Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường HUSC - Đại Học Khoa Học - ĐH Huế năm 2024

Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế năm 2024 tuyển sinh 24 ngành đào tạo đại học chính quy với tổng chỉ tiêu là 1.589, bao gồm: Xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT: 965 chỉ tiêu; Xét học bạ, học bạ kết hợp điểm thi môn năng khiếu, kết quả thi ĐGNL của ĐHQG TP.HCM: 552 chỉ tiêu và Xét tuyển theo phương thức khác: 72 chỉ tiêu.

Điểm chuẩn HUSC - Đại học Khoa học - Đại học Huế năm 2024 xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ); Xét kết quả kỳ thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM đã được công bố. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220104Hán NômC00; C19; D1416.25
27229001Triết họcA00; C19; D01; D6616
37229010Lịch sửC00; C19; D01; D1416
47229030Văn họcC00; C19; D1416.25
57229042Quản lý văn hóaC00; C19; D01; D1416
67310205Quản lý nhà nướcC14; C19; D01; D6616
77310301Xã hội họcC00; C19; D01; D1416.25
87310608Đông phương họcC00; C19; D01; D1416
97320101Báo chíC00; D01; D1518
107320115Truyền thông sốC00; D01; D1517.5
117420201Công nghệ sinh họcA00; B00; D01; D0816
127440102Vật lý họcA00; A01; A10; D0115
137440112Hóa họcA00; B00; D01; D0715.75
147440301Khoa học môi trườngA00; B00; D07; D1515
157480103Kỹ thuật phần mềmA00; A01; D01; D0717
167480107DQuản trị và phân tích dữ liệu (thí điểm)A00; A01; D0116.5
177480201Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D0717.5
187510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thôngA00; A01; D01; D0716.5
197510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; B00; D01; D0715.75
207520503Kỹ thuật trắc địa - bản đồA00; B00; D01; D1015.5
217580101Kiến trúcV00; V01; V0216.75
227580211Địa kỹ thuật xây dựngA00; B00; D01; D1015.5
237760101Công tác xã hộiC00; C19; D01; D1416.25
247850101Quản lý tài nguyên và môi trườngB00; C04; D01; D1015.5
257850105Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trườngA00; B00; D07; D1515

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220104Hán - NômC00; C19; D1419.5
27229001Triết họcA00; C19; D01; D6619.5
37229010Lịch sửC00; C19; D01; D1419.5
47229030Văn họcC00; C19; D1419.5
57229042Quản lý văn hóaC00; C19; D01; D1418.5
67310205Quản lý nhà nướcC14; C19; D01; D6619
77310301Xã hội họcC00; C19; D01; D1418.5
87310608Đông phương họcC00; C19; D01; D1419.5
97320101Báo chíC00; D01; D1522
107320109Truyền thông sốC00; D01; D1520
117420201Công nghệ sinh họcA00; B00; D01; D0821
127440102Vật lý họcA00; A01; A10; D0119.5
137440112Hoá họcA00; B00; D01; D0719.5
147440301Khoa học môi trườngA00; B00; D07; D1519
157480103Kỹ thuật phần mềmA00; A01; D01; D0720
167480107Quản trị và phân tích dữ liệuA00; A01; D0120
177480201Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D0720.5
187510302Công nghệ kỹ thuật điện tử -Viễn thôngA00; A01; D01; D0719.5
197510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; B00; D01; D0719.5
207520503Kỹ thuật trắc địa - bản đồA00; B00; D01; D1018.5
217580101Kiến trúcV00; V01; V0220
227580211Địa kỹ thuật xây dựngA00; B00; D01; D1018.5
237760101Công tác xã hộiC00; C19; D01; D1419
247850101Quản lý tài nguyên và môi trườngB00; C04. D01; D1018.5
257850104Quản lý an toàn; sức khỏe và môi trườngA00; B00; D07; D1519

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220104Hán - Nôm650
27229001Triết học650
37229010Lịch sử650
47229030Văn học650
57229042Quản lý văn hóa650
67310205Quản lý nhà nước650
77310301Xã hội học650
87310608Đông phương học650
97320101Báo chí650
107320109Truyền thông số650
117420201Công nghệ sinh học650
127440102Vật lý học650
137440112Hoá học650
147440301Khoa học môi trường650
157480103Kỹ thuật phần mềm650
167480107Quản trị và phân tích dữ liệu650
177480107Quản trị và phân tích dừ liệu650
187480201Công nghệ thông tin650
197510302Công nghệ kỹ thuật điện tử -Viễn thông650
207510401Công nghệ kỹ thuật hóa học650
217520503Kỹ thuật trắc địa - bản đồ650
227580101Kiến trúc650
237580211Địa kỹ thuật xây dựng650
247760101Công tác xã hội650
257850101Quản lý tài nguyên và môi trường650
267850104Quản lý an toàn; sức khỏe và môi trường650