Điểm chuẩn vào trường TDMU - Đại Học Thủ Dầu Một năm 2024
Năm 2024, trường Đại học Thủ Dầu Một tuyển sinh 4500 chỉ tiêu theo 04 phương thức: xét học bạ; xét điểm thi tốt nghiệp THPT, xét điểm thi đánh giá năng lực ĐHQG-HCM;...
Điểm chuẩn TDMU - Đại học Thủ Dầu Một năm 2024 xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét học bạ THPT; Xét điểm thi ĐGNL của ĐHQG HCM đã được công bố. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục học | C00; D01; C14; C15 | 23 | |
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M05; M07; M11 | 23.04 | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; D01; A16 | 26.47 | |
4 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V00; V01; A00; D01 | 20.5 | |
5 | 7210405 | Âm nhạc | N03; M03; M06; M10 | 15 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D15; D78 | 22.9 | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; A01; D78 | 23.3 | |
8 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; A01; D15; D78 | 21.5 | |
9 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C14; C00; D01; A16 | 22.3 | |
10 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00; C00; D01; D78 | 22.3 | |
11 | 7310401 | Tâm lý học | C00; D01; C14; B08 | 25 | |
12 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01; D09; V01 | 25 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; A16 | 21.4 | |
14 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; A16 | 23.1 | |
15 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 21.6 | |
16 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; A16 | 21.4 | |
17 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; A16 | 22 | |
18 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; A16 | 20.2 | |
19 | 7380101 | Luật | C14; C00; D01; A16 | 24 | |
20 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; D01; B00; B08 | 15 | |
21 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D07; A16 | 15 | |
22 | 7460101 | Toán học | A00; A01; D07; A16 | 23 | |
23 | 7480103 | Kỳ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D90 | 17 | |
24 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D90 | 18 | |
25 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D90 | 20.3 | |
26 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C01; A16 | 16.5 | |
27 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 22.3 | |
28 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D90 | 18.5 | |
29 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01; D90 | 15 | |
30 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D90 | 15 | |
31 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; D01; B00; B08 | 15 | |
32 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
33 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; A00; A16 | 15 | |
34 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D90 | 15 | |
35 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; C19; C15 | 21 | |
36 | 7810101 | Du lịch | D01; D14; D15; D78 | 21 | |
37 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; D01; B00; B08 | 18.5 | |
38 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; D01; B00; B08 | 15.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục học | C00; D01; C14; C15 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm |
2 | 7140101 | Giáo dục học | C00; D01; C14; C15 | 23 | |
3 | 7140101 | Giáo dục học | C00; D01; C14; C15 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm |
4 | 7140101 | Giáo dục học | C00; D01; C14; C15 | 23 | |
5 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V00; V01; A00; D01 | 24.3 | |
6 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V00; V01; A00; D01 | 8.4 | HSG 1 trong 3 năm |
7 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V00; V01; A00; D01 | 24.3 | |
8 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V00; V01; A00; D01 | 8.4 | HSG 1 trong 3 năm |
9 | 7210405 | Âm nhạc | N03; M03; M06; M10 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
10 | 7210405 | Âm nhạc | N03; M03; M06; M10 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
11 | 7210405 | Âm nhạc | N03; M03; M06; M10 | 18 | |
12 | 7210405 | Âm nhạc | N03; M03; M06; M10 | 18 | |
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D15; D78 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D15; D78 | 25 | |
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D15; D78 | 25 | |
16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D15; D78 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm |
17 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; A01; D78 | 8.8 | HSG 1 trong 3 năm |
18 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; A01; D78 | 25 | |
19 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; A01; D78 | 25 | |
20 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; A01; D78 | 8.8 | HSG 1 trong 3 năm |
21 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; A01; D15; D78 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm |
22 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; A01; D15; D78 | 25 | |
23 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; A01; D15; D78 | 25 | |
24 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; A01; D15; D78 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm |
25 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C14; C00; D01; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
26 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C14; C00; D01; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
27 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C14; C00; D01; A16 | 22 | |
28 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C14; C00; D01; A16 | 22 | |
29 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | C14; C00; D01; D78 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
30 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | C14; C00; D01; D78 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
31 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | C14; C00; D01; D78 | 22 | |
32 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | C14; C00; D01; D78 | 22 | |
33 | 7310401 | Tâm lý học | C00; D01; C14; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
34 | 7310401 | Tâm lý học | C00; D01; C14; B08 | 22 | |
35 | 7310401 | Tâm lý học | C00; D01; C14; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
36 | 7310401 | Tâm lý học | C00; D01; C14; B08 | 22 | |
37 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01; D09; V01 | 8.7 | HSG 1 trong 3 năm |
38 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01; D09; V01 | 26.6 | |
39 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01; D09; V01 | 26.6 | |
40 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01; D09; V01 | 8.7 | HSG 1 trong 3 năm |
41 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D01; A16 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm |
42 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D01; A16 | 24.5 | |
43 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D01; A16 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm |
44 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D01; A16 | 24.5 | |
45 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; A16 | 8.9 | HSG 1 trong 3 năm |
46 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; A16 | 26.5 | |
47 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; A16 | 8.9 | HSG 1 trong 3 năm |
48 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; A16 | 26.5 | |
49 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm |
50 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
51 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm |
52 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
53 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; A16 | 24.5 | |
54 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; A16 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm |
55 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; A16 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm |
56 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; A16 | 24.5 | |
57 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; A16 | 8.3 | HSG 1 trong 3 năm |
58 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; A16 | 25 | |
59 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; A16 | 8.3 | HSG 1 trong 3 năm |
60 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; A16 | 25 | |
61 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; A16 | 8.3 | HSG 1 trong 3 năm |
62 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; A16 | 24 | |
63 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; A16 | 8.3 | HSG 1 trong 3 năm |
64 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; A16 | 24 | |
65 | 7380101 | Luật | C14; C00; D01; A16 | 8.2 | HSG 1 trong 3 năm |
66 | 7380101 | Luật | C14; C00; D01; A16 | 8.2 | HSG 1 trong 3 năm |
67 | 7380101 | Luật | C14; C00; D01; A16 | 25 | |
68 | 7380101 | Luật | C14; C00; D01; A16 | 25 | |
69 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00; D01; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
70 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00; D01; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
71 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00; D01; B00; B08 | 19 | |
72 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00; D01; B00; B08 | 19 | |
73 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D07; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
74 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D07; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
75 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D07; A16 | 19 | |
76 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D07; A16 | 19 | |
77 | 7460101 | Toán học | A00; B00; D07; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
78 | 7460101 | Toán học | A00; B00; D07; A16 | 22 | |
79 | 7460101 | Toán học | A00; B00; D07; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
80 | 7460101 | Toán học | A00; B00; D07; A16 | 22 | |
81 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00; A01; D01; D90 | 21 | |
82 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
83 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00; A01; D01; D90 | 21 | |
84 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
85 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D01; D90 | 8.1 | HSG 1 trong 3 năm |
86 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D01; D90 | 24 | |
87 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D01; D90 | 8.1 | HSG 1 trong 3 năm |
88 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D01; D90 | 24 | |
89 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
90 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
91 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | |
92 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | |
93 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C01; A16 | 22 | |
94 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C01; A16 | 22 | |
95 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C01; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
96 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C01; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
97 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 25.6 | |
98 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 8.7 | HSG 1 trong 3 năm |
99 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 8.7 | HSG 1 trong 3 năm |
100 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 25.6 | |
101 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 20 | |
102 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
103 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 20 | |
104 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
105 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
106 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00; A01; D01; D90 | 21 | |
107 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
108 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00; A01; D01; D90 | 21 | |
109 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 20 | |
110 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
111 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 20 | |
112 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
113 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00; D01; B00; B08 | 19 | |
114 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00; D01; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
115 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00; D01; B00; B08 | 19 | |
116 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00; D01; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
117 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
118 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
119 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; B08 | 19 | |
120 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; B08 | 19 | |
121 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; A00; A16 | 20 | |
122 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; A00; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
123 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; A00; A16 | 20 | |
124 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; A00; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
125 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 19 | |
126 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
127 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 19 | |
128 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
129 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00; D01; C19; C15 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
130 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00; D01; C19; C15 | 21 | |
131 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00; D01; C19; C15 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
132 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00; D01; C19; C15 | 21 | |
133 | 7810101 | Du lịch | D01; D14; D15; D78 | 22 | |
134 | 7810101 | Du lịch | D01; D14; D15; D78 | 8.2 | HSG 1 trong 3 năm |
135 | 7810101 | Du lịch | D01; D14; D15; D78 | 22 | |
136 | 7810101 | Du lịch | D01; D14; D15; D78 | 8.2 | HSG 1 trong 3 năm |
137 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; D01; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
138 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; D01; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
139 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; D01; B00; B08 | 20 | |
140 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; D01; B00; B08 | 20 | |
141 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; D01; B00; B08 | 20 | |
142 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; D01; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
143 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; D01; B00; B08 | 20 | |
144 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; D01; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục học | 600 | ||
2 | 7140101 | Giáo dục học | 600 | ||
3 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 650 | ||
4 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 650 | ||
5 | 7210405 | Âm nhạc | 550 | ||
6 | 7210405 | Âm nhạc | 550 | ||
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 750 | ||
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 750 | ||
9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 700 | ||
10 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 700 | ||
11 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 700 | ||
12 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 700 | ||
13 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 600 | ||
14 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 600 | ||
15 | 7310401 | Tâm lý học | 670 | ||
16 | 7310401 | Tâm lý học | 670 | ||
17 | 73110205 | Quản lý Nhà nước | 560 | ||
18 | 73110205 | Quản lý Nhà nước | 560 | ||
19 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 750 | ||
20 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 750 | ||
21 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | 700 | ||
22 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | 700 | ||
23 | 7340115 | Marketing | 800 | ||
24 | 7340115 | Marketing | 800 | ||
25 | 7340122 | Thương mại điện tử | 770 | ||
26 | 7340122 | Thương mại điện tử | 770 | ||
27 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 750 | ||
28 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 750 | ||
29 | 7340301 | Kế toán | 700 | ||
30 | 7340301 | Kế toán | 700 | ||
31 | 7340302 | Kiểm toán | 750 | ||
32 | 7340302 | Kiểm toán | 750 | ||
33 | 7380101 | Luật | 700 | ||
34 | 7380101 | Luật | 700 | ||
35 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | 570 | ||
36 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | 570 | ||
37 | 7440112 | Hóa học | 570 | ||
38 | 7440112 | Hóa học | 570 | ||
39 | 7460101 | Toán học | 700 | ||
40 | 7460101 | Toán học | 700 | ||
41 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | 700 | ||
42 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | 700 | ||
43 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | 750 | ||
44 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | 750 | ||
45 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 630 | ||
46 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 630 | ||
47 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | 570 | ||
48 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | 570 | ||
49 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 800 | ||
50 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 800 | ||
51 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | 650 | ||
52 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | 650 | ||
53 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | 600 | ||
54 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | 600 | ||
55 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | 620 | ||
56 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | 620 | ||
57 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | 570 | ||
58 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | 570 | ||
59 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 570 | ||
60 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 570 | ||
61 | 7580101 | Kiến trúc | 570 | ||
62 | 7580101 | Kiến trúc | 570 | ||
63 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | 570 | ||
64 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | 570 | ||
65 | 7760101 | Công tác Xã hội | 560 | ||
66 | 7760101 | Công tác Xã hội | 560 | ||
67 | 7810101 | Du lịch | 650 | ||
68 | 7810101 | Du lịch | 650 | ||
69 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | 600 | ||
70 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | 600 | ||
71 | 7850103 | Quản lý đất đai | 600 | ||
72 | 7850103 | Quản lý đất đai | 600 |