Mã trường: TSN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (02 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng; Quản lý xây dựng) | A01 |
2023: 17 2022: 15.5 2021: 16 |
|
2 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (02 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng; Quản lý xây dựng) | D01 | 2023: 17 | |
3 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (02 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng; Quản lý xây dựng) | D07 |
2023: 17 2022: 15.5 2021: 16 |
|
4 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (02 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng; Quản lý xây dựng) | D90 | 2023: 17 | |
5 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (3 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng; Quản lý xây dựng; Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông) | A00 |
2022: 15.5 2021: 16 |
|
6 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (3 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng; Quản lý xây dựng; Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông) | C01 |
2022: 15.5 2021: 16 |
|
7 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A01 | 2023: 16 | |
8 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | D01 | 2023: 16 | |
9 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | D07 | 2023: 16 | |
10 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | D90 | 2023: 16 |
Mã trường: TSN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580201 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình song ngữ Pháp-Việt) | -- |
2023: 550 2022: 650 |
|
2 | 7580205 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình song ngữ Pháp-Việt) | -- | 2023: 550 |
Mã trường: TSN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (02 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng; Quản lý xây dựng) | TO | 2023: 23 | |
2 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (02 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng; Quản lý xây dựng) | VL | 2023: 23 | |
3 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (02 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng; Quản lý xây dựng) | HH | 2023: 23 | |
4 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (02 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng; Quản lý xây dựng) | CN | 2023: 23 | |
5 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | TO | 2023: 22 | |
6 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | VL | 2023: 22 | |
7 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | HH | 2023: 22 | |
8 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | CN | 2023: 22 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Nha Trang để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc-Giao thông