Mã trường: DTL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310630 | Việt Nam Học | C00 |
2023: 22.5 2022: 23.5 2021: 23.5 |
|
2 | 7310630 | Việt Nam Học | D01 |
2023: 22.5 2022: 23.5 2021: 23.5 |
|
3 | 7310630 | Việt Nam Học | D14 | 2023: 22.5 | |
4 | 7310630 | Việt Nam Học | D15 | 2023: 22.5 | |
5 | 7310630 | Việt Nam học | D03 |
2022: 23.5 2021: 23.5 |
|
6 | 7310630 | Việt Nam học | D04 |
2022: 23.5 2021: 23.5 |
|
7 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 2021: 23.35 | |
8 | 7760101 | Công tác xã hội | D01 | 2021: 23.35 | |
9 | 7760101 | Công tác xã hội | D03 | 2021: 23.35 | |
10 | 7760101 | Công tác xã hội | D04 | 2021: 23.35 |
Mã trường: DTL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310630 | Việt Nam Học | C00 | 2023: 23.56 | |
2 | 7310630 | Việt Nam Học | D01 | 2023: 23.56 | |
3 | 7310630 | Việt Nam Học | D14 | 2023: 23.56 | |
4 | 7310630 | Việt Nam Học | D15 | 2023: 23.56 |
Mã trường: DTL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310630 | Việt Nam học | -- |
2023: 18 2022: 90 |
Mã trường: DTL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310630 | Việt Nam học | -- | 2023: 16.5 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Thăng Long để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội