Mã trường: TTN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7229001 | Triết học | C00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
2 | 7229001 | Triết học | C19 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
3 | 7229001 | Triết học | D01 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
4 | 7229001 | Triết học | D66 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
5 | 7229030 | Văn học | C00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
6 | 7229030 | Văn học | C19 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
7 | 7229030 | Văn học | C20 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
Mã trường: TTN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7229001 | Triết học | -- |
2023: 600 2021: 600 |
|
2 | 7229001 | Triết học | NL1 | 2022: 600 | |
3 | 7229030 | Văn học | -- |
2023: 600 2021: 600 |
|
4 | 7229030 | Văn học | NL1 | 2022: 600 |
Mã trường: TTN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7229001 | Triết học | C00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
2 | 7229001 | Triết học | C19 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
3 | 7229001 | Triết học | D01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
4 | 7229001 | Triết học | D66 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
5 | 7229030 | Văn học | C00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
6 | 7229030 | Văn học | C19 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
7 | 7229030 | Văn học | C20 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Tây Nguyên để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội