Điểm chuẩn vào trường TDMU - Đại Học Thủ Dầu Một năm 2024
Năm 2024, trường Đại học Thủ Dầu Một tuyển sinh 4500 chỉ tiêu theo 04 phương thức: xét học bạ; xét điểm thi tốt nghiệp THPT, xét điểm thi đánh giá năng lực ĐHQG-HCM;...
Điểm chuẩn TDMU - Đại học Thủ Dầu Một năm 2024 xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét học bạ THPT; Xét điểm thi ĐGNL của ĐHQG HCM đã được công bố. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại học Thủ Dầu Một - 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7810101 | Du lịch | D01; D14; D15; D78 | 21 | |
2 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V00; V01; A00; D01 | 20.5 | |
3 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01; D09; V01 | 25 | |
4 | 7210405 | Âm nhạc | N03; M03; M06; M10 | 15 | |
5 | 7380101 | Luật | C14; C00; D01; A16 | 24 | |
6 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C14; C00; D01; A16 | 22.3 | |
7 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00; C00; D01; D78 | 22.3 | |
8 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; D01; B00; B08 | 18.5 | |
9 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; D01; B00; B08 | 15.5 | |
10 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; D01; B00; B08 | 15 | |
11 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D90 | 15 | |
12 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; A00; A16 | 15 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; A16 | 21.4 | |
14 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; A16 | 23.1 | |
15 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; A16 | 22 | |
16 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; A16 | 20.2 | |
17 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 21.6 | |
18 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; A16 | 21.4 | |
19 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 22.3 | |
20 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C01; A16 | 16.5 | |
21 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D15; D78 | 22.9 | |
22 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; A01; D78 | 23.3 | |
23 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; A01; D15; D78 | 21.5 | |
24 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; C19; C15 | 21 | |
25 | 7310401 | Tâm lý học | C00; D01; C14; B08 | 25 | |
26 | 7460101 | Toán học | A00; A01; D07; A16 | 23 | |
27 | 7140101 | Giáo dục học | C00; D01; C14; C15 | 23 | |
28 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D90 | 18 | |
29 | 7480103 | Kỳ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D90 | 17 | |
30 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01; D90 | 15 | |
31 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D90 | 15 | |
32 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D90 | 18.5 | |
33 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D90 | 20.3 | |
34 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D07; A16 | 15 | |
35 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
36 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; D01; B00; B08 | 15 | |
37 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; D01; A16 | 26.47 | |
38 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M05; M07; M11 | 23.04 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7810101 | Du lịch | D01; D14; D15; D78 | 22 | |
2 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V00; V01; A00; D01 | 24.3 | |
3 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01; D09; V01 | 26.6 | |
4 | 7210405 | Âm nhạc | N03; M03; M06; M10 | 18 | |
5 | 7380101 | Luật | C14; C00; D01; A16 | 25 | |
6 | 73110205 | Quản lý Nhà nước | C14; C00; D01; A16 | 22 | |
7 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | C14; C00; D01; D78 | 22 | |
8 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; D01; B00; B08 | 20 | |
9 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; D01; B00; B08 | 20 | |
10 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00; D01; B00; B08 | 19 | |
11 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 19 | |
12 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; A00; A16 | 20 | |
13 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D01; A16 | 24.5 | |
14 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; A16 | 26.5 | |
15 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; A16 | 25 | |
16 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; A16 | 24 | |
17 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
18 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; A16 | 24.5 | |
19 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 25.6 | |
20 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C01; A16 | 22 | |
21 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D15; D78 | 25 | |
22 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; A01; D78 | 25 | |
23 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; A01; D15; D78 | 25 | |
24 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00; D01; C19; C15 | 21 | |
25 | 7310401 | Tâm lý học | C00; D01; C14; B08 | 22 | |
26 | 7460101 | Toán học | A00; B00; D07; A16 | 22 | |
27 | 7140101 | Giáo dục học | C00; D01; C14; C15 | 23 | |
28 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D01; D90 | 24 | |
29 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00; A01; D01; D90 | 21 | |
30 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00; A01; D01; D90 | 21 | |
31 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 20 | |
32 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 20 | |
33 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | |
34 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D07; A16 | 19 | |
35 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; B08 | 19 | |
36 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00; D01; B00; B08 | 19 | |
37 | 7810101 | Du lịch | D01; D14; D15; D78 | 8.2 | HSG 1 trong 3 năm |
38 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V00; V01; A00; D01 | 8.4 | HSG 1 trong 3 năm |
39 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01; D09; V01 | 8.7 | HSG 1 trong 3 năm |
40 | 7210405 | Âm nhạc | N03; M03; M06; M10 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
41 | 7380101 | Luật | C14; C00; D01; A16 | 8.2 | HSG 1 trong 3 năm |
42 | 73110205 | Quản lý Nhà nước | C14; C00; D01; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
43 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | C14; C00; D01; D78 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
44 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; D01; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
45 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; D01; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
46 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00; D01; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
47 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
48 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; A00; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
49 | 7340101 | Quàn trị Kinh doanh | A00; A01; D01; A16 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm |
50 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; A16 | 8.9 | HSG 1 trong 3 năm |
51 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; A16 | 8.3 | HSG 1 trong 3 năm |
52 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; A16 | 8.3 | HSG 1 trong 3 năm |
53 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm |
54 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; A16 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm |
55 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 8.7 | HSG 1 trong 3 năm |
56 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C01; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
57 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D15; D78 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm |
58 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; A01; D78 | 8.8 | HSG 1 trong 3 năm |
59 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; A01; D15; D78 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm |
60 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00; D01; C19; C15 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
61 | 7310401 | Tâm lý học | C00; D01; C14; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
62 | 7460101 | Toán học | A00; B00; D07; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
63 | 7140101 | Giáo dục học | C00; D01; C14; C15 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm |
64 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D01; D90 | 8.1 | HSG 1 trong 3 năm |
65 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
66 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
67 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
68 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
69 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
70 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D07; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
71 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
72 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00; D01; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
73 | 7810101 | Du lịch | D01; D14; D15; D78 | 22 | |
74 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V00; V01; A00; D01 | 24.3 | |
75 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01; D09; V01 | 26.6 | |
76 | 7210405 | Âm nhạc | N03; M03; M06; M10 | 18 | |
77 | 7380101 | Luật | C14; C00; D01; A16 | 25 | |
78 | 73110205 | Quản lý Nhà nước | C14; C00; D01; A16 | 22 | |
79 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | C14; C00; D01; D78 | 22 | |
80 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; D01; B00; B08 | 20 | |
81 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; D01; B00; B08 | 20 | |
82 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00; D01; B00; B08 | 19 | |
83 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 19 | |
84 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; A00; A16 | 20 | |
85 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D01; A16 | 24.5 | |
86 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; A16 | 26.5 | |
87 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; A16 | 25 | |
88 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; A16 | 24 | |
89 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
90 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; A16 | 24.5 | |
91 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 25.6 | |
92 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C01; A16 | 22 | |
93 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D15; D78 | 25 | |
94 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; A01; D78 | 25 | |
95 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; A01; D15; D78 | 25 | |
96 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00; D01; C19; C15 | 21 | |
97 | 7310401 | Tâm lý học | C00; D01; C14; B08 | 22 | |
98 | 7460101 | Toán học | A00; B00; D07; A16 | 22 | |
99 | 7140101 | Giáo dục học | C00; D01; C14; C15 | 23 | |
100 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D01; D90 | 24 | |
101 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00; A01; D01; D90 | 21 | |
102 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00; A01; D01; D90 | 21 | |
103 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 20 | |
104 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 20 | |
105 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | |
106 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D07; A16 | 19 | |
107 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; B08 | 19 | |
108 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00; D01; B00; B08 | 19 | |
109 | 7810101 | Du lịch | D01; D14; D15; D78 | 8.2 | HSG 1 trong 3 năm |
110 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V00; V01; A00; D01 | 8.4 | HSG 1 trong 3 năm |
111 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01; D09; V01 | 8.7 | HSG 1 trong 3 năm |
112 | 7210405 | Âm nhạc | N03; M03; M06; M10 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
113 | 7380101 | Luật | C14; C00; D01; A16 | 8.2 | HSG 1 trong 3 năm |
114 | 73110205 | Quản lý Nhà nước | C14; C00; D01; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
115 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | C14; C00; D01; D78 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
116 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; D01; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
117 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; D01; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
118 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00; D01; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
119 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
120 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; A00; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
121 | 7340101 | Quàn trị Kinh doanh | A00; A01; D01; A16 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm |
122 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; A16 | 8.9 | HSG 1 trong 3 năm |
123 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; A16 | 8.3 | HSG 1 trong 3 năm |
124 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; A16 | 8.3 | HSG 1 trong 3 năm |
125 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm |
126 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; A16 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm |
127 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 8.7 | HSG 1 trong 3 năm |
128 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C01; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
129 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D15; D78 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm |
130 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; A01; D78 | 8.8 | HSG 1 trong 3 năm |
131 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; A01; D15; D78 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm |
132 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00; D01; C19; C15 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
133 | 7310401 | Tâm lý học | C00; D01; C14; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
134 | 7460101 | Toán học | A00; B00; D07; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
135 | 7140101 | Giáo dục học | C00; D01; C14; C15 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm |
136 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D01; D90 | 8.1 | HSG 1 trong 3 năm |
137 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
138 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
139 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
140 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
141 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
142 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D07; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
143 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
144 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00; D01; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7810101 | Du lịch | 650 | ||
2 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 650 | ||
3 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 750 | ||
4 | 7210405 | Âm nhạc | 550 | ||
5 | 7380101 | Luật | 700 | ||
6 | 73110205 | Quản lý Nhà nước | 560 | ||
7 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 600 | ||
8 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | 600 | ||
9 | 7850103 | Quản lý đất đai | 600 | ||
10 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | 570 | ||
11 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | 570 | ||
12 | 7580101 | Kiến trúc | 570 | ||
13 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | 700 | ||
14 | 7340115 | Marketing | 800 | ||
15 | 7340301 | Kế toán | 700 | ||
16 | 7340302 | Kiểm toán | 750 | ||
17 | 7340122 | Thương mại điện tử | 770 | ||
18 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 750 | ||
19 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 800 | ||
20 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | 570 | ||
21 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 750 | ||
22 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 700 | ||
23 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 700 | ||
24 | 7760101 | Công tác Xã hội | 560 | ||
25 | 7310401 | Tâm lý học | 670 | ||
26 | 7460101 | Toán học | 700 | ||
27 | 7140101 | Giáo dục học | 600 | ||
28 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | 750 | ||
29 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | 700 | ||
30 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | 600 | ||
31 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | 620 | ||
32 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | 650 | ||
33 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 630 | ||
34 | 7440112 | Hóa học | 570 | ||
35 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 570 | ||
36 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | 570 | ||
37 | 7810101 | Du lịch | 650 | ||
38 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 650 | ||
39 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 750 | ||
40 | 7210405 | Âm nhạc | 550 | ||
41 | 7380101 | Luật | 700 | ||
42 | 73110205 | Quản lý Nhà nước | 560 | ||
43 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 600 | ||
44 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | 600 | ||
45 | 7850103 | Quản lý đất đai | 600 | ||
46 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | 570 | ||
47 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | 570 | ||
48 | 7580101 | Kiến trúc | 570 | ||
49 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | 700 | ||
50 | 7340115 | Marketing | 800 | ||
51 | 7340301 | Kế toán | 700 | ||
52 | 7340302 | Kiểm toán | 750 | ||
53 | 7340122 | Thương mại điện tử | 770 | ||
54 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 750 | ||
55 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 800 | ||
56 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | 570 | ||
57 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 750 | ||
58 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 700 | ||
59 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 700 | ||
60 | 7760101 | Công tác Xã hội | 560 | ||
61 | 7310401 | Tâm lý học | 670 | ||
62 | 7460101 | Toán học | 700 | ||
63 | 7140101 | Giáo dục học | 600 | ||
64 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | 750 | ||
65 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | 700 | ||
66 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | 600 | ||
67 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | 620 | ||
68 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | 650 | ||
69 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 630 | ||
70 | 7440112 | Hóa học | 570 | ||
71 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 570 | ||
72 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | 570 |
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một năm 2024 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com