Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại học Thủ Dầu Một 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường TDMU - Đại Học Thủ Dầu Một năm 2024

Năm 2024, trường Đại học Thủ Dầu Một tuyển sinh 4500 chỉ tiêu theo 04 phương thức: xét học bạ; xét điểm thi tốt nghiệp THPT, xét điểm thi đánh giá năng lực ĐHQG-HCM;... 

Điểm chuẩn TDMU - Đại học Thủ Dầu Một năm 2024 xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét học bạ THPT; Xét điểm thi ĐGNL của ĐHQG HCM đã được công bố. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140101Giáo dục họcC00; D01; C14; C1523
27140201Giáo dục Mầm nonM00; M05; M07; M1123.04
37140202Giáo dục Tiểu họcA00; C00; D01; A1626.47
47210403Thiết kế đồ họaV00; V01; A00; D0120.5
57210405Âm nhạcN03; M03; M06; M1015
67220201Ngôn ngữ AnhD01; A01; D15; D7822.9
77220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04; A01; D7823.3
87220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; A01; D15; D7821.5
97310205Quản lý nhà nướcC14; C00; D01; A1622.3
107310206Quan hệ quốc tếA00; C00; D01; D7822.3
117310401Tâm lý họcC00; D01; C14; B0825
127320104Truyền thông đa phương tiệnC00; D01; D09; V0125
137340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; A1621.4
147340115MarketingA00; A01; D01; A1623.1
157340122Thương mại điện tửA00; A01; D01; D0721.6
167340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D01; A1621.4
177340301Kế toánA00; A01; D01; A1622
187340302Kiểm toánA00; A01; D01; A1620.2
197380101LuậtC14; C00; D01; A1624
207420201Công nghệ sinh họcA00; D01; B00; B0815
217440112Hóa họcA00; B00; D07; A1615
227460101Toán họcA00; A01; D07; A1623
237480103Kỳ thuật phần mềmA00; A01; C01; D9017
247480201Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D9018
257510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D9020.3
267510601Quản lý công nghiệpA00; A01; C01; A1616.5
277510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D9022.3
287520114Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D9018.5
297520201Kỹ thuật điệnA00; A01; C01; D9015
307520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; C01; D9015
317520320Kỹ thuật môi trườngA00; D01; B00; B0815
327540101Công nghệ thực phẩmA00; A02; B00; B0815
337580101Kiến trúcV00; V01; A00; A1615
347580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; C01; D9015
357760101Công tác xã hộiC00; D01; C19; C1521
367810101Du lịchD01; D14; D15; D7821
377850101Quản lý Tài nguyên và Môi trườngA00; D01; B00; B0818.5
387850103Quản lý đất đaiA00; D01; B00; B0815.5

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140101Giáo dục họcC00; D01; C14; C158.5HSG 1 trong 3 năm
27140101Giáo dục họcC00; D01; C14; C1523
37140101Giáo dục họcC00; D01; C14; C158.5HSG 1 trong 3 năm
47140101Giáo dục họcC00; D01; C14; C1523
57210403Thiết kế đồ họaV00; V01; A00; D0124.3
67210403Thiết kế đồ họaV00; V01; A00; D018.4HSG 1 trong 3 năm
77210403Thiết kế đồ họaV00; V01; A00; D0124.3
87210403Thiết kế đồ họaV00; V01; A00; D018.4HSG 1 trong 3 năm
97210405Âm nhạcN03; M03; M06; M108HSG 1 trong 3 năm
107210405Âm nhạcN03; M03; M06; M108HSG 1 trong 3 năm
117210405Âm nhạcN03; M03; M06; M1018
127210405Âm nhạcN03; M03; M06; M1018
137220201Ngôn ngữ AnhD01; A01; D15; D788.5HSG 1 trong 3 năm
147220201Ngôn ngữ AnhD01; A01; D15; D7825
157220201Ngôn ngữ AnhD01; A01; D15; D7825
167220201Ngôn ngữ AnhD01; A01; D15; D788.5HSG 1 trong 3 năm
177220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04; A01; D788.8HSG 1 trong 3 năm
187220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04; A01; D7825
197220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04; A01; D7825
207220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04; A01; D788.8HSG 1 trong 3 năm
217220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; A01; D15; D788.5HSG 1 trong 3 năm
227220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; A01; D15; D7825
237220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; A01; D15; D7825
247220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; A01; D15; D788.5HSG 1 trong 3 năm
257310205Quản lý Nhà nướcC14; C00; D01; A168HSG 1 trong 3 năm
267310205Quản lý Nhà nướcC14; C00; D01; A168HSG 1 trong 3 năm
277310205Quản lý Nhà nướcC14; C00; D01; A1622
287310205Quản lý Nhà nướcC14; C00; D01; A1622
297310206Quan hệ quốc tếC14; C00; D01; D788HSG 1 trong 3 năm
307310206Quan hệ quốc tếC14; C00; D01; D788HSG 1 trong 3 năm
317310206Quan hệ quốc tếC14; C00; D01; D7822
327310206Quan hệ quốc tếC14; C00; D01; D7822
337310401Tâm lý họcC00; D01; C14; B088HSG 1 trong 3 năm
347310401Tâm lý họcC00; D01; C14; B0822
357310401Tâm lý họcC00; D01; C14; B088HSG 1 trong 3 năm
367310401Tâm lý họcC00; D01; C14; B0822
377320104Truyền thông đa phương tiệnC00; D01; D09; V018.7HSG 1 trong 3 năm
387320104Truyền thông đa phương tiệnC00; D01; D09; V0126.6
397320104Truyền thông đa phương tiệnC00; D01; D09; V0126.6
407320104Truyền thông đa phương tiệnC00; D01; D09; V018.7HSG 1 trong 3 năm
417340101Quản trị Kinh doanhA00; A01; D01; A168.5HSG 1 trong 3 năm
427340101Quản trị Kinh doanhA00; A01; D01; A1624.5
437340101Quản trị Kinh doanhA00; A01; D01; A168.5HSG 1 trong 3 năm
447340101Quản trị Kinh doanhA00; A01; D01; A1624.5
457340115MarketingA00; A01; D01; A168.9HSG 1 trong 3 năm
467340115MarketingA00; A01; D01; A1626.5
477340115MarketingA00; A01; D01; A168.9HSG 1 trong 3 năm
487340115MarketingA00; A01; D01; A1626.5
497340122Thương mại điện tửA00; A01; D01; D078.5HSG 1 trong 3 năm
507340122Thương mại điện tửA00; A01; D01; D0725
517340122Thương mại điện tửA00; A01; D01; D078.5HSG 1 trong 3 năm
527340122Thương mại điện tửA00; A01; D01; D0725
537340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D01; A1624.5
547340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D01; A168.5HSG 1 trong 3 năm
557340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D01; A168.5HSG 1 trong 3 năm
567340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D01; A1624.5
577340301Kế toánA00; A01; D01; A168.3HSG 1 trong 3 năm
587340301Kế toánA00; A01; D01; A1625
597340301Kế toánA00; A01; D01; A168.3HSG 1 trong 3 năm
607340301Kế toánA00; A01; D01; A1625
617340302Kiểm toánA00; A01; D01; A168.3HSG 1 trong 3 năm
627340302Kiểm toánA00; A01; D01; A1624
637340302Kiểm toánA00; A01; D01; A168.3HSG 1 trong 3 năm
647340302Kiểm toánA00; A01; D01; A1624
657380101LuậtC14; C00; D01; A168.2HSG 1 trong 3 năm
667380101LuậtC14; C00; D01; A168.2HSG 1 trong 3 năm
677380101LuậtC14; C00; D01; A1625
687380101LuậtC14; C00; D01; A1625
697420201Công nghệ Sinh họcA00; D01; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
707420201Công nghệ Sinh họcA00; D01; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
717420201Công nghệ Sinh họcA00; D01; B00; B0819
727420201Công nghệ Sinh họcA00; D01; B00; B0819
737440112Hóa họcA00; B00; D07; A168HSG 1 trong 3 năm
747440112Hóa họcA00; B00; D07; A168HSG 1 trong 3 năm
757440112Hóa họcA00; B00; D07; A1619
767440112Hóa họcA00; B00; D07; A1619
777460101Toán họcA00; B00; D07; A168HSG 1 trong 3 năm
787460101Toán họcA00; B00; D07; A1622
797460101Toán họcA00; B00; D07; A168HSG 1 trong 3 năm
807460101Toán họcA00; B00; D07; A1622
817480103Kỹ thuật Phần mềmA00; A01; D01; D9021
827480103Kỹ thuật Phần mềmA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
837480103Kỹ thuật Phần mềmA00; A01; D01; D9021
847480103Kỹ thuật Phần mềmA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
857480201Công nghệ Thông tinA00; A01; D01; D908.1HSG 1 trong 3 năm
867480201Công nghệ Thông tinA00; A01; D01; D9024
877480201Công nghệ Thông tinA00; A01; D01; D908.1HSG 1 trong 3 năm
887480201Công nghệ Thông tinA00; A01; D01; D9024
897510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
907510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
917510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; D9023.5
927510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; D9023.5
937510601Quản lý công nghiệpA00; A01; C01; A1622
947510601Quản lý công nghiệpA00; A01; C01; A1622
957510601Quản lý công nghiệpA00; A01; C01; A168HSG 1 trong 3 năm
967510601Quản lý công nghiệpA00; A01; C01; A168HSG 1 trong 3 năm
977510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D9025.6
987510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D908.7HSG 1 trong 3 năm
997510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D908.7HSG 1 trong 3 năm
1007510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D9025.6
1017520114Kỹ thuật Cơ điện tửA00; A01; D01; D9020
1027520114Kỹ thuật Cơ điện tửA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
1037520114Kỹ thuật Cơ điện tửA00; A01; D01; D9020
1047520114Kỹ thuật Cơ điện tửA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
1057520201Kỹ thuật ĐiệnA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
1067520201Kỹ thuật ĐiệnA00; A01; D01; D9021
1077520201Kỹ thuật ĐiệnA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
1087520201Kỹ thuật ĐiệnA00; A01; D01; D9021
1097520216Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóaA00; A01; D01; D9020
1107520216Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóaA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
1117520216Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóaA00; A01; D01; D9020
1127520216Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóaA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
1137520320Kỹ thuật Môi trườngA00; D01; B00; B0819
1147520320Kỹ thuật Môi trườngA00; D01; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
1157520320Kỹ thuật Môi trườngA00; D01; B00; B0819
1167520320Kỹ thuật Môi trườngA00; D01; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
1177540101Công nghệ thực phẩmA00; A02; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
1187540101Công nghệ thực phẩmA00; A02; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
1197540101Công nghệ thực phẩmA00; A02; B00; B0819
1207540101Công nghệ thực phẩmA00; A02; B00; B0819
1217580101Kiến trúcV00; V01; A00; A1620
1227580101Kiến trúcV00; V01; A00; A168HSG 1 trong 3 năm
1237580101Kiến trúcV00; V01; A00; A1620
1247580101Kiến trúcV00; V01; A00; A168HSG 1 trong 3 năm
1257580201Kỹ thuật Xây dựngA00; A01; D01; D9019
1267580201Kỹ thuật Xây dựngA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
1277580201Kỹ thuật Xây dựngA00; A01; D01; D9019
1287580201Kỹ thuật Xây dựngA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
1297760101Công tác Xã hộiC00; D01; C19; C158HSG 1 trong 3 năm
1307760101Công tác Xã hộiC00; D01; C19; C1521
1317760101Công tác Xã hộiC00; D01; C19; C158HSG 1 trong 3 năm
1327760101Công tác Xã hộiC00; D01; C19; C1521
1337810101Du lịchD01; D14; D15; D7822
1347810101Du lịchD01; D14; D15; D788.2HSG 1 trong 3 năm
1357810101Du lịchD01; D14; D15; D7822
1367810101Du lịchD01; D14; D15; D788.2HSG 1 trong 3 năm
1377850101Quản lý Tài nguyên và Môi trườngA00; D01; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
1387850101Quản lý Tài nguyên và Môi trườngA00; D01; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
1397850101Quản lý Tài nguyên và Môi trườngA00; D01; B00; B0820
1407850101Quản lý Tài nguyên và Môi trườngA00; D01; B00; B0820
1417850103Quản lý đất đaiA00; D01; B00; B0820
1427850103Quản lý đất đaiA00; D01; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
1437850103Quản lý đất đaiA00; D01; B00; B0820
1447850103Quản lý đất đaiA00; D01; B00; B088HSG 1 trong 3 năm

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140101Giáo dục học600
27140101Giáo dục học600
37210403Thiết kế đồ họa650
47210403Thiết kế đồ họa650
57210405Âm nhạc550
67210405Âm nhạc550
77220201Ngôn ngữ Anh750
87220201Ngôn ngữ Anh750
97220204Ngôn ngữ Trung Quốc700
107220204Ngôn ngữ Trung Quốc700
117220210Ngôn ngữ Hàn Quốc700
127220210Ngôn ngữ Hàn Quốc700
137310206Quan hệ quốc tế600
147310206Quan hệ quốc tế600
157310401Tâm lý học670
167310401Tâm lý học670
1773110205Quản lý Nhà nước560
1873110205Quản lý Nhà nước560
197320104Truyền thông đa phương tiện750
207320104Truyền thông đa phương tiện750
217340101Quản trị Kinh doanh700
227340101Quản trị Kinh doanh700
237340115Marketing800
247340115Marketing800
257340122Thương mại điện tử770
267340122Thương mại điện tử770
277340201Tài chính - Ngân hàng750
287340201Tài chính - Ngân hàng750
297340301Kế toán700
307340301Kế toán700
317340302Kiểm toán750
327340302Kiểm toán750
337380101Luật700
347380101Luật700
357420201Công nghệ Sinh học570
367420201Công nghệ Sinh học570
377440112Hóa học570
387440112Hóa học570
397460101Toán học700
407460101Toán học700
417480103Kỹ thuật Phần mềm700
427480103Kỹ thuật Phần mềm700
437480201Công nghệ Thông tin750
447480201Công nghệ Thông tin750
457510205Công nghệ kỹ thuật ô tô630
467510205Công nghệ kỹ thuật ô tô630
477510601Quản lý công nghiệp570
487510601Quản lý công nghiệp570
497510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng800
507510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng800
517520114Kỹ thuật Cơ điện tử650
527520114Kỹ thuật Cơ điện tử650
537520201Kỹ thuật Điện600
547520201Kỹ thuật Điện600
557520216Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa620
567520216Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa620
577520320Kỹ thuật Môi trường570
587520320Kỹ thuật Môi trường570
597540101Công nghệ thực phẩm570
607540101Công nghệ thực phẩm570
617580101Kiến trúc570
627580101Kiến trúc570
637580201Kỹ thuật Xây dựng570
647580201Kỹ thuật Xây dựng570
657760101Công tác Xã hội560
667760101Công tác Xã hội560
677810101Du lịch650
687810101Du lịch650
697850101Quản lý Tài nguyên và Môi trường600
707850101Quản lý Tài nguyên và Môi trường600
717850103Quản lý đất đai600
727850103Quản lý đất đai600