Mã trường: SPD | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7229042 | Quản lý văn hóa (Sự kiện và truyền thông) | C00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
2 | 7229042 | Quản lý văn hóa (Sự kiện và truyền thông) | C19 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
3 | 7229042 | Quản lý văn hóa (Sự kiện và truyền thông) | C20 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
4 | 7229042 | Quản lý văn hóa (Sự kiện và truyền thông) | D14 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
5 | 7310630 | Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch; Quản lý Nhà hàng và Khách sạn) | C00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 16 |
|
6 | 7310630 | Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch; Quản lý Nhà hàng và Khách sạn) | C19 |
2023: 15 2022: 15 2021: 16 |
|
7 | 7310630 | Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch; Quản lý Nhà hàng và Khách sạn) | C20 |
2023: 15 2022: 15 2021: 16 |
|
8 | 7310630 | Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch; Quản lý Nhà hàng và Khách sạn) | D01 |
2023: 15 2022: 15 2021: 16 |
|
9 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
10 | 7760101 | Công tác xã hội | C19 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
11 | 7760101 | Công tác xã hội | C20 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
12 | 7760101 | Công tác xã hội | D14 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
Mã trường: SPD | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7229042 | Quản lý văn hóa | -- |
2023: 615 2022: 615 |
|
2 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C00 | 2021: 615 | |
3 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C19 | 2021: 615 | |
4 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C20 | 2021: 615 | |
5 | 7229042 | Quản lý văn hoá | D14 | 2021: 615 | |
6 | 7310630 | Việt Nam học | -- |
2023: 615 2022: 615 |
|
7 | 7310630 | Việt Nam học | C00 | 2021: 615 | |
8 | 7310630 | Việt Nam học | C19 | 2021: 615 | |
9 | 7310630 | Việt Nam học | C20 | 2021: 615 | |
10 | 7310630 | Việt Nam học | D01 | 2021: 615 | |
11 | 7760101 | Công tác xã hội | -- |
2023: 615 2022: 615 |
|
12 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 2021: 615 | |
13 | 7760101 | Công tác xã hội | C19 | 2021: 615 | |
14 | 7760101 | Công tác xã hội | C20 | 2021: 615 | |
15 | 7760101 | Công tác xã hội | D14 | 2021: 615 |
Mã trường: SPD | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310630 | Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch; Quản lý Nhà hàng và Khách sạn) | C00 |
2023: 20 2022: 19 2021: 19 |
|
2 | 7310630 | Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch; Quản lý Nhà hàng và Khách sạn) | C19 |
2023: 20 2022: 19 2021: 19 |
|
3 | 7310630 | Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch; Quản lý Nhà hàng và Khách sạn) | C20 |
2023: 20 2022: 19 2021: 19 |
|
4 | 7310630 | Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch; Quản lý Nhà hàng và Khách sạn) | D01 |
2023: 20 2022: 19 2021: 19 |
|
5 | 7229042 | Quản lý văn hóa (Sự kiện và truyền thông) | C00 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
6 | 7229042 | Quản lý văn hóa (Sự kiện và truyền thông) | C19 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
7 | 7229042 | Quản lý văn hóa (Sự kiện và truyền thông) | C20 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
8 | 7229042 | Quản lý văn hóa (Sự kiện và truyền thông) | D14 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
9 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
10 | 7760101 | Công tác xã hội | C19 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
11 | 7760101 | Công tác xã hội | C20 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
12 | 7760101 | Công tác xã hội | D14 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Đồng Tháp để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội