Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội chọn trường Đại Học Đà Lạt - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Đà Lạt

Mã trường: TDL
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310630 Việt Nam Học C00 2023: 16
2022: 16
2021: 16
2 7310630 Việt Nam Học C20 2023: 16
2022: 16
2021: 16
3 7310630 Việt Nam Học D14 2023: 16
2022: 16
2021: 16
4 7310630 Việt Nam Học D15 2023: 16
2022: 16
2021: 16
5 7229030 Văn học C00 2023: 16
2022: 16
6 7229030 Văn học C20 2023: 16
2022: 16
2021: 16
7 7229030 Văn học D14 2023: 16
2022: 16
8 7229030 Văn học D15 2023: 16
2022: 16
9 7229030 Văn học D01 2021: 16
10 7229030 Văn học D78 2021: 16
11 7229030 Văn học D96 2021: 16
12 7229010 Lịch sử C00 2023: 16
2022: 16
2021: 16
13 7229010 Lịch sử C19 2023: 16
2022: 16
2021: 16
14 7229010 Lịch sử C20 2023: 16
2022: 16
2021: 16
15 7229010 Lịch sử D14 2023: 16
2022: 16
2021: 16
16 7760101 Công tác xã hội C00 2023: 16
2022: 16
2021: 16
17 7760101 Công tác xã hội C20 2023: 16
2022: 16
2021: 16
18 7760101 Công tác xã hội D01 2023: 16
19 7760101 Công tác xã hội D14 2023: 16
20 7760101 Công tác xã hội C19 2022: 16
2021: 16
21 7760101 Công tác xã hội D66 2022: 16
2021: 16
22 7310301 Xã hội học C00 2023: 16
2022: 16
2021: 16
23 7310301 Xã hội học C20 2023: 16
2022: 16
2021: 16
24 7310301 Xã hội học D01 2023: 16
25 7310301 Xã hội học D14 2023: 16
26 7310301 Xã hội học C19 2022: 16
2021: 16
27 7310301 Xã hội học D66 2022: 16
2021: 16
28 7229040 Văn hóa học C20 2021: 16
29 7229040 Văn hóa học D01 2021: 16
30 7229040 Văn hóa học D78 2021: 16
31 7229040 Văn hóa học D96 2021: 16
Mã trường: TDL
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310630 Việt Nam Học C00 2023: 15
2021: 600
2 7310630 Việt Nam Học C20 2023: 15
2021: 600
3 7310630 Việt Nam Học D14 2023: 15
2021: 600
4 7310630 Việt Nam Học D15 2023: 15
2021: 600
5 7310630 Việt Nam học -- 2022: 15
6 7229030 Văn học C00 2023: 15
7 7229030 Văn học C20 2023: 15
2021: 600
8 7229030 Văn học D14 2023: 15
9 7229030 Văn học D15 2023: 15
10 7229030 Văn học (Ngữ văn tổng hơp, Ngữ văn báo chí) -- 2022: 15
11 7229030 Văn học D01 2021: 600
12 7229030 Văn học D78 2021: 600
13 7229030 Văn học D96 2021: 600
14 7229010 Lịch sử C00 2023: 15
2021: 600
15 7229010 Lịch sử C19 2023: 15
2021: 600
16 7229010 Lịch sử C20 2023: 15
2021: 600
17 7229010 Lịch sử D14 2023: 15
2021: 600
18 7229010 Lịch sử -- 2022: 15
19 7760101 Công tác xã hội C00 2023: 15
2021: 600
20 7760101 Công tác xã hội C20 2023: 15
2021: 600
21 7760101 Công tác xã hội D01 2023: 15
22 7760101 Công tác xã hội D14 2023: 15
23 7760101 Công tác xã hội -- 2022: 15
24 7760101 Công tác xã hội C19 2021: 600
25 7760101 Công tác xã hội D66 2021: 600
26 7310301 Xã hội học C00 2023: 15
2021: 600
27 7310301 Xã hội học C20 2023: 15
2021: 600
28 7310301 Xã hội học D01 2023: 15
29 7310301 Xã hội học D14 2023: 15
30 7310301 Xã hội học -- 2022: 15
31 7310301 Xã hội học C19 2021: 600
32 7310301 Xã hội học D66 2021: 600
33 7229040 Văn hóa học C20 2021: 600
34 7229040 Văn hóa học D01 2021: 600
35 7229040 Văn hóa học D78 2021: 600
36 7229040 Văn hóa học D96 2021: 600
Mã trường: TDL
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310630 Việt Nam Học C00 2023: 18
2022: 18
2021: 18
2 7310630 Việt Nam Học C20 2023: 18
2022: 18
2021: 18
3 7310630 Việt Nam Học D14 2023: 18
2022: 18
2021: 18
4 7310630 Việt Nam Học D15 2023: 18
2022: 18
2021: 18
5 7229030 Văn học C00 2023: 18
2022: 18
6 7229030 Văn học C20 2023: 18
2022: 18
2021: 18
7 7229030 Văn học D14 2023: 18
2022: 18
8 7229030 Văn học D15 2023: 18
2022: 18
9 7229030 Văn học D01 2021: 18
10 7229030 Văn học D78 2021: 18
11 7229030 Văn học D96 2021: 18
12 7229010 Lịch sử C00 2023: 18
2022: 18
2021: 18
13 7229010 Lịch sử C19 2023: 18
2022: 18
2021: 18
14 7229010 Lịch sử C20 2023: 18
2022: 18
2021: 18
15 7229010 Lịch sử D14 2023: 18
2022: 18
2021: 18
16 7760101 Công tác xã hội C00 2023: 18
2022: 18
2021: 18
17 7760101 Công tác xã hội C20 2023: 18
2022: 18
2021: 18
18 7760101 Công tác xã hội D01 2023: 18
19 7760101 Công tác xã hội D14 2023: 18
20 7760101 Công tác xã hội C19 2022: 18
2021: 18
21 7760101 Công tác xã hội D66 2022: 18
2021: 18
22 7310301 Xã hội học C00 2023: 18
2022: 18
2021: 18
23 7310301 Xã hội học C20 2023: 18
2022: 18
2021: 18
24 7310301 Xã hội học D01 2023: 18
25 7310301 Xã hội học D14 2023: 18
26 7310301 Xã hội học C19 2022: 18
2021: 18
27 7310301 Xã hội học D66 2022: 18
2021: 18
28 7229040 Văn hóa học C20 2021: 18
29 7229040 Văn hóa học D01 2021: 18
30 7229040 Văn hóa học D78 2021: 18
31 7229040 Văn hóa học D96 2021: 18

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Đà Lạt để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội