Mã trường: DDT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310630 | Việt Nam học | C00 |
2023: 17 2022: 17 2021: 14 |
|
2 | 7310630 | Việt Nam học | C15 |
2023: 17 2022: 17 2021: 14 |
|
3 | 7310630 | Việt Nam học | D01 |
2023: 17 2022: 17 2021: 14 |
|
4 | 7310630 | Việt Nam học | A01 |
2023: 17 2022: 17 2021: 14 |
|
5 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | A00 |
2023: 15.5 2022: 15 2021: 14 |
|
6 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | C00 |
2023: 15.5 2022: 15 2021: 14 |
|
7 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | C15 |
2023: 15.5 2022: 15 2021: 14 |
|
8 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | D01 |
2023: 15.5 2022: 15 2021: 14 |
|
9 | 7810101 | Du lịch | A00 |
2023: 14 2022: 14 2021: 14 |
|
10 | 7810101 | Du lịch | C00 |
2023: 14 2022: 14 2021: 14 |
|
11 | 7810101 | Du lịch | C15 |
2023: 14 2022: 14 2021: 14 |
|
12 | 7810101 | Du lịch | D01 |
2023: 14 2022: 14 2021: 14 |
|
13 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A00 |
2023: 14 2022: 15 2021: 14 |
|
14 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C00 |
2023: 14 2022: 15 2021: 14 |
|
15 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C15 |
2023: 14 2022: 15 2021: 14 |
|
16 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | D01 |
2023: 14 2022: 15 2021: 14 |
|
17 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | A00 |
2023: 14 2022: 14 2021: 14 |
|
18 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | C00 |
2023: 14 2022: 14 2021: 14 |
|
19 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | C15 |
2023: 14 2022: 14 2021: 14 |
|
20 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | D01 |
2023: 14 2022: 14 2021: 14 |
Mã trường: DDT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310630 | Việt Nam học | -- |
2023: 650 2022: 600 |
|
2 | 7310630 | Việt Nam học | C00 | 2021: 600 | |
3 | 7310630 | Việt Nam học | D01 | 2021: 600 | |
4 | 7310630 | Việt Nam học | C01 | 2021: 600 | |
5 | 7310630 | Việt Nam học | A01 | 2021: 600 | |
6 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | -- |
2023: 650 2022: 600 |
|
7 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A00 | 2021: 600 | |
8 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A01 | 2021: 600 | |
9 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C00 | 2021: 600 | |
10 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | D01 | 2021: 600 | |
11 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | -- |
2023: 650 2022: 600 |
|
12 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | A00 | 2021: 600 | |
13 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | A01 | 2021: 600 | |
14 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | C00 | 2021: 600 | |
15 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | D01 | 2021: 600 | |
16 | 7810101 | Du lịch | -- |
2023: 650 2022: 600 |
|
17 | 7810101 | Du lịch | A00 | 2021: 600 | |
18 | 7810101 | Du lịch | A01 | 2021: 600 | |
19 | 7810101 | Du lịch | C00 | 2021: 600 | |
20 | 7810101 | Du lịch | D01 | 2021: 600 | |
21 | 7810201 | Quản trị khách sạn | -- |
2023: 650 2022: 600 |
|
22 | 7810201 | Quản trị Du lịch & Khách sạn | A00 | 2021: 600 | |
23 | 7810201 | Quản trị Du lịch & Khách sạn | A01 | 2021: 600 | |
24 | 7810201 | Quản trị Du lịch & Khách sạn | C00 | 2021: 600 | |
25 | 7810201 | Quản trị Du lịch & Khách sạn | D01 | 2021: 600 |
Mã trường: DDT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310630 | Việt Nam học | C00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
2 | 7310630 | Việt Nam học | D01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
3 | 7310630 | Việt Nam học | C01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
4 | 7310630 | Việt Nam học | A01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
5 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
6 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
7 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
8 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
9 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
10 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | A01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
11 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | C00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
12 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | D01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
13 | 7810101 | Du lịch | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
14 | 7810101 | Du lịch | A01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
15 | 7810101 | Du lịch | C00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
16 | 7810101 | Du lịch | D01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
17 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
18 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
19 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
20 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
Mã trường: DDT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310630 | Việt Nam học | -- |
2023: 75 2022: 80 |
|
2 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | -- |
2023: 75 2022: 80 |
|
3 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | -- |
2023: 75 2022: 80 |
|
4 | 7810101 | Du lịch | -- |
2023: 75 2022: 80 |
|
5 | 7810201 | Quản trị khách sạn | -- |
2023: 75 2022: 80 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Duy Tân để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Du lịch-Khách sạn