Điểm chuẩn vào trường DThU - Đại Học Đồng Tháp năm 2025
Điểm chuẩn DThU - Đại học Đồng Tháp năm 2025 được công bố đến các thí sinh ngày 22/8.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Công nghệ Giáo dục | X27 | 22.94 | |
Công nghệ Giáo dục | A00 | 21.06 | |
Công nghệ Giáo dục | C01 | 20.12 | |
Công nghệ Giáo dục | D01 | 21.73 | |
Công nghệ Giáo dục | X03 | 21.32 | |
Công nghệ Giáo dục | X26 | 21.95 | |
Giáo dục Mầm non | M00 | 23.71 | |
Giáo dục Tiểu học | D01 | 23.91 | |
Giáo dục Tiểu học | C01 | 22.3 | |
Giáo dục Tiểu học | C03 | 22.77 | |
Giáo dục Mầm non | C19 | 22.64 | |
Giáo dục Tiểu học | C04 | 22.66 | |
Giáo dục Tiểu học | B03 | 23.51 | |
Giáo dục Mầm non | C20 | 22.53 | |
Giáo dục Công dân | D01 | 29.73 | |
Giáo dục Công dân | D14 | 27.99 | |
Giáo dục Công dân | X01 | 27.42 | |
Giáo dục Công dân | X70 | 25.68 | |
Giáo dục Công dân | X74 | 25.57 | |
Giáo dục Mầm non | C14 | 24.38 | |
Giáo dục Công dân | C00 | 26.74 | |
Giáo dục Công dân | C14 | 27.42 | |
Giáo dục Công dân | C19 | 25.68 | |
Giáo dục Công dân | C20 | 25.57 | |
Giáo dục Chính trị | D01 | 29.79 | |
Giáo dục Chính trị | D14 | 28.05 | |
Giáo dục Chính trị | X01 | 27.48 | |
Giáo dục Chính trị | X70 | 25.74 | |
Giáo dục Chính trị | X74 | 25.63 | |
Giáo dục Chính trị | C00 | 26.8 | |
Giáo dục Chính trị | C14 | 27.48 | |
Giáo dục Mầm non | M05 | 25.84 | |
Giáo dục Chính trị | C19 | 25.74 | |
Giáo dục Chính trị | C20 | 25.63 | |
Giáo dục Thể chất | T15 | 18.75 | |
Giáo dục Thể chất | T00 | 22.88 | |
Giáo dục Thể chất | T01 | 21.66 | |
Giáo dục Thể chất | T02 | 20.66 | |
Giáo dục Mầm non | X01 | 24.38 | |
Giáo dục Thể chất | T03 | 19.81 | |
Giáo dục Thể chất | T05 | 18.75 | |
Giáo dục Thể chất | T06 | 22.03 | |
Giáo dục Mầm non | X70 | 22.64 | |
Giáo dục Mầm non | X74 | 22.53 | |
Sư phạm Toán học | A00 | 27.99 | |
Sư phạm Toán học | A01 | 28.67 | |
Sư phạm Toán học | A02 | 28.27 | |
Sư phạm Toán học | C01 | 27.05 | |
Sư phạm Toán học | C02 | 27.98 | |
Sư phạm Toán học | D01 | 28.66 | |
Sư phạm Tin học | C01 | 23.79 | |
Sư phạm Tin học | D01 | 25.4 | |
Sư phạm Tin học | X02 | 24 | |
Sư phạm Tin học | X06 | 24.01 | |
Sư phạm Tin học | A00 | 24.73 | |
Sư phạm Tin học | A01 | 25.41 | |
Sư phạm Vật lý | X07 | 28.47 | |
Sư phạm Vật lý | A00 | 28.2 | |
Sư phạm Vật lý | A01 | 28.88 | |
Sư phạm Vật lý | A02 | 28.48 | |
Sư phạm Vật lý | C01 | 27.26 | |
Sư phạm Vật lý | X06 | 27.48 | |
Sư phạm Hóa học | B00 | 28.4 | |
Sư phạm Hóa học | A00 | 27.19 | |
Sư phạm Hóa học | C02 | 27.18 | |
Sư phạm Hóa học | D07 | 28.8 | |
Sư phạm Hóa học | X10 | 27.4 | |
Sư phạm Hóa học | X11 | 28.39 | |
Sư phạm Sinh học | B03 | 26.56 | |
Sư phạm Sinh học | D08 | 28.18 | |
Sư phạm Sinh học | X14 | 26.78 | |
Sư phạm Sinh học | X16 | 25.84 | |
Sư phạm Sinh học | B00 | 27.5 | |
Sư phạm Sinh học | A02 | 26.57 | |
Sư phạm Ngữ văn | X70 | 26.15 | |
Sư phạm Ngữ văn | X74 | 26.04 | |
Sư phạm Ngữ văn | C00 | 27.21 | |
Sư phạm Ngữ văn | C03 | 29.06 | |
Sư phạm Ngữ văn | C04 | 28.95 | |
Sư phạm Ngữ văn | C19 | 26.15 | |
Sư phạm Ngữ văn | C20 | 26.04 | |
Sư phạm Ngữ văn | D14 | 28.46 | |
Sư phạm Ngữ văn | D15 | 28.35 | |
Sư phạm Lịch sử | C00 | 28.1 | |
Sư phạm Lịch sử | A07 | 30.32 | |
Sư phạm Lịch sử | C03 | 29.95 | |
Sư phạm Lịch sử | C19 | 27.04 | |
Sư phạm Lịch sử | D09 | 31.57 | |
Sư phạm Lịch sử | D14 | 29.35 | |
Sư phạm Lịch sử | X70 | 27.04 | |
Sư phạm Địa lý | C00 | 27.58 | |
Sư phạm Địa lý | A07 | 29.8 | |
Sư phạm Địa lý | C04 | 29.32 | |
Sư phạm Địa lý | C20 | 26.41 | |
Sư phạm Địa lý | D10 | 30.94 | |
Sư phạm Địa lý | C15 | 28.72 | |
Sư phạm Địa lý | X74 | 26.41 | |
Sư phạm Âm nhạc | N00 | 25.9 | |
Sư phạm Âm nhạc | N01 | 28.12 | |
Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 23.24 | |
Sư phạm Mỹ thuật | H07 | 25.46 | |
Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 24.26 | |
Sư phạm Tiếng Anh | D13 | 23.26 | |
Sư phạm Tiếng Anh | D14 | 22.52 | |
Sư phạm Tiếng Anh | D15 | 22.41 | |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D04; D45; D65 | 23.38 | |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D14 | 21.64 | |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D15 | 21.53 | |
Sư phạm Công nghệ | A00 | 24.95 | |
Sư phạm Công nghệ | A01 | 25.63 | |
Sư phạm Công nghệ | A02 | 25.23 | |
Sư phạm Công nghệ | X03 | 25.21 | |
Sư phạm Công nghệ | X04 | 23.28 | |
Sư phạm Công nghệ | X07 | 25.22 | |
Sư phạm Công nghệ | X08 | 23.29 | |
Sư phạm Công nghệ | X27 | 26.83 | |
Sư phạm Công nghệ | X28 | 24.9 | |
Sư phạm Khoa học tự nhiên | A01 | 27.15 | |
Sư phạm Khoa học tự nhiên | A02 | 26.75 | |
Sư phạm Khoa học tự nhiên | B00 | 27.68 | |
Sư phạm Khoa học tự nhiên | B08 | 28.36 | |
Sư phạm Khoa học tự nhiên | D07 | 28.08 | |
Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00 | 26.47 | |
Sư phạm Lịch sử và Địa lý | D14 | 28.35 | |
Sư phạm Lịch sử và Địa lý | C15 | 28.24 | |
Sư phạm Lịch sử và Địa lý | X70 | 26.04 | |
Sư phạm Lịch sử và Địa lý | X74 | 25.93 | |
Sư phạm Lịch sử và Địa lý | C00 | 27.1 | |
Sư phạm Lịch sử và Địa lý | A07 | 29.32 | |
Sư phạm Lịch sử và Địa lý | C19 | 26.04 | |
Sư phạm Lịch sử và Địa lý | C20 | 25.93 | |
Ngôn ngữ Anh | D01 | 20.01 | |
Ngôn ngữ Anh | D13 | 19.01 | |
Ngôn ngữ Anh | D14 | 18.27 | |
Ngôn ngữ Anh | D15 | 18.16 | |
Ngôn ngữ Trung Quốc | C00 | 23.93 | |
Ngôn ngữ Trung Quốc | C03 | 25.78 | |
Ngôn ngữ Trung Quốc | C04 | 25.67 | |
Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 26.92 | |
Ngôn ngữ Trung Quốc | D14 | 25.18 | |
Ngôn ngữ Trung Quốc | D15 | 25.08 | |
Quản lý văn hóa | C00 | 23.82 | |
Quản lý văn hóa | C03 | 25.67 | |
Quản lý văn hóa | C04 | 25.56 | |
Quản lý văn hóa | C19 | 22.76 | |
Quản lý văn hóa | C20 | 22.65 | |
Quản lý văn hóa | D14 | 25.07 | |
Quản lý văn hóa | X70 | 22.76 | |
Quản lý văn hóa | X74 | 22.65 | |
Quản lý kinh tế | A01 | 17.03 | |
Quản lý kinh tế | C14 | 14.71 | |
Quản lý kinh tế | D01 | 17.02 | |
Quản lý kinh tế | D10 | 17.39 | |
Quản lý kinh tế | X01 | 14.71 | |
Quản lý kinh tế | A00 | 16.35 | |
Tâm lý học giáo dục | C20 | 23.56 | |
Tâm lý học giáo dục | D01 | 27.72 | |
Tâm lý học giáo dục | X70 | 23.67 | |
Tâm lý học giáo dục | X74 | 23.56 | |
Tâm lý học giáo dục | C00 | 24.73 | |
Tâm lý học giáo dục | C03 | 26.58 | |
Tâm lý học giáo dục | C04 | 26.47 | |
Tâm lý học giáo dục | C19 | 23.67 | |
Địa lý học | D15 | 26.95 | |
Địa lý học | X74 | 24.64 | |
Địa lý học | C00 | 25.81 | |
Địa lý học | A07 | 28.03 | |
Địa lý học | C03 | 27.66 | |
Địa lý học | C04 | 27.55 | |
Địa lý học | C20 | 24.64 | |
Việt Nam học | C00 | 24.19 | |
Việt Nam học | C03 | 26.04 | |
Việt Nam học | C04 | 25.93 | |
Việt Nam học | C19 | 23.13 | |
Việt Nam học | C20 | 23.02 | |
Việt Nam học | D01 | 27.18 | |
Việt Nam học | X70 | 23.13 | |
Việt Nam học | X74 | 23.02 | |
Truyền thông đa phương tiện | C03 | 26.55 | |
Truyền thông đa phương tiện | C04 | 26.44 | |
Truyền thông đa phương tiện | C19 | 23.64 | |
Truyền thông đa phương tiện | C20 | 23.53 | |
Truyền thông đa phương tiện | D66 | 24.78 | |
Truyền thông đa phương tiện | X70 | 23.64 | |
Truyền thông đa phương tiện | X74 | 23.53 | |
Truyền thông đa phương tiện | X78 | 24.78 | |
Truyền thông đa phương tiện | C00 | 24.7 | |
Quản trị kinh doanh | A01 | 17.44 | |
Quản trị kinh doanh | C14 | 19.76 | |
Quản trị kinh doanh | D01 | 17.45 | |
Quản trị kinh doanh | D10 | 17.08 | |
Quản trị kinh doanh | X01 | 19.76 | |
Quản trị kinh doanh | A00 | 18.12 | |
Kinh doanh quốc tế | D10 | 16.16 | |
Kinh doanh quốc tế | X01 | 18.84 | |
Kinh doanh quốc tế | A00 | 17.2 | |
Kinh doanh quốc tế | A01 | 16.52 | |
Kinh doanh quốc tế | C14 | 18.84 | |
Kinh doanh quốc tế | D01 | 16.53 | |
Tài chính - Ngân hàng | A00 | 19.35 | |
Tài chính - Ngân hàng | A01 | 18.67 | |
Tài chính - Ngân hàng | C14 | 20.99 | |
Tài chính - Ngân hàng | D01 | 18.68 | |
Tài chính - Ngân hàng | D10 | 18.31 | |
Tài chính - Ngân hàng | X01 | 20.99 | |
Kế toán | A01 | 17.73 | |
Kế toán | C14 | 20.05 | |
Kế toán | D01 | 17.74 | |
Kế toán | D10 | 17.37 | |
Kế toán | X01 | 20.05 | |
Kế toán | A00 | 18.41 | |
Quản lý công | X01 | 17.22 | |
Quản lý công | A00 | 18.86 | |
Quản lý công | A01 | 19.54 | |
Quản lý công | C03 | 18.39 | |
Quản lý công | C14 | 17.22 | |
Quản lý công | D01 | 19.53 | |
Luật | C00 | 23.94 | |
Luật | A00 | 26.26 | |
Luật | C03 | 25.79 | |
Luật | C04 | 25.68 | |
Luật | C14 | 24.62 | |
Luật | D01 | 26.93 | |
Luật | X01 | 24.62 | |
Công nghệ sinh học | A00 | 16.9 | |
Công nghệ sinh học | A02 | 17.18 | |
Công nghệ sinh học | B03 | 17.17 | |
Công nghệ sinh học | C02 | 16.89 | |
Công nghệ sinh học | D08 | 18.79 | |
Công nghệ sinh học | B00 | 18.11 | |
Khoa học môi trường | D07 | 16.19 | |
Khoa học môi trường | D08 | 16.47 | |
Khoa học môi trường | B00 | 15.79 | |
Khoa học môi trường | A00 | 14.58 | |
Khoa học môi trường | B03 | 14.85 | |
Khoa học môi trường | C02 | 14.57 | |
Khoa học Máy tính | A00 | 16.89 | |
Khoa học Máy tính | A01 | 17.57 | |
Khoa học Máy tính | A02 | 17.17 | |
Khoa học Máy tính | C01 | 15.95 | |
Khoa học Máy tính | D01 | 17.56 | |
Khoa học Máy tính | X02 | 16.16 | |
Công nghệ thông tin | C01 | 17.6 | |
Công nghệ thông tin | D01 | 19.21 | |
Công nghệ thông tin | X02 | 17.81 | |
Công nghệ thông tin | A00 | 18.54 | |
Công nghệ thông tin | A01 | 19.22 | |
Công nghệ thông tin | A02 | 18.82 | |
Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 18.53 | |
Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01 | 19.21 | |
Công nghệ kỹ thuật ô tô | C01 | 17.59 | |
Công nghệ kỹ thuật ô tô | X06 | 17.81 | |
Công nghệ kỹ thuật ô tô | X07 | 18.8 | |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A01 | 20.37 | |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | C01 | 18.75 | |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | C02 | 19.68 | |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D01 | 20.36 | |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | X27 | 21.57 | |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 19.69 | |
Công nghệ thực phẩm | D07 | 20.12 | |
Công nghệ thực phẩm | D08 | 20.4 | |
Công nghệ thực phẩm | B00 | 19.72 | |
Công nghệ thực phẩm | A00 | 18.51 | |
Công nghệ thực phẩm | B03 | 18.78 | |
Công nghệ thực phẩm | C02 | 18.5 | |
Kỹ thuật xây dựng | A00 | 15.92 | |
Kỹ thuật xây dựng | A01 | 16.6 | |
Kỹ thuật xây dựng | C01 | 14.98 | |
Kỹ thuật xây dựng | C02 | 15.91 | |
Kỹ thuật xây dựng | D01 | 16.59 | |
Kỹ thuật xây dựng | X03 | 16.18 | |
Khoa học đất | B00 | 16.21 | |
Khoa học đất | B03 | 15.27 | |
Khoa học đất | B08 | 16.89 | |
Khoa học đất | C02 | 14.99 | |
Khoa học đất | D07 | 16.61 | |
Khoa học đất | A00 | 15 | |
Nông học | B00 | 17.9 | |
Nông học | A00 | 16.69 | |
Nông học | B03 | 16.96 | |
Nông học | C02 | 16.68 | |
Nông học | D07 | 18.3 | |
Nông học | D08 | 18.58 | |
Nuôi trồng thủy sản | B00 | 16.07 | |
Nuôi trồng thủy sản | A00 | 14.86 | |
Nuôi trồng thủy sản | B03 | 15.13 | |
Nuôi trồng thủy sản | C02 | 14.85 | |
Nuôi trồng thủy sản | D07 | 16.47 | |
Nuôi trồng thủy sản | D08 | 16.75 | |
Thú y | B08 | 20.43 | |
Thú y | C02 | 18.53 | |
Thú y | C08 | 17.53 | |
Thú y | B00 | 19.75 | |
Thú y | A00 | 18.54 | |
Thú y | B03 | 18.81 | |
Công tác xã hội | X70 | 22.75 | |
Công tác xã hội | X74 | 22.64 | |
Công tác xã hội | C00 | 23.81 | |
Công tác xã hội | C14 | 24.49 | |
Công tác xã hội | C19 | 22.75 | |
Công tác xã hội | C20 | 22.64 | |
Công tác xã hội | D14 | 25.06 | |
Công tác xã hội | X01 | 24.49 | |
Huấn luyện thể thao | T00 | 21.72 | |
Huấn luyện thể thao | T01 | 20.5 | |
Huấn luyện thể thao | T02 | 19.5 | |
Huấn luyện thể thao | T03 | 18.65 | |
Huấn luyện thể thao | T05 | 17.59 | |
Huấn luyện thể thao | T06 | 20.87 | |
Huấn luyện thể thao | T15 | 17.59 | |
Quản lý tài nguyên và môi trường | B00 | 16 | |
Quản lý tài nguyên và môi trường | A00 | 14.79 | |
Quản lý tài nguyên và môi trường | B03 | 15.06 | |
Quản lý tài nguyên và môi trường | C02 | 14.78 | |
Quản lý tài nguyên và môi trường | D07 | 16.4 | |
Quản lý tài nguyên và môi trường | D08 | 16.68 | |
Quản lý đất đai | C02 | 16.03 | |
Quản lý đất đai | D07 | 17.65 | |
Quản lý đất đai | A00 | 16.04 | |
Quản lý đất đai | A01 | 16.72 | |
Quản lý đất đai | B00 | 17.25 | |
Quản lý đất đai | C01 | 15.1 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Đồng Tháp sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Công nghệ Giáo dục | A00; C01; D01; X03; X26; X27 | 26.81 | |
Giáo dục Mầm non | M00; C19; C20; C14; M05; X01; X70; X74 | 27.78 | |
Giáo dục Tiểu học | D01; C01; C03; C04; B03 | 27.86 | |
Giáo dục Công dân | C00; C14; C19; C20; D01; D14; X01; X70; X74 | 28.76 | |
Giáo dục Chính trị | C00; C14; C19; C20; D01; D14; X01; X70; X74 | 28.78 | |
Giáo dục Thể chất | T00; T01; T02; T03; T05; T06; T15 | 27.48 | |
Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; C01; C02; D01 | 29.23 | |
Sư phạm Tin học | A00; A01; C01; D01; X02; X06 | 28.14 | |
Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; C01; X06; X07 | 29.31 | |
Sư phạm Hóa học | B00; A00; C02; D07; X10; X11 | 29.39 | |
Sư phạm Sinh học | B00; A02; B03; D08; X14; X16 | 29.05 | |
Sư phạm Ngữ văn | C00; C03; C04; C19; C20; D14; D15; X70; X74 | 28.94 | |
Sư phạm Lịch sử | C00; A07; C03; C19; D09; D14; X70 | 29.28 | |
Sư phạm Địa lý | C00; A07; C04; C20; D10; C15; X74 | 29.08 | |
Sư phạm Âm nhạc | N00; N01 | 28.5 | |
Sư phạm Mỹ thuật | H00; H07 | 27.61 | |
Sư phạm Tiếng Anh | D01; D13; D14; D15 | 27.98 | |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D04; D45; D65; D14; D15 | 27.66 | |
Sư phạm Công nghệ | A00; A01; A02; X03; X04; X07; X08; X27; X28 | 28.22 | |
Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A01; A02; B00; B08; D07 | 28.66 | |
Sư phạm Lịch sử và Địa lý | C00; A07; C19; C20; D14; C15; X70; X74 | 28.9 | |
Ngôn ngữ Anh | D01; D13; D14; D15 | 26.41 | |
Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 27.86 | |
Quản lý văn hóa | C00; C03; C04; C19; C20; D14; X70; X74 | 27.82 | |
Quản lý kinh tế | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | 24.62 | |
Tâm lý học giáo dục | C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74 | 28.14 | |
Địa lý học | C00; A07; C03; C04; C20; D15; X74 | 28.48 | |
Việt Nam học | C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74 | 27.95 | |
Truyền thông đa phương tiện | C00; C03; C04; C19; C20; D66; X70; X74; X78 | 28.13 | |
Quản trị kinh doanh | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | 25.51 | |
Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | 25.06 | |
Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | 26.1 | |
Kế toán | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | 25.66 | |
Quản lý công | A00; A01; C03; C14; D01; X01 | 25.87 | |
Luật | C00; A00; C03; C04; C14; D01; X01 | 27.87 | |
Công nghệ sinh học | B00; A00; A02; B03; C02; D08 | 25.51 | |
Khoa học môi trường | B00; A00; B03; C02; D07; D08 | 21.98 | |
Khoa học Máy tính | A00; A01; A02; C01; D01; X02 | 24.9 | |
Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; C01; D01; X02 | 25.72 | |
Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; X06; X07 | 25.71 | |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; C02; D01; X27 | 26.26 | |
Công nghệ thực phẩm | B00; A00; B03; C02; D07; D08 | 26.28 | |
Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; X03 | 22.64 | |
Khoa học đất | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | 18 | |
Nông học | B00; A00; B03; C02; D07; D08 | 25.41 | |
Nuôi trồng thủy sản | B00; A00; B03; C02; D07; D08 | 23.39 | |
Thú y | B00; A00; B03; B08; C02; C08 | 26.29 | |
Công tác xã hội | C00; C14; C19; C20; D14; X01; X70; X74 | 27.82 | |
Huấn luyện thể thao | T00; T01; T02; T03; T05; T06; T15 | 27.06 | |
Quản lý tài nguyên và môi trường | B00; A00; B03; C02; D07; D08 | 23.04 | |
Quản lý đất đai | A00; A01; B00; C01; C02; D07 | 23.24 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Đồng Tháp sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Công nghệ Giáo dục | 787.34 | ||
Giáo dục Mầm non | 879.8 | ||
Giáo dục Tiểu học | 886.63 | ||
Giáo dục Công dân | 979.01 | ||
Giáo dục Chính trị | 983.08 | ||
Sư phạm Toán học | 1063.75 | ||
Sư phạm Tin học | 912.29 | ||
Sư phạm Vật lý | 1077.98 | ||
Sư phạm Hóa học | 1091.54 | ||
Sư phạm Sinh học | 1030.53 | ||
Sư phạm Ngữ văn | 1010.87 | ||
Sư phạm Lịch sử | 1071.2 | ||
Sư phạm Địa lý | 1035.96 | ||
Sư phạm Tiếng Anh | 897.58 | ||
Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 868.42 | ||
Sư phạm Công nghệ | 919.17 | ||
Sư phạm Khoa học tự nhiên | 960.71 | ||
Sư phạm Lịch sử và Địa lý | 1003.42 | ||
Ngôn ngữ Anh | 748.82 | ||
Ngôn ngữ Trung Quốc | 887.25 | ||
Quản lý văn hóa | 883.59 | ||
Quản lý kinh tế | 606.5 | ||
Tâm lý học giáo dục | 912.29 | ||
Địa lý học | 942.93 | ||
Việt Nam học | 895.39 | ||
Truyền thông đa phương tiện | 911.35 | ||
Quản trị kinh doanh | 673.27 | ||
Kinh doanh quốc tế | 638.46 | ||
Tài chính - Ngân hàng | 721.61 | ||
Kế toán | 684.29 | ||
Quản lý công | 701.41 | ||
Luật | 887.56 | ||
Công nghệ sinh học | 672.89 | ||
Khoa học môi trường | 603.02 | ||
Khoa học Máy tính | 626.81 | ||
Công nghệ thông tin | 689.22 | ||
Công nghệ kỹ thuật ô tô | 688.84 | ||
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 735.63 | ||
Công nghệ thực phẩm | 736.86 | ||
Kỹ thuật xây dựng | 603.51 | ||
Khoa học đất | 600 | ||
Nông học | 664.91 | ||
Nuôi trồng thủy sản | 604.08 | ||
Thú y | 738.1 | ||
Công tác xã hội | 883.24 | ||
Quản lý tài nguyên và môi trường | 603.82 | ||
Quản lý đất đai | 603.97 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Đồng Tháp sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Công nghệ Giáo dục | A00 | 328.81 | |
Giáo dục Mầm non | M00 | 357.92 | |
Giáo dục Tiểu học | D01 | 360.14 | |
Giáo dục Công dân | C00 | 393.57 | |
Giáo dục Chính trị | C00 | 394.61 | |
Giáo dục Thể chất | T00 | 348.77 | |
Sư phạm Toán học | A00 | 415.21 | |
Sư phạm Tin học | A00 | 370.01 | |
Sư phạm Vật lý | A00 | 418.84 | |
Sư phạm Hóa học | B00 | 422.3 | |
Sư phạm Sinh học | B00 | 406.72 | |
Sư phạm Ngữ văn | C00 | 401.7 | |
Sư phạm Lịch sử | C00 | 417.11 | |
Sư phạm Địa lý | C00 | 408.11 | |
Sư phạm Âm nhạc | N00 | 382.95 | |
Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 352.74 | |
Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 364.36 | |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01 | 354.28 | |
Sư phạm Công nghệ | A00 | 372.66 | |
Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00 | 388.89 | |
Sư phạm Lịch sử và Địa lý | C00 | 399.8 | |
Ngôn ngữ Anh | D01 | 317.18 | |
Ngôn ngữ Trung Quốc | C00 | 360.38 | |
Quản lý văn hóa | C00 | 359.13 | |
Quản lý kinh tế | A00 | 271.82 | |
Tâm lý học giáo dục | C00 | 370.01 | |
Địa lý học | C00 | 382.06 | |
Việt Nam học | C00 | 363.51 | |
Truyền thông đa phương tiện | C00 | 369.65 | |
Quản trị kinh doanh | A00 | 294.33 | |
Kinh doanh quốc tế | A00 | 282.91 | |
Tài chính - Ngân hàng | A00 | 309.17 | |
Kế toán | A00 | 297.81 | |
Quản lý công | A00 | 303.22 | |
Luật | C00 | 360.5 | |
Công nghệ sinh học | B00 | 294.21 | |
Khoa học môi trường | B00 | 252.92 | |
Khoa học Máy tính | A00 | 278.86 | |
Công nghệ thông tin | A00 | 299.38 | |
Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 299.26 | |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 313.3 | |
Công nghệ thực phẩm | B00 | 313.66 | |
Kỹ thuật xây dựng | A00 | 257.52 | |
Khoa học đất | A00 | 225 | |
Nông học | B00 | 291.69 | |
Nuôi trồng thủy sản | B00 | 262.82 | |
Thú y | B00 | 314.02 | |
Công tác xã hội | C00 | 359.02 | |
Huấn luyện thể thao | T00 | 336 | |
Quản lý tài nguyên và môi trường | B00 | 260.34 | |
Quản lý đất đai | A00 | 261.76 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Đồng Tháp sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây