Mã trường: TDB | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T00 |
2023: 18.7 2022: 15 |
|
2 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T01 |
2023: 18.7 2022: 15 |
|
3 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T02 | 2023: 18.7 | |
4 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T05 |
2023: 18.7 2022: 15 |
|
5 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | M08 | 2022: 15 | |
6 | 7810301 | Quản lý TDTT | T00 |
2023: 18.7 2022: 15 |
|
7 | 7810301 | Quản lý TDTT | T01 |
2023: 18.7 2022: 15 |
|
8 | 7810301 | Quản lý TDTT | T02 | 2023: 18.7 | |
9 | 7810301 | Quản lý TDTT | T05 |
2023: 18.7 2022: 15 |
|
10 | 7810301 | Quản lý TDTT | M08 | 2022: 15 | |
11 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00 | 2022: 18 | |
12 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T05 | 2022: 18 | |
13 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T01 | 2022: 18 | |
14 | 7140206 | Giáo dục thể chất | M08 | 2022: 18 |
Mã trường: TDB | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00 | 2022: 18 | |
2 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T05 | 2022: 18 | |
3 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T01 | 2022: 18 | |
4 | 7140206 | Giáo dục thể chất | M08 | 2022: 18 | |
5 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T00 | 2022: 15 | |
6 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T05 | 2022: 15 | |
7 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T01 | 2022: 15 | |
8 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | M08 | 2022: 15 | |
9 | 7810301 | Quản lý TDTT | T00 | 2022: 15 | |
10 | 7810301 | Quản lý TDTT | T05 | 2022: 15 | |
11 | 7810301 | Quản lý TDTT | T01 | 2022: 15 | |
12 | 7810301 | Quản lý TDTT | M08 | 2022: 15 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Thể dục - Thể thao