Mã trường: DTZ | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
2 | 7760101 | Công tác xã hội | C14 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
3 | 7760101 | Công tác xã hội | D01 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
4 | 7760101 | Công tác xã hội | D84 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
5 | 7229030 | Văn học | D01 |
2022: 15 2021: 15 |
|
6 | 7229030 | Văn học | C00 |
2022: 15 2021: 15 |
|
7 | 7229030 | Văn học | C14 |
2022: 15 2021: 15 |
|
8 | 7229030 | Văn học | D84 |
2022: 15 2021: 15 |
|
9 | 7229010 | Lịch sử | D01 |
2022: 15 2021: 15 |
|
10 | 7229010 | Lịch sử | C00 |
2022: 15 2021: 15 |
|
11 | 7229010 | Lịch sử | C14 |
2022: 15 2021: 15 |
|
12 | 7229010 | Lịch sử | D84 |
2022: 15 2021: 15 |
|
13 | 7310630 | Việt Nam học | D01 | 2021: 15 | |
14 | 7310630 | Việt Nam học | C00 | 2021: 15 | |
15 | 7310630 | Việt Nam học | C14 | 2021: 15 | |
16 | 7310630 | Việt Nam học | D84 | 2021: 15 |
Mã trường: DTZ | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7760101 | Công tác xã hội | -- | 2023: 60 |
Mã trường: DTZ | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
2 | 7760101 | Công tác xã hội | C14 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
3 | 7760101 | Công tác xã hội | D01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
4 | 7760101 | Công tác xã hội | D84 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
5 | 7229030 | Văn học | D01 |
2022: 18 2021: 18 |
|
6 | 7229030 | Văn học | C00 |
2022: 18 2021: 18 |
|
7 | 7229030 | Văn học | C14 |
2022: 18 2021: 18 |
|
8 | 7229030 | Văn học | D84 |
2022: 18 2021: 18 |
|
9 | 7229010 | Lịch sử | D01 |
2022: 18 2021: 18 |
|
10 | 7229010 | Lịch sử | C00 |
2022: 18 2021: 18 |
|
11 | 7229010 | Lịch sử | C14 |
2022: 18 2021: 18 |
|
12 | 7229010 | Lịch sử | D84 |
2022: 18 2021: 18 |
|
13 | 7310630 | Việt Nam học | D01 | 2021: 18 | |
14 | 7310630 | Việt Nam học | C00 | 2021: 18 | |
15 | 7310630 | Việt Nam học | C14 | 2021: 18 | |
16 | 7310630 | Việt Nam học | D84 | 2021: 18 |
Mã trường: DTZ | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7760101 | Công tác xã hội | -- |
2023: 60 2022: 60 |
|
2 | 7229030 | Văn học | -- | 2022: 60 | |
3 | 7229010 | Lịch sử | -- | 2022: 60 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội