Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường TNUS - Đại Học Khoa học - Đại học Thái Nguyên năm 2024

Năm 2024, Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên xét tuyển theo 5 phương thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng; Xét tuyển dựa vào kết quả kỳ thi THPT 2024; Xét tuyển dựa vào kết quả học tập được ghi trong học bạ THPT; Xét tuyển dựa vào kết quả đánh giá năng lực của các Cơ sở giáo dục đại học công lập và Xét tuyển dựa vào kết quả đánh giá giá tư duy của ĐH Bách Khoa Hà Nội.

Điểm chuẩn TNUS - Đại học Khoa học - ĐH Thái Nguyên 2024 dựa theo phương thức xét điểm thi tốt nghiệp THPT, xét kết quả học tập được ghi trong học bạ THPT đã được công bố đến tất cả thí sinh. Chi tiết được đăng tải dưới đây.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220113Ngôn ngữ và Văn hóa các dân tộc thiếu số Việt NamC00; C14; D01; D8416
27220201Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng)D01; D14; D15; D6616
37220201_AHNgôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Hàn)D01; D14; D15; D6616
47220201_ATNgôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Trung)D01; D14; D15; D6616
57220201_HGNgôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng)D01; D14; D15; D6616
67220201_LCNgôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng)D01; D14; D15; D6616
77229010Lịch sử (Lịch sử - Địa lý và Kinh tế pháp luật)C00; C14; D01; D8418CT đào tạo định hướng giảng dạy
87229030Văn họcC00; C14; D01; D8418CT đào tạo định hướng giảng dạy
97310612Trung Quốc họcC00; D01; D04; D6618
107310614Hàn Quốc họcC00; D01; DD2; D6616
117320101Báo chí (Báo chí đa phương tiện)C00; C14; D01; D8416
127320201Thông tin - Thư viện (Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư)C00; C14; D01; D8416
137340401Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực)C00; C14; D01; D8416
147380101Luật (Luật, Dịch vụ pháp luật)C00; C14; C20; D0116
157420201Công nghệ sinh học (Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh; Công nghệ sinh dược và nông nghiệp công nghệ cao)A00; B00; B08; D0716
167440102_TĐCông nghệ bán dẫnA00; A01; D07; C0116
177440112Hóa học (Hóa học - Sinh học - Vật lý)A00; B00; C08; D0716.5CT đào tạo định hướng giảng dạy
187460101Toán họcA00; C14; D01; D8418CT đào tạo định hướng giảng dạy
197460117Toán TinA00; C14; D01; D8416.5CT đào tạo định hướng giảng dạy
207510401Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Công nghệ Hóa phân tích)A00; A16; B00; C1416
217760101Công tác xã hộiC00; C14; D01; D8416
227810101Du lịchC00; C04; C20; D0116
237810101_HGDu lịchC00; C04; C20; D0116
247810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; C20; D01; D6616
257810301Quản lý Thể dục thể thaoC00; C14; D01; D8416
267850101Quản lý Tài nguyên và Môi trườngA00; B00; C20; D0116

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220113Ngôn ngữ và Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt NamC00; C14; D01; D8418
27220113Ngôn ngữ và Văn hóa các dân tộc thiếu số Việt NamC00; C14; D01; D8418
37220201Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng)D01; D14; D15; D6619
47220201Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng)D01; D14; D15; D6619
57220201_AHSong ngữ Anh - HànD01; D14; D15; D6619
67220201_AHNgôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Hàn)D01; D14; D15; D6619
77220201_ATSong ngữ Anh - TrungD01; D14; D15; D6619
87220201_ATNgôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Trung)D01; D14; D15; D6619
97220201_HGNgôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng)D01; D14; D15; D6618Phân hiệu tại Hà Giang
107220201_HGNgôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng)D01; D14; D15; D6618
117220201_LCNgôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng)D01; D14; D15; D6618Phân hiệu tại Lào Cai
127220201_LCNgôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng)D01; D14; D15; D6618
137229010Lịch sử (Lịch sử - Địa lý và Kinh tế pháp luật)C00; C14; D01; D8419CT đào tạo định hướng giảng dạy
147229010Lịch sử (Lịch sử - Địa lý và Kinh tế pháp luật)C00; C14; D01; D8419CTĐT định hướng giảng dạy
157229030Văn họcC00; C14; D01; D8419CT đào tạo định hướng giảng dạy
167229030Văn họcC00; C14; D01; D8419CTĐT định hướng giảng dạy
177310612Trung Quốc họcC00; D01; D04; D6620
187310612Trung Quốc họcD01; C00; D04; D6620
197310614Hàn Quốc họcC00; D01; DD2; D6619
207310614Hàn Quốc họcC00; D01; DD2; D6619
217320101Báo chí (Báo chí đa phương tiện)C00; D01; C14; D8418
227320101Báo chí (Báo chí đa phương tiện)C00; C14; D01; D8418
237320201Thông tin - Thư viện (Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư)C00; D01; C14; D8418
247320201Thông tin - Thư viện (Thư viện - Thiết bị Trường học và Văn thư)C00; C14; D01; D8418
257340401Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực)C00; C14; D01; D8418
267340401Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực)C00; C14; D01; D8418
277380101Luật (Luật, Dịch vụ pháp luật)C00; C14; C20; D0118
287380101Luật (Luật, Dịch vụ pháp luật)C00; C14; C20; D0118
297420201Công nghệ sinh học (Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh; Công nghệ sinh dược và nông nghiệp công nghệ cao)A00; B00; B08; D0719
307420201Công nghệ sinh học (Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh; Công nghệ sinh dược và nông nghiệp công nghệ cao)A00; B00; B08; D0719
317440102_TĐCông nghệ bán dẫnA00; A01; C01; D0718
327440102_TĐCông nghệ bán dẫnA00; A01; D07; C0118
337440112Hóa học (Hóa học - Sinh học - Vật lý)A00; B00; C08; D0719CT đào tạo định hướng giảng dạy
347440112Hóa họcA00; B00; C08; D0719CTĐT định hướng giảng dạy
357460101Toán họcA00; C14; D01; D8419
367460101Toán họcA00; C14; D01; D8419CT đào tạo định hướng giảng dạy
377460117Toán tinA00; C14; D01; D8419
387460117Toán TinA00; C14; D01; D8419CT đào tạo định hướng giảng dạy
397510401Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Công nghệ Hóa phân tích)A00; A16; B00; C1418
407510401Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Công nghệ Hóa phân tích)A00; A16; B00; C1418
417760101Công tác xã hộiC00; C14; D01; D8418
427760101Công tác xã hộiC00; C14; D01; D8418
437810101Du lịchC00; C04; C20; D0118
447810101Du lịchC00; C04; C20; D0118
457810101_HGDu lịchC00; C04; C20; D0118Phân hiệu tại Hà Giang
467810101_HGDu lịchC00; C04; C20; D0118
477810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; C20; D01; D6618
487810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp và các chuyên ngành khác)C00; C20; D01; D6618
497810301Quản lý Thể dục thể thaoC00; D01; C14; D8417
507810301Quản lý Thể dục thể thaoC00; C14; D01; D8417
517850101Quàn lý Tài nguyên và Môi trườngA00; B00; C20; D0118
527850101Quản lý Tài nguyên và Môi trườngA00; B00; C20; D0118