Mã trường: SPH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310201B | Chính trị học | C19 |
2023: 26.62 2022: 26 2021: 20.75 |
|
2 | 7229030C | Văn học | C00 |
2023: 26.5 2022: 27 2021: 25.25 |
|
3 | 7229001B | Triết học (Triết học Mác Lê-nin) | C19 |
2023: 25.8 2022: 23.5 2021: 16 |
|
4 | 7229030D | Văn học | D01 |
2023: 25.4 2022: 25.2 2021: 25.4 |
|
5 | 7229030D | Văn học | D02 |
2023: 25.4 2022: 25.2 2021: 25.4 |
|
6 | 7229030D | Văn học | D03 |
2023: 25.4 2022: 25.2 2021: 25.4 |
|
7 | 7310630C | Việt Nam học | C00 |
2023: 24.87 2022: 25.5 2021: 23.25 |
|
8 | 7229001C | Triết học (Triết học Mác Lê-nin) | C00 |
2023: 24.2 2022: 22.25 2021: 16.25 |
|
9 | 7760101C | Công tác xã hội | C00 |
2023: 23.48 2022: 24.25 2021: 21.25 |
|
10 | 7310630D | Việt Nam học | D15 |
2023: 22.75 2022: 20.45 |
|
11 | 7310630D | Việt Nam học | D01 | 2021: 22.65 | |
12 | 7760101D | Công tác xã hội | D01 |
2023: 22.75 2022: 22.5 2021: 20.25 |
|
13 | 7760101D | Công tác xã hội | D02 |
2023: 22.75 2022: 22.5 2021: 20.25 |
|
14 | 7760101D | Công tác xã hội | D03 |
2023: 22.75 2022: 22.5 2021: 20.25 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội