Mã trường: DHT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7229010 | Lịch sử | C00 |
2023: 16 2022: 15.5 2021: 15.5 |
|
2 | 7229010 | Lịch sử | C19 |
2023: 16 2022: 15.5 2021: 15.5 |
|
3 | 7229010 | Lịch sử | D01 |
2023: 16 2022: 15.5 2021: 15.5 |
|
4 | 7229010 | Lịch sử | D14 |
2023: 16 2022: 15.5 2021: 15.5 |
|
5 | 7220104 | Hán - Nôm | C00 |
2023: 15.5 2022: 15.5 2021: 15 |
|
6 | 7220104 | Hán - Nôm | C19 |
2023: 15.5 2022: 15.5 2021: 15 |
|
7 | 7220104 | Hán - Nôm | D14 |
2023: 15.5 2022: 15.5 2021: 15 |
|
8 | 7220104 | Hán - Nôm | D01 | 2021: 15 | |
9 | 7229001 | Triết học | A00 |
2023: 15.5 2022: 15 |
|
10 | 7229001 | Triết học | C19 |
2023: 15.5 2022: 15 2021: 15 |
|
11 | 7229001 | Triết học | D01 |
2023: 15.5 2022: 15 2021: 15 |
|
12 | 7229001 | Triết học | D66 |
2023: 15.5 2022: 15 2021: 15 |
|
13 | 7229001 | Triết học | A08 | 2021: 15 | |
14 | 7229030 | Văn học | C00 |
2023: 15.5 2022: 15.5 2021: 15 |
|
15 | 7229030 | Văn học | C19 |
2023: 15.5 2022: 15.5 2021: 15 |
|
16 | 7229030 | Văn học | D14 |
2023: 15.5 2022: 15.5 2021: 15 |
|
17 | 7229030 | Văn học | D01 | 2021: 15 | |
18 | 7310301 | Xã hội học | C00 |
2023: 15.5 2022: 15.5 2021: 15 |
|
19 | 7310301 | Xã hội học | C19 |
2023: 15.5 2022: 15.5 |
|
20 | 7310301 | Xã hội học | D01 |
2023: 15.5 2022: 15.5 2021: 15 |
|
21 | 7310301 | Xã hội học | D14 |
2023: 15.5 2022: 15.5 2021: 15 |
|
22 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 |
2023: 15.5 2022: 15.5 |
|
23 | 7760101 | Công tác xã hội | C19 |
2023: 15.5 2022: 15.5 2021: 15 |
|
24 | 7760101 | Công tác xã hội | D01 |
2023: 15.5 2022: 15.5 2021: 15 |
|
25 | 7760101 | Công tác xã hội | D14 |
2023: 15.5 2022: 15.5 2021: 15 |
Mã trường: DHT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220104 | Hán - Nôm | C00 |
2023: 18.5 2021: 19 |
|
2 | 7220104 | Hán - Nôm | C19 |
2023: 18.5 2021: 19 |
|
3 | 7220104 | Hán - Nôm | D14 |
2023: 18.5 2021: 19 |
|
4 | 7220104 | Hán - Nôm | D01 | 2021: 19 | |
5 | 7229001 | Triết học | A00 | 2023: 18.5 | |
6 | 7229001 | Triết học | C19 |
2023: 18.5 2021: 19 |
|
7 | 7229001 | Triết học | D01 |
2023: 18.5 2021: 19 |
|
8 | 7229001 | Triết học | D66 |
2023: 18.5 2021: 19 |
|
9 | 7229001 | Triết học | A08 | 2021: 19 | |
10 | 7229030 | Văn học | C00 |
2023: 18.5 2021: 19 |
|
11 | 7229030 | Văn học | C19 |
2023: 18.5 2021: 19 |
|
12 | 7229030 | Văn học | D14 |
2023: 18.5 2021: 19 |
|
13 | 7229030 | Văn học | D01 | 2021: 19 | |
14 | 7229010 | Lịch sử | C00 |
2023: 18 2021: 19 |
|
15 | 7229010 | Lịch sử | C19 |
2023: 18 2021: 19 |
|
16 | 7229010 | Lịch sử | D01 |
2023: 18 2021: 19 |
|
17 | 7229010 | Lịch sử | D14 |
2023: 18 2021: 19 |
|
18 | 7310301 | Xã hội học | C00 |
2023: 18 2021: 18.5 |
|
19 | 7310301 | Xã hội học | C19 | 2023: 18 | |
20 | 7310301 | Xã hội học | D01 |
2023: 18 2021: 18.5 |
|
21 | 7310301 | Xã hội học | D14 |
2023: 18 2021: 18.5 |
|
22 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 2023: 18 | |
23 | 7760101 | Công tác xã hội | C19 |
2023: 18 2021: 18 |
|
24 | 7760101 | Công tác xã hội | D01 |
2023: 18 2021: 18 |
|
25 | 7760101 | Công tác xã hội | D14 |
2023: 18 2021: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội