TM09 | Kế toán (Kế toán công) | A00 |
2023: 25.8 2022: 25.8 2021: 26.2 |
|
10 | TM09 | Kế toán (Kế toán công) | A01 |
2023: 25.8 2022: 25.8 2021: 26.2 |
|
11 | TM09 | Kế toán (Kế toán công) | D01 |
2023: 25.8 2022: 25.8 2021: 26.2 |
|
12 | TM09 | Kế toán (Kế toán công) | D07 |
2023: 25.8 2022: 25.8 2021: 26.2 |
Mã trường: TMU | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | TM07 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) | A00 | 2023: 26.5 | |
2 | TM07 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) | A01 | 2023: 26.5 | |
3 | TM07 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) | D01 | 2023: 26.5 | |
4 | TM07 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) | D07 | 2023: 26.5 | |
5 | TM10 | Kiểm toán | A00 | 2023: 26.5 | |
6 | TM10 | Kiểm toán | A01 | 2023: 26.5 | |
7 | TM10 | Kiểm toán | D01 | 2023: 26.5 | |
8 | TM10 | Kiểm toán | D07 | 2023: 26.5 | |
9 | TM09 | Kế toán (Kế toán công) | A00 | 2023: 26 | |
10 | TM09 | Kế toán (Kế toán công) | A01 | 2023: 26 | |
11 | TM09 | Kế toán (Kế toán công) | D01 | 2023: 26 | |
12 | TM09 | Kế toán (Kế toán công) | D07 | 2023: 26 |
Mã trường: TMU | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | TM10 | Kiểm toán | -- | 2023: 20.5 | |
2 | TM07 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) | -- | 2023: 20 | |
3 | TM09 | Kế toán (Kế toán công) | -- | 2023: 18 |
Mã trường: TMU | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | TM07 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) | -- | 2023: 18 | |
2 | TM09 | Kế toán (Kế toán công) | -- | 2023: 18 | |
3 | TM10 | Kiểm toán | -- | 2023: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Thương Mại để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán