Mã trường: TDM | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 |
2023: 17.25 2022: 15.5 2021: 15 |
|
2 | 7760101 | Công tác xã hội | D01 |
2023: 17.25 2022: 15.5 2021: 15 |
|
3 | 7760101 | Công tác xã hội | C19 |
2023: 17.25 2022: 15.5 2021: 15 |
|
4 | 7760101 | Công tác xã hội | C15 |
2023: 17.25 2022: 15.5 2021: 15 |
|
5 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C14 | 2022: 16 | |
6 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00 | 2022: 16 | |
7 | 7229042 | Quản lý văn hóa | D01 | 2022: 16 | |
8 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C15 | 2022: 16 | |
9 | 7229040 | Văn hóa học | C14 | 2021: 15 | |
10 | 7229040 | Văn hóa học | C00 | 2021: 15 | |
11 | 7229040 | Văn hóa học | D01 | 2021: 15 | |
12 | 7229040 | Văn hóa học | C15 | 2021: 15 | |
13 | 7310201 | Chính trị học | C14 | 2021: 15 | |
14 | 7310201 | Chính trị học | C00 | 2021: 15 | |
15 | 7310201 | Chính trị học | D01 | 2021: 15 | |
16 | 7310201 | Chính trị học | C19 | 2021: 15 |
Mã trường: TDM | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7229042 | Quản lý văn hóa | -- | 2022: 550 | |
2 | 7760101 | Công tác xã hội | -- | 2022: 550 | |
3 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 2021: 550 | |
4 | 7760101 | Công tác xã hội | D01 | 2021: 550 | |
5 | 7760101 | Công tác xã hội | C19 | 2021: 550 | |
6 | 7760101 | Công tác xã hội | C15 | 2021: 550 | |
7 | 7229040 | Văn hóa học | C14 | 2021: 550 | |
8 | 7229040 | Văn hóa học | C00 | 2021: 550 | |
9 | 7229040 | Văn hóa học | D01 | 2021: 550 | |
10 | 7229040 | Văn hóa học | C15 | 2021: 550 | |
11 | 7310201 | Chính trị học | C14 | 2021: 550 | |
12 | 7310201 | Chính trị học | C00 | 2021: 550 | |
13 | 7310201 | Chính trị học | D01 | 2021: 550 | |
14 | 7310201 | Chính trị học | C19 | 2021: 550 |
Mã trường: TDM | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C14 | 2022: 18 | |
2 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00 | 2022: 18 | |
3 | 7229042 | Quản lý văn hóa | D01 | 2022: 18 | |
4 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C15 | 2022: 18 | |
5 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 |
2022: 18 2021: 18 |
|
6 | 7760101 | Công tác xã hội | D01 |
2022: 18 2021: 18 |
|
7 | 7760101 | Công tác xã hội | C19 |
2022: 18 2021: 18 |
|
8 | 7760101 | Công tác xã hội | C15 |
2022: 18 2021: 18 |
|
9 | 7310201 | Chính trị học | C14 | 2021: 17 | |
10 | 7310201 | Chính trị học | C00 | 2021: 17 | |
11 | 7310201 | Chính trị học | D01 | 2021: 17 | |
12 | 7310201 | Chính trị học | C19 | 2021: 17 | |
13 | 7229040 | Văn hóa học | C14 | 2021: 16 | |
14 | 7229040 | Văn hóa học | C00 | 2021: 16 | |
15 | 7229040 | Văn hóa học | D01 | 2021: 16 | |
16 | 7229040 | Văn hóa học | C15 | 2021: 16 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại học Thủ Dầu Một để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội