Mã trường: DVT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | C00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
2 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | D01 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
3 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | D14 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
4 | 7229040 | Văn hoá học | C00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
5 | 7229040 | Văn hoá học | D14 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
6 | 7310201 | Chính trị học | C00 |
2022: 15 2021: 14.5 |
|
7 | 7310201 | Chính trị học | C19 |
2022: 15 2021: 14.5 |
|
8 | 7310201 | Chính trị học | C20 |
2022: 15 2021: 14.5 |
|
9 | 7310201 | Chính trị học | D01 |
2022: 15 2021: 14.5 |
|
10 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 |
2022: 15 2021: 15 |
|
11 | 7760101 | Công tác xã hội | C04 |
2022: 15 2021: 15 |
|
12 | 7760101 | Công tác xã hội | D66 |
2022: 15 2021: 15 |
|
13 | 7760101 | Công tác xã hội | D78 |
2022: 15 2021: 15 |
|
14 | 7220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00 | 2021: 16.25 | |
15 | 7220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | D14 | 2021: 16.25 |
Mã trường: DVT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | -- | 2023: 500 | |
2 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | NL1 | 2022: 400 | |
3 | 7229040 | Văn hoá học | -- | 2023: 500 | |
4 | 7229040 | Văn hoá học | NL1 | 2022: 400 | |
5 | 7310201 | Chính trị học | NL1 | 2022: 400 | |
6 | 7760101 | Công tác xã hội | NL1 | 2022: 400 |
Mã trường: DVT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | C00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
2 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | D01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
3 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | D14 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
4 | 7229040 | Văn hoá học | C00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
5 | 7229040 | Văn hoá học | D14 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
6 | 7310201 | Chính trị học | C00 |
2022: 18 2021: 18 |
|
7 | 7310201 | Chính trị học | C19 |
2022: 18 2021: 18 |
|
8 | 7310201 | Chính trị học | C20 |
2022: 18 2021: 18 |
|
9 | 7310201 | Chính trị học | D01 |
2022: 18 2021: 18 |
|
10 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 |
2022: 18 2021: 18 |
|
11 | 7760101 | Công tác xã hội | C04 |
2022: 18 2021: 18 |
|
12 | 7760101 | Công tác xã hội | D66 |
2022: 18 2021: 18 |
|
13 | 7760101 | Công tác xã hội | D78 |
2022: 18 2021: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Trà Vinh để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội