Mã trường: TCT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310301 | Xã hội học | A01 |
2023: 26.1 2022: 25.75 2021: 25.75 |
|
2 | 7310301 | Xã hội học | C00 |
2023: 26.1 2022: 25.75 2021: 25.75 |
|
3 | 7310301 | Xã hội học | C19 |
2023: 26.1 2022: 25.75 2021: 25.75 |
|
4 | 7310301 | Xã hội học | D01 |
2023: 26.1 2022: 25.75 2021: 25.75 |
|
5 | 7310201 | Chính trị học | C00 |
2023: 25.85 2022: 25.75 2021: 25.5 |
|
6 | 7310201 | Chính trị học | C19 |
2023: 25.85 2022: 25.75 2021: 25.5 |
|
7 | 7310201 | Chính trị học | D14 |
2023: 25.85 2022: 25.75 2021: 25.5 |
|
8 | 7310201 | Chính trị học | D15 |
2023: 25.85 2022: 25.75 2021: 25.5 |
|
9 | 7229001 | Triết học | C00 |
2023: 25.1 2022: 25.5 2021: 24.25 |
|
10 | 7229001 | Triết học | C19 |
2023: 25.1 2022: 25.5 2021: 24.25 |
|
11 | 7229001 | Triết học | D14 |
2023: 25.1 2022: 25.5 2021: 24.25 |
|
12 | 7229001 | Triết học | D15 |
2023: 25.1 2022: 25.5 2021: 24.25 |
|
13 | 7310630 | Việt Nam học Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch. | C00 |
2023: 24.63 2022: 26 2021: 25.5 |
|
14 | 7310630 | Việt Nam học Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch. | D01 |
2023: 24.63 2022: 26 2021: 25.5 |
|
15 | 7310630 | Việt Nam học Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch. | D14 |
2023: 24.63 2022: 26 2021: 25.5 |
|
16 | 7310630 | Việt Nam học Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch. | D15 |
2023: 24.63 2022: 26 2021: 25.5 |
|
17 | 7229030 | Văn học | C00 |
2023: 24.16 2022: 25 2021: 24.75 |
|
18 | 7229030 | Văn học | D01 |
2023: 24.16 2022: 25 2021: 24.75 |
|
19 | 7229030 | Văn học | D14 |
2023: 24.16 2022: 25 2021: 24.75 |
|
20 | 7229030 | Văn học | D15 |
2023: 24.16 2022: 25 2021: 24.75 |
Mã trường: TCT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch) | C00 |
2023: 27.25 2022: 27.75 2021: 27.25 |
|
2 | 7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch) | D01 |
2023: 27.25 2022: 27.75 2021: 27.25 |
|
3 | 7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch) | D14 |
2023: 27.25 2022: 27.75 2021: 27.25 |
|
4 | 7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch) | D15 |
2023: 27.25 2022: 27.75 2021: 27.25 |
|
5 | 7229030 | Văn học | C00 |
2023: 26.75 2022: 26.75 2021: 25.75 |
|
6 | 7229030 | Văn học | D01 |
2023: 26.75 2022: 26.75 |
|
7 | 7229030 | Văn học | D14 |
2023: 26.75 2022: 26.75 2021: 25.75 |
|
8 | 7229030 | Văn học | D15 |
2023: 26.75 2022: 26.75 2021: 25.75 |
|
9 | 7310301 | Xã hội học | A01 |
2023: 26.75 2022: 26.5 2021: 26.25 |
|
10 | 7310301 | Xã hội học | C00 |
2023: 26.75 2022: 26.5 2021: 26.25 |
|
11 | 7310301 | Xã hội học | C19 |
2023: 26.75 2022: 26.5 2021: 26.25 |
|
12 | 7310301 | Xã hội học | D01 |
2023: 26.75 2022: 26.5 2021: 26.25 |
|
13 | 7310201 | Chính trị học | C00 |
2023: 26.7 2022: 25 2021: 26 |
|
14 | 7310201 | Chính trị học | C19 |
2023: 26.7 2022: 25 2021: 26 |
|
15 | 7310201 | Chính trị học | D14 |
2023: 26.7 2022: 25 2021: 26 |
|
16 | 7310201 | Chính trị học | D15 |
2023: 26.7 2022: 25 2021: 26 |
|
17 | 7229001 | Triết học | C00 |
2023: 26 2022: 25 2021: 24 |
|
18 | 7229001 | Triết học | C19 |
2023: 26 2022: 25 2021: 24 |
|
19 | 7229001 | Triết học | D14 |
2023: 26 2022: 25 2021: 24 |
|
20 | 7229001 | Triết học | D15 |
2023: 26 2022: 25 2021: 24 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Cần Thơ để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội