Mã trường: DTT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và lữ hành) | A01 |
2023: 31.4 2022: 31.8 2021: 33.3 |
|
2 | 7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và lữ hành) | C00 |
2023: 31.4 2022: 31.8 2021: 33.3 |
|
3 | 7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và lữ hành) | C01 |
2023: 31.4 2022: 31.8 2021: 33.3 |
|
4 | 7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và lữ hành) | D01 |
2023: 31.4 2022: 31.8 2021: 33.3 |
|
5 | 7310301 | Xã hội học | A01 |
2023: 31.25 2022: 28.5 2021: 32.9 |
|
6 | 7310301 | Xã hội học | C00 |
2023: 31.25 2021: 32.9 |
|
7 | 7310301 | Xã hội học | C01 |
2023: 31.25 2021: 32.9 |
|
8 | 7310301 | Xã hội học | D01 |
2023: 31.25 2022: 28.5 2021: 32.9 |
|
9 | 7310301 | Xã hội học | A00 | 2022: 28.5 | |
10 | 7310301 | Xã hội học | D07 | 2022: 28.5 | |
11 | 7760101 | Công tác xã hội | A01 |
2023: 28.5 2022: 25.3 2021: 29.5 |
|
12 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 |
2023: 28.5 2022: 25.3 2021: 29.5 |
|
13 | 7760101 | Công tác xã hội | C01 |
2023: 28.5 2022: 25.3 2021: 29.5 |
|
14 | 7760101 | Công tác xã hội | D01 |
2023: 28.5 2022: 25.3 2021: 29.5 |
|
15 | F7310630Q | Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Quản lý du lịch) - Chất lượng cao | A01 |
2023: 28.5 2022: 27 2021: 30.8 |
|
16 | F7310630Q | Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Quản lý du lịch) - Chất lượng cao | C00 |
2023: 28.5 2022: 27 2021: 30.8 |
|
17 | F7310630Q | Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Quản lý du lịch) - Chất lượng cao | C01 |
2023: 28.5 2022: 27 2021: 30.8 |
|
18 | F7310630Q | Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Quản lý du lịch) - Chất lượng cao | D01 |
2023: 28.5 2022: 27 2021: 30.8 |
Mã trường: DTT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và lữ hành) | -- | 2023: 700 | |
2 | 7310630 | Việt Nam học (chuyên ngành: Du lịch và lữ hành) | NL1 | 2022: 700 | |
3 | 7310301 | Xã hội học | -- | 2023: 690 | |
4 | 7310301 | Xã hội học | NL1 | 2022: 650 | |
5 | 7760101 | Công tác xã hội | -- | 2023: 650 | |
6 | 7760101 | Công tác xã hội | NL1 | 2022: 650 | |
7 | F7310630Q | Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Quản lý du lịch) - Chất lượng cao | -- | 2023: 650 | |
8 | F7310630Q | Việt Nam học (chuyên ngành: Du lịch và quản lý du lịch) - chương trình CLC | NL1 | 2022: 650 |
Mã trường: DTT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và lữ hành) | D14 | 2023: 34.25 | |
2 | 7310630 | Việt Nam học (chuyên ngành: Du lịch và lữ hành) | VAS | 2022: 34 | |
3 | 7310301 | Xã hội học | D14 | 2023: 33.25 | |
4 | 7310301 | Xã hội học | VAS | 2022: 31.5 | |
5 | 7760101 | Công tác xã hội | D14 | 2023: 29 | |
6 | 7760101 | Công tác xã hội | VAS | 2022: 27 | |
7 | F7310630Q | Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Quản lý du lịch) - Chất lượng cao | D14 | 2023: 27.5 | |
8 | F7310630Q | Việt Nam học (chuyên ngành: Du lịch và quản lý du lịch) - chương trình CLC | VAS | 2022: 27 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Tôn Đức Thắng để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội