Mã trường: DDS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7229030 | Văn học | C00 |
2023: 23.34 2022: 20 2021: 15.5 |
|
2 | 7229030 | Văn học | D15 |
2023: 23.34 2022: 20 2021: 15.5 |
|
3 | 7229030 | Văn học | C14 |
2023: 23.34 2022: 20 2021: 15.5 |
|
4 | 7229030 | Văn học | D66 |
2023: 23.34 2022: 20 2021: 15.5 |
|
5 | 7229010 | Lịch sử (chuyên ngành Quan hệ quốc tế) | C00 |
2023: 22.25 2022: 15.5 2021: 15 |
|
6 | 7229010 | Lịch sử (chuyên ngành Quan hệ quốc tế) | C19 |
2023: 22.25 2022: 15.5 2021: 15 |
|
7 | 7229010 | Lịch sử (chuyên ngành Quan hệ quốc tế) | D14 |
2023: 22.25 2022: 15.5 2021: 15 |
|
8 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 |
2023: 21.75 2022: 20.75 2021: 15.25 |
|
9 | 7760101 | Công tác xã hội | D01 |
2023: 21.75 2022: 20.75 2021: 15.25 |
|
10 | 7760101 | Công tác xã hội | C19 |
2023: 21.75 2022: 20.75 |
|
11 | 7760101 | Công tác xã hội | C20 |
2023: 21.75 2022: 20.75 |
|
12 | 7229040 | Văn hoá học | C00 |
2023: 21.35 2022: 15.25 2021: 15 |
|
13 | 7229040 | Văn hoá học | D15 |
2023: 21.35 2022: 15.25 2021: 15 |
|
14 | 7229040 | Văn hoá học | C14 |
2023: 21.35 2022: 15.25 2021: 15 |
|
15 | 7229040 | Văn hoá học | D66 |
2023: 21.35 2022: 15.25 2021: 15 |
|
16 | 7310630 | Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa du lịch) | C00 |
2023: 20.5 2022: 18.75 2021: 15 |
|
17 | 7310630 | Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa du lịch) | D15 |
2023: 20.5 2022: 18.75 2021: 15 |
|
18 | 7310630 | Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa du lịch) | D14 |
2023: 20.5 2022: 18.75 2021: 15 |
Mã trường: DDS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7760101 | Công tác xã hội | -- | 2023: 600 | |
2 | 7229010 | Lịch sử (chuyên ngành Quan hệ quốc tế) | -- | 2023: 600 | |
3 | 7229040 | Văn hoá học | -- | 2023: 600 | |
4 | 7229030 | Văn học | -- | 2023: 600 | |
5 | 7310630 | Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa du lịch) | -- | 2023: 600 |
Mã trường: DDS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310630 | Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa du lịch) | C00 |
2023: 23.75 2021: 16 |
|
2 | 7310630 | Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa du lịch) | D15 |
2023: 23.75 2021: 16 |
|
3 | 7310630 | Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa du lịch) | D14 |
2023: 23.75 2021: 16 |
|
4 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 |
2023: 23.5 2021: 15 |
|
5 | 7760101 | Công tác xã hội | D01 |
2023: 23.5 2021: 15 |
|
6 | 7760101 | Công tác xã hội | C19 | 2023: 23.5 | |
7 | 7760101 | Công tác xã hội | C20 | 2023: 23.5 | |
8 | 7229030 | Văn học | C00 |
2023: 23 2021: 15 |
|
9 | 7229030 | Văn học | D15 |
2023: 23 2021: 15 |
|
10 | 7229030 | Văn học | C14 |
2023: 23 2021: 15 |
|
11 | 7229030 | Văn học | D66 |
2023: 23 2021: 15 |
|
12 | 7229010 | Lịch sử (chuyên ngành Quan hệ quốc tế) | C00 |
2023: 22.25 2021: 15 |
|
13 | 7229010 | Lịch sử (chuyên ngành Quan hệ quốc tế) | C19 |
2023: 22.25 2021: 15 |
|
14 | 7229010 | Lịch sử (chuyên ngành Quan hệ quốc tế) | D14 |
2023: 22.25 2021: 15 |
|
15 | 7229040 | Văn hóa học | C00 |
2023: 21.75 2021: 15 |
|
16 | 7229040 | Văn hóa học | D15 |
2023: 21.75 2021: 15 |
|
17 | 7229040 | Văn hóa học | C14 |
2023: 21.75 2021: 15 |
|
18 | 7229040 | Văn hóa học | D66 |
2023: 21.75 2021: 15 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội