Điểm chuẩn vào trường Đại học Thương Mại năm 2023
Điểm chuẩn ĐH Thương Mại năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT đã được công bố đến các thí sinh ngày 22/8. Xem chi tiết điểm chuẩn xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT, học bạ, đánh giá tư duy, ĐGNL ĐHQGHN phía dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Thương Mại - 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | TM01 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
2 | TM03 | Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh) | A00; A01; D01; D07 | 26.3 | |
3 | TM04 | Marketing (Marketing thương mại) | A00; A01; D01; D07 | 27 | |
4 | TM05 | Marketing (Quản trị thương hiệu) | A00; A01; D01; D07 | 26.8 | |
5 | TM06 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và quản lý chuỗi cung ứng ) | A00; A01; D01; D07 | 26.8 | |
6 | TM07 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 25.9 | |
7 | TM09 | Kế toán (Kế toán công) | A00; A01; D01; D07 | 25.8 | |
8 | TM10 | Kiểm toán (Kiểm toán) | A00; A01; D01; D07 | 26.2 | |
9 | TM11 | Kinh doanh quốc tế ( Thương mại quốc tế) | A00; A01; D01; D07 | 27 | |
10 | TM12 | Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) | A00; A01; D01; D07 | 26.7 | |
11 | TM13 | Kinh tế (Quản lý kinh tế) | A00; A01; D01; D07 | 25.7 | |
12 | TM14 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại) | A00; A01; D01; D07 | 25.9 | |
13 | TM16 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) | A00; A01; D01; D07 | 25.7 | |
14 | TM17 | Thương mại điện tử (Quản trị Thương mại điện tử ) | A00; A01; D01; D07 | 26.7 | |
15 | TM18 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại) | A01; D01; D07 | 25.8 | |
16 | TM19 | Luật kinh tế (Luật kinh tế) | A00; A01; D01; D07 | 25.7 | |
17 | TM20 | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | A00; A01; D01; D03 | 24.5 | |
18 | TM21 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại) | A00; A01; D01; D04 | 26.9 | |
19 | TM22 | Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin) | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
20 | TM23 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 25.9 | |
21 | TM28 | Marketing (Marketing số) | A00; A01; D01; D07 | 27 | |
22 | TM29 | Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) | A00; A01; D01; D07 | 25.6 | |
23 | TM31 | Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) | A00; A01; D01; D07 | 24.5 | |
24 | TM32 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) | A00; A01; D01; D07 | 25.6 | |
25 | TM33 | Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số) | A00; A01; D01; D07 | 25.8 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | TM01 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
2 | TM02 | Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) | A01; D01; D07 | 25 | |
3 | TM03 | Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh) | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
4 | TM04 | Marketing (Marketing thương mại) | A00; A01; D01; D07 | 27 | |
5 | TM05 | Marketing (Quản trị thương hiệu) | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
6 | TM06 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 27.5 | |
7 | TM07 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
8 | TM08 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp - Chất lượng cao) | A01; D01; D07 | 25 | |
9 | TM09 | Kế toán (Kế toán công) | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
10 | TM10 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
11 | TM11 | Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
12 | TM12 | Kinh tế (Kinh tế quốc tế) | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
13 | TM13 | Kinh tế (Quản lý quốc tế) | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
14 | TM14 | Tài chính ngân hàng (Tài chính - ngân hàng thương mại) | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
15 | TM15 | Tài chính ngân hàng (Tài chính - ngân hàng thương mại - CT Chất lượng cao) | A01; D01; D07 | 25 | |
16 | TM16 | Tài chính ngân hàng (Tài chính công) | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
17 | TM17 | Thương mại điện tử (Quản trị thương mại điện tử) | A00; A01; D01; D07 | 27 | |
18 | TM18 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại) | A01; D01; D07 | 26 | |
19 | TM19 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
20 | TM20 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D03 | 25 | |
21 | TM21 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại) | A00; A01; D01; D04 | 26.5 | |
22 | TM22 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
23 | TM23 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
24 | TM24 | Quản trị khách sạn (CT Định hướng nghề nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
25 | TM25 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CT Định hướng nghề nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
26 | TM26 | Hệ thống thông tin quản lý (CT Định hướng nghề nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
27 | TM27 | Quản trị nhân lực (Chất lượng cao) | A01; D01; D07 | 25.5 | |
28 | TM28 | Marketing (Marketing số) | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
29 | TM29 | Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
30 | TM30 | Kế toán (CT tích hợp chứng chỉ quốc tế) | A01; D01; D07 | 25 | |
31 | TM31 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
32 | TM32 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
33 | TM33 | Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số) | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
34 | TM34 | Quản trị khách sạn (Chất lượng cao) | A01; D01; D07 | 25 | |
35 | TM35 | Marketing (Chất lượng cao) | A01; D01; D07 | 25 | |
36 | TM36 | Kinh doanh quốc tế (Chất lượng cao) | A01; D01; D07 | 25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | TM01 | Quản trị kinh doanh | 20 | ||
2 | TM02 | Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) | 17.5 | ||
3 | TM03 | Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh) | 18 | ||
4 | TM04 | Marketing (Marketing thương mại) | 20.5 | ||
5 | TM05 | Marketing (Quản trị thương hiệu) | 20.5 | ||
6 | TM06 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 21 | ||
7 | TM07 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) | 20 | ||
8 | TM08 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp - Chất lượng cao) | 17.5 | ||
9 | TM09 | Kế toán (Kế toán công) | 18 | ||
10 | TM10 | Kiểm toán | 20.5 | ||
11 | TM11 | Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) | 20.5 | ||
12 | TM12 | Kinh tế (Kinh tế quốc tế) | 20.5 | ||
13 | TM13 | Kinh tế (Quản lý quốc tế) | 19 | ||
14 | TM14 | Tài chính ngân hàng (Tài chính - ngân hàng thương mại) | 20 | ||
15 | TM15 | Tài chính ngân hàng (Tài chính - ngân hàng thương mại - CT Chất lượng cao) | 17.5 | ||
16 | TM16 | Tài chính ngân hàng (Tài chính công) | 18 | ||
17 | TM17 | Thương mại điện tử (Quản trị thương mại điện tử) | 21 | ||
18 | TM18 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại) | 19 | ||
19 | TM19 | Luật kinh tế | 19 | ||
20 | TM20 | Quản trị kinh doanh | 17.5 | ||
21 | TM21 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại) | 19.5 | ||
22 | TM22 | Hệ thống thông tin quản lý | 18.5 | ||
23 | TM23 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) | 19.5 | ||
24 | TM24 | Quản trị khách sạn (CT Định hướng nghề nghiệp) | 18 | ||
25 | TM25 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CT Định hướng nghề nghiệp) | 18 | ||
26 | TM26 | Hệ thống thông tin quản lý (CT Định hướng nghề nghiệp) | 17.5 | ||
27 | TM27 | Quản trị nhân lực (Chất lượng cao) | 17.5 | ||
28 | TM28 | Marketing (Marketing số) | 20.5 | ||
29 | TM29 | Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) | 18 | ||
30 | TM30 | Kế toán (CT tích hợp chứng chỉ quốc tế) | 17.5 | ||
31 | TM31 | Quản trị khách sạn | 18 | ||
32 | TM32 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18 | ||
33 | TM33 | Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số) | 18.5 | ||
34 | TM34 | Quản trị khách sạn (Chất lượng cao) | 17.5 | ||
35 | TM35 | Marketing (Chất lượng cao) | 17.5 | ||
36 | TM36 | Kinh doanh quốc tế (Chất lượng cao) | 17.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | TM01 | Quản trị kinh doanh | 18 | ||
2 | TM02 | Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) | 18 | ||
3 | TM03 | Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh) | 18 | ||
4 | TM04 | Marketing (Marketing thương mại) | 19 | ||
5 | TM05 | Marketing (Quản trị thương hiệu) | 18 | ||
6 | TM06 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 19.5 | ||
7 | TM07 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) | 18 | ||
8 | TM08 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp - Chất lượng cao) | 18 | ||
9 | TM09 | Kế toán (Kế toán công) | 18 | ||
10 | TM10 | Kiểm toán | 18 | ||
11 | TM11 | Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) | 18 | ||
12 | TM12 | Kinh tế (Kinh tế quốc tế) | 18 | ||
13 | TM13 | Kinh tế (Quản lý quốc tế) | 18 | ||
14 | TM14 | Tài chính ngân hàng (Tài chính - ngân hàng thương mại) | 18 | ||
15 | TM15 | Tài chính ngân hàng (Tài chính - ngân hàng thương mại - CT Chất lượng cao) | 18 | ||
16 | TM16 | Tài chính ngân hàng (Tài chính công) | 18 | ||
17 | TM17 | Thương mại điện tử (Quản trị thương mại điện tử) | 19 | ||
18 | TM18 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại) | 18 | ||
19 | TM19 | Luật kinh tế | 18 | ||
20 | TM20 | Quản trị kinh doanh | 18 | ||
21 | TM21 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại) | 18 | ||
22 | TM22 | Hệ thống thông tin quản lý | 18 | ||
23 | TM23 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) | 18 | ||
24 | TM24 | Quản trị khách sạn (CT Định hướng nghề nghiệp) | 18 | ||
25 | TM25 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CT Định hướng nghề nghiệp) | 18 | ||
26 | TM26 | Hệ thống thông tin quản lý (CT Định hướng nghề nghiệp) | 18 | ||
27 | TM27 | Quản trị nhân lực (Chất lượng cao) | 18 | ||
28 | TM28 | Marketing (Marketing số) | 18 | ||
29 | TM29 | Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) | 18 | ||
30 | TM30 | Kế toán (CT tích hợp chứng chỉ quốc tế) | 18 | ||
31 | TM31 | Quản trị khách sạn | 18 | ||
32 | TM32 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18 | ||
33 | TM33 | Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số) | 18 | ||
34 | TM34 | Quản trị khách sạn (Chất lượng cao) | 18 | ||
35 | TM35 | Marketing (Chất lượng cao) | 18 | ||
36 | TM36 | Kinh doanh quốc tế (Chất lượng cao) | 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Điểm chuẩn Đại Học Thương Mại năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com