Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Thương Mại 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường TMU - Đại học Thương Mại năm 2024

Năm 2024, tổng chỉ tiêu tuyển sinh đại học chính quy của Trường Đại học Thương mại là 4.950 chỉ tiêu, Trường giữ ổn định các phương thức tuyển sinh đại học chính quy như năm trước.

Điểm chuẩn ĐH Thương Mại (TMU) năm 2024 dựa theo 5 phương thức xét tuyển là: Xét điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét học bạ THPT; Xét kết quả thi ĐGNL của ĐHQGHN; Xét kết quả thi ĐGTD của ĐHBKHN và Xét tuyển kết hợp đã được công bố. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1TM01Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh)A00; A01; D01; D0726.1
2TM02Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)A00; A01; D01; D0725.15
3TM03Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh)A00; A01; D01; D0725.55
4TM04Marketing (Marketing thương mại)A00; A01; D01; D0727
5TM05Marketing (Quản trị thương hiệu)A00; A01; D01; D0726.75
6TM06Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng)A00; A01; D01; D0726.9
7TM07Kế toán (Kế toán doanh nghiệp)A00; A01; D01; D0726.15
8TM08Kế toán (Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế -IPOP)A00; A01; D01; D0725
9TM09Kế toán (Kế toán công)A00; A01; D01; D0725.9
10TM10Kiểm toán (Kiểm toán)A00; A01; D01; D0726
11TM11Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế)A00; A01; D01; D0726.6
12TM12Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế)A00; A01; D01; D0726.5
13TM13Kinh tế (Quản lý kinh tế)A00; A01; D01; D0725.9
14TM14Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại)A00; A01; D01; D0726.15
15TM15Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế -IPOP)A00; A01; D01; D0725.1
16TM16Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công)A00; A01; D01; D0725.95
17TM17Thương mại điện từ (Quản trị Thương mại điện tử)A00; A01; D01; D0727
18TM18Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại)A01; D01; D0726.05
19TM19Luật kinh tế (Luật kinh tế)A00; A01; D01; D0725.8
20TM20Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại)A00; A01; D01; D0325.5
21TM21Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại)A00; A01; D01; D0426.5
22TM22Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin)A00; A01; D01; D0726
23TM23Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp)A00; A01; D01; D0726.15
24TM24Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn - Chương trình định hướng nghề nghiệp)A00; A01; D01; D0725.5
25TM25Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chương trình định hướng nghề nghiệp)A00; A01; D01; D0725.5
26TM26Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin - Chương trình định hướng nghề nghiệp)A00; A01; D01; D0725.5
27TM27Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)A00; A01; D01; D0725
28TM28Marketing (Marketing số)A00; A01; D01; D0726.75
29TM29Luật kinh tế (Luật Thương mại quốc tế)A00; A01; D01; D0725.6
30TM30Thương mại điện tử (Kinh doanh số)A00; A01; D01; D0726.2
31TM31Quàn trị khách sạn (Quản trị khách sạn)A00; A01; D01; D0725.55
32TM32Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành)A00; A01; D01; D0725.55
33TM33Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số)A00; A01; D01; D0726.1
34TM34Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)A00; A01; D01; D0725
35TM35Marketing (Marketing thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)A00; A01; D01; D0726
36TM36Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - 1P0P)A00; A01; D01; D0725.5
37TM37Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)A00; A01; D01; D0725.35
38TM38Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ Tài chính ngân hàng)A00; A01; D01; D0725.5

Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1TM01Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh)A00; A01; D01; D0727.5Chuyên hoặc trọng điểm
2TM02Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh -Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)A00; A01; D01; D0726.5Chuyên hoặc trọng điểm
3TM03Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh)A00; A01; D01; D0727.5Chuyên hoặc trọng điểm
4TM04Marketing (Marketing thương mại)A00; A01; D01; D0729Chuyên hoặc trọng điểm
5TM05Marketing (Quân trị thương hiệu)A00; A01; D01; D0728.5Chuyên hoặc trọng điểm
6TM06Logistics và Quân lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung úng)A00; A01; D01; D0729.25Chuyên hoặc trọng điểm
7TM07Kế toán (Kế toán doanh nghiệp)A00; A01; D01; D0728Chuyên hoặc trọng điểm
8TM08Kế toán (Kế toán tích họp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)A00; A01; D01; D0726.5Chuyên hoặc trọng điểm
9TM09Kế toán (Kế toán công)A00; A01; D01; D0728Chuyên hoặc trọng điểm
10TM10Kiểm toán (Kiểm toán)A00; A01; D01; D0728.5Chuyên hoặc trọng điểm
11TM11Kinh doanh quốc tế (Thương mại quôc tế)A00; A01; D01; D0729Chuyên hoặc trọng điểm
12TM12Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế)A00; A01; D01; D0729Chuyên hoặc trọng điểm
13TM13Kinh tế (Quản lý kinh tế)A00; A01; D01; D0727.5Chuyên hoặc trọng điểm
14TM14Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại)A00; A01; D01; D0728.5Chuyên hoặc trọng điểm
15TM15Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại - chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quôc tế - IPOP)A00; A01; D01; D0727Chuyên hoặc trọng điểm
16TM16Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công)A00; A01; D01; D0727.25Chuyên hoặc trọng điểm
17TM17Thương mại điện tử (Quản trị thương mại điện tử)A00; A01; D01; D0729Chuyên hoặc trọng điểm
18TM18Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại)A00; A01; D01; D0727Chuyên hoặc trọng điểm
19TM19Luật kinh tế (Luật kinh tế)A00; A01; D01; D0728Chuyên hoặc trọng điểm
20TM20Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại)A00; A01; D01; D0327Chuyên hoặc trọng điểm
21TM21Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại)A00; A01; D01; D0428.5Chuyên hoặc trọng điểm
22TM22Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin)A00; A01; D01; D0727Chuyên hoặc trọng điểm
23TM23Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp)A00; A01; D01; D0727.5Chuyên hoặc trọng điểm
24TM24Quản trị khách sạn (Quản tri khách sạn -Chương trình định hướng nghề nghiệp)A00; A01; D01; D0727Chuyên hoặc trọng điểm
25TM25Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chương trinh định hướng nghề nghiệp)A00; A01; D01; D0727Chuyên hoặc trọng điểm
26TM26Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin - Chương trinh định hướng nghề nghiệp)A00; A01; D01; D0726Chuyên hoặc trọng điểm
27TM27Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)A00; A01; D01; D0725Chuyên hoặc trọng điểm
28TM28Marketing (Marketing số)A00; A01; D01; D0728.5Chuyên hoặc trọng điểm
29TM29Luật kinh tế (Luật Thương mại quốc tế)A00; A01; D01; D0727Chuyên hoặc trọng điểm
30TM30Thương mại điện tử (Kinh doanh số)A00; A01; D01; D0728.5Chuyên hoặc trọng điểm
31TM31Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn)A00; A01; D01; D0727Chuyên hoặc trọng điểm
32TM32Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành)A00; A01; D01; D0727Chuyên hoặc trọng điểm
33TM33Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số)A00; A01; D01; D0727Chuyên hoặc trọng điểm
34TM34Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn -Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)A00; A01; D01; D0725Chuyên hoặc trọng điểm
35TM35Marketing (Marketing thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)A00; A01; D01; D0727.5Chuyên hoặc trọng điểm
36TM36Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế -Chương trinh định hirổng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)A00; A01; D01; D0727Chuyên hoặc trọng điểm
37TM37Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế -IPOP)A00; A01; D01; D0728Chuyên hoặc trọng điểm
38TM38Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ Tài chính ngân hàng)A00; A01; D01; D0726Chuyên hoặc trọng điểm

Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1TM01Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh)21
2TM02Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh -Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)19.5
3TM03Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh)20
4TM04Marketing (Marketing thương mại)21.5
5TM05Marketing (Quân trị thương hiệu)21
6TM06Logistics và Quân lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung úng)22.5
7TM07Kế toán (Kế toán doanh nghiệp)21
8TM08Kế toán (Kế toán tích họp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)19
9TM09Kế toán (Kế toán công)20
10TM10Kiểm toán (Kiểm toán)21.5
11TM11Kinh doanh quốc tế (Thương mại quôc tế)21.5
12TM12Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế)21
13TM13Kinh tế (Quản lý kinh tế)20
14TM14Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại)21
15TM15Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại - chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quôc tế - IPOP)19
16TM16Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công)20
17TM17Thương mại điện tử (Quản trị thương mại điện tử)22
18TM19Luật kinh tế (Luật kinh tế)20.5
19TM20Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại)18.5
20TM21Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiêng Trung thương mại)21
21TM22Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin)19.5
22TM23Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp)20.5
23TM24Quản trị khách sạn (Quản tri khách sạn -Chương trình định hướng nghề nghiệp)18.5
24TM25Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chương trinh định hướng nghề nghiệp)18.5
25TM26Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin - Chương trinh định hướng nghề nghiệp)18.5
26TM27Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)18.5
27TM28Marketing (Marketing số)21.5
28TM29Luật kinh tế (Luật Thương mại quốc tế)19.5
29TM30Thương mại điện tử (Kinh doanh số)21.5
30TM31Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn)19.5
31TM32Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành)19.5
32TM33Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số)19.5
33TM34Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn -Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)19
34TM35Marketing (Marketing thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)20
35TM36Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế -Chương trinh định hirổng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)19.5
36TM37Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế -IPOP)20
37TM38Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ Tài chính ngân hàng)19

Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1TM01Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh)20
2TM02Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh -Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)18.5
3TM03Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh)19
4TM04Marketing (Marketing thương mại)21
5TM05Marketing (Quân trị thương hiệu)20
6TM06Logistics và Quân lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung úng)21.5
7TM07Kế toán (Kế toán doanh nghiệp)20
8TM08Kế toán (Kế toán tích họp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)18
9TM09Kế toán (Kế toán công)19
10TM10Kiểm toán (Kiểm toán)20.5
11TM11Kinh doanh quốc tế (Thương mại quôc tế)21
12TM12Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế)20
13TM13Kinh tế (Quản lý kinh tế)19
14TM14Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại)20
15TM15Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại - chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quôc tế - IPOP)18
16TM16Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công)19
17TM17Thương mại điện tử (Quản trị thương mại điện tử)21
18TM19Luật kinh tế (Luật kinh tế)19.5
19TM20Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại)18
20TM21Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiêng Trung thương mại)20
21TM22Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin)18.5
22TM23Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp)19.5
23TM24Quản trị khách sạn (Quản tri khách sạn -Chương trình định hướng nghề nghiệp)18
24TM25Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chương trinh định hướng nghề nghiệp)18
25TM26Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin - Chương trinh định hướng nghề nghiệp)18
26TM27Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)18
27TM28Marketing (Marketing số)20.5
28TM29Luật kinh tế (Luật Thương mại quốc tế)19
29TM30Thương mại điện tử (Kinh doanh số)20.5
30TM31Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn)19
31TM32Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành)19
32TM33Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số)19
33TM34Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn -Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)18
34TM35Marketing (Marketing thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)19
35TM36Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế -Chương trinh định hirổng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)18.5
36TM37Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế -IPOP)19
37TM38Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ Tài chính ngân hàng)18.5

Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1TM01Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh)A00; A01; D01; D0722
2TM01Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh)A00; A01; D01; D0721.5Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
3TM01Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh)25CCQT Và Học Bạ
4TM02Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh -Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)23CCQT Và Học Bạ
5TM02Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh -Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)A00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
6TM02Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh -Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)A00; A01; D01; D0719Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
7TM03Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh)23.5CCQT Và Học Bạ
8TM03Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh)A00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
9TM03Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh)A00; A01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
10TM04Marketing (Marketing thương mại)26.5CCQT Và Học Bạ
11TM04Marketing (Marketing thương mại)A00; A01; D01; D0723.5Kết quả thi TN THPT + giải HSG
12TM04Marketing (Marketing thương mại)A00; A01; D01; D0724Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
13TM05Marketing (Quản trị thương hiệu)A00; A01; D01; D0721.5Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
14TM05Marketing (Quân trị thương hiệu)26CCQT Và Học Bạ
15TM05Marketing (Quản trị thương hiệu)A00; A01; D01; D0722.5Kết quả thi TN THPT + giải HSG
16TM06Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng)A00; A01; D01; D0724Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
17TM06Logistics và Quân lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung úng)27CCQT Và Học Bạ
18TM06Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng)A00; A01; D01; D0723.5Kết quả thi TN THPT + giải HSG
19TM07Kế toán (Kế toán doanh nghiệp)A00; A01; D01; D0720.5Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
20TM07Kế toán (Kế toán doanh nghiệp)24.5CCQT Và Học Bạ
21TM07Kế toán (Kế toán doanh nghiệp)A00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
22TM08Kế toán (Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)A00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
23TM08Kế toán (Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)A00; A01; D01; D0719Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
24TM08Kế toán (Kế toán tích họp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)22CCQT Và Học Bạ
25TM09Kế toán (Kế toán công)A00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
26TM09Kế toán (Kế toán công)A00; A01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
27TM09Kế toán (Kế toán công)23CCQT Và Học Bạ
28TM10Kiểm toán (Kiểm toán)A00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
29TM10Kiểm toán (Kiểm toán)A00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
30TM10Kiểm toán (Kiểm toán)25.5CCQT Và Học Bạ
31TM11Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế)A00; A01; D01; D0723.5Kết quả thi TN THPT + giải HSG
32TM11Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế)A00; A01; D01; D0723Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
33TM11Kinh doanh quốc tế (Thương mại quôc tế)26.25CCQT Và Học Bạ
34TM12Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế)A00; A01; D01; D0723Kết quả thi TN THPT + giải HSG
35TM12Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế)A00; A01; D01; D0722Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
36TM12Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế)26.25CCQT Và Học Bạ
37TM13Kinh tế (Quản lý kinh tế)23CCQT Và Học Bạ
38TM13Kinh tế (Quản lý kinh tế)A00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
39TM13Kinh tế (Quản lý kinh tế)A00; A01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
40TM14Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại)A00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
41TM14Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại)25.25CCQT Và Học Bạ
42TM14Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại)A00; A01; D01; D0721.5Kết quả thi TN THPT + giải HSG
43TM15Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại - Chương trinh định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)A00; A01; D01; D0719Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
44TM15Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại - chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quôc tế - IPOP)23CCQT Và Học Bạ
45TM15Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại - Chương trinh định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)A00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
46TM16Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công)A00; A01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
47TM16Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công)23.5CCQT Và Học Bạ
48TM16Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công)A00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
49TM17Thương mại điện tử (Quản trị Thương mại điện tử)A00; A01; D01; D0723.5Kết quả thi TN THPT + giải HSG
50TM17Thương mại điện tử (Quản trị Thương mại điện tử)A00; A01; D01; D0723.5Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
51TM17Thương mại điện tử (Quản trị thương mại điện tử)26.25CCQT Và Học Bạ
52TM18Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại)A01; D01; D0722Kết quả thi TN THPT + giải HSG
53TM18Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại)A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
54TM18Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại)25CCQT Và Học Bạ
55TM19Luật kinh tế (Luật kinh tế)A00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
56TM19Luật kinh tế (Luật kinh tế)A00; A01; D01; D0720.5Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
57TM19Luật kinh tế (Luật kinh tế)25.25CCQT Và Học Bạ
58TM20Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại)A00; A01; D01; D0321Kết quả thi TN THPT + giải HSG
59TM20Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại)23
60TM20Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại)A00; A01; D01; D0320Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
61TM21Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại)A00; A01; D01; D0423Kết quả thi TN THPT + giải HSG
62TM21Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiêng Trung thương mại)25.5CCQT Và Học Bạ
63TM21Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại)A00; A01; D01; D0423.5Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
64TM22Hệ thống thông tin quản lý (Quàn trị Hệ thống thông tin)A00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
65TM22Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin)23CCQT Và Học Bạ
66TM22Hệ thống thông tin quản lý (Quàn trị Hệ thống thông tin)A00; A01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
67TM23Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp)23.75CCQT Và Học Bạ
68TM23Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp)A00; A01; D01; D0720.5Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
69TM23Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp)A00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
70TM24Quản trị khách sạn (Quản tri khách sạn -Chương trình định hướng nghề nghiệp)23CCQT Và Học Bạ
71TM24Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn - Chương trình định hướng nghề nghiệp)A00; A01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
72TM24Quản trị khách sạn (Quán trị khách sạn - Chương trình định hướng nghề nghiệp)A00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
73TM25Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chương trinh định hướng nghề nghiệp)23CCQT Và Học Bạ
74TM25Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chương trình định hướng nghề nghiệp)A00; A01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
75TM25Quản trị dịch vụ du lịch và lừ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chương trình định hướng nghề nghiệp)A00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
76TM26Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin - Chương trinh định hướng nghề nghiệp)23CCQT Và Học Bạ
77TM26Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin - Chương trinh định hướng nghề nghiệp)A00; A01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
78TM26Hệ thống thông tin quản lý (Quân trị Hệ thống thông tin - Chương trinh định hướng nghề nghiệp)A00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
79TM27Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)22CCQT Và Học Bạ
80TM27Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)A00; A01; D01; D0719Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
81TM27Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)A00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
82TM28Marketing (Marketing số)A00; A01; D01; D0723Kết quả thi TN THPT + giải HSG
83TM28Marketing (Marketing số)26.75CCQT Và Học Bạ
84TM28Marketing (Marketing số)A00; A01; D01; D0724Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
85TM29Luật kinh tế (Luật Thương mại quốc tế)A00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
86TM29Luật kinh tế (Luật Thương mại quốc tế)A00; A01; D01; D0720.5Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
87TM29Luật kinh tế (Luật Thương mại quốc tế)24.5CCQT Và Học Bạ
88TM30Thương mại điện tử (Kinh doanh số)A00; A01; D01; D0722Kết quả thi TN THPT + giải HSG
89TM30Thương mại điện tử (Kinh doanh số)A00; A01; D01; D0720.5Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
90TM30Thương mại điện tử (Kinh doanh số)25.5CCQT Và Học Bạ
91TM31Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn)A00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
92TM31Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn)A00; A01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
93TM31Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn)23.5CCQT Và Học Bạ
94TM32Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành)23CCQT Và Học Bạ
95TM32Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành)A00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
96TM32Quản trị dịch vụ du lịch và lừ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành)A00; A01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
97TM33Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số)A00; A01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
98TM33Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số)23.5CCQT Và Học Bạ
99TM33Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số)A00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
100TM34Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế -1POP)A00; A01; D01; D0719Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
101TM34Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn -Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)22CCQT Và Học Bạ
102TM34Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế -1POP)A00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
103TM35Marketing (Marketing thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế -1POP)A00; A01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
104TM35Marketing (Marketing thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)24CCQT Và Học Bạ
105TM35Marketing (Marketing thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế -1POP)A00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
106TM36Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế -IPOP)A00; A01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
107TM36Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế -Chương trinh định hirổng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)24CCQT Và Học Bạ
108TM36Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế -IPOP)A00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
109TM37Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - 1POP)A00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
110TM37Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - 1POP)A00; A01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
111TM37Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế -IPOP)24.5CCQT Và Học Bạ
112TM38Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ Tài chính ngân hàng)A00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
113TM38Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ Tài chính ngân hàng)A00; A01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
114TM38Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ Tài chính ngân hàng)23CCQT Và Học Bạ

Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây