Điểm chuẩn vào trường Đại Học Tây Nguyên năm 2023
Điểm chuẩn Đại học Tây Nguyên năm 2023 đã được công bố ngày 22/8. Xem chi tiết điểm chuẩn học bạ, ĐGNL ĐHQGHCM, điểm thi tốt nghiệp THPT phía dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Tây Nguyên - 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M09 | 22.1 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C03; D01 | 24.7 | |
3 | 7140202JR | Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai | A00; C00; C03; D01 | 23.25 | |
4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C19; D01; D66 | 25 | |
5 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T01; T20 | 23.75 | |
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; B00 | 24.75 | |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A00; A01; A02; C01 | 23.39 | |
8 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07 | 23.65 | |
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 20.45 | |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; C20 | 26 | |
11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; D66 | 25.55 | |
12 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; A16; D90 | 19.43 | |
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 20 | |
14 | 7229001 | Triết học | C00; C19; D01; D66 | 15 | |
15 | 7229030 | Văn học | C00; C19; C20 | 15 | |
16 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
17 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
19 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D07 | 18.15 | |
20 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 19.75 | |
21 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 18.95 | |
22 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
23 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 18.75 | |
24 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00; A02; B00; B08 | 19.5 | |
25 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
26 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A02; B00; D07 | 15 | |
27 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
28 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
29 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
30 | 7620205 | Lâm sinh | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
31 | 7640101 | Thú y | A00; A02; B00; D07 | 15 | |
32 | 7720101 | Y khoa | B00 | 24.6 | |
33 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 21.5 | |
34 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 21.35 | |
35 | 7850103 | Quản lí đất đai | A00; A01; A02; B00 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 700 | ||
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 700 | ||
3 | 7140202JR | Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai | 700 | ||
4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | 700 | ||
5 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 600 | ||
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 750 | ||
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | 700 | ||
8 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | 700 | ||
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 700 | ||
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 700 | ||
11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 750 | ||
12 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 700 | ||
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 600 | ||
14 | 7229001 | Triết học | 600 | ||
15 | 7229030 | Văn học | 600 | ||
16 | 7310101 | Kinh tế | 600 | ||
17 | 7310105 | Kinh tế phát triển | 600 | ||
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 600 | ||
19 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 600 | ||
20 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 600 | ||
21 | 7340301 | Kế toán | 600 | ||
22 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 600 | ||
23 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 600 | ||
24 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | 600 | ||
25 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 600 | ||
26 | 7620105 | Chăn nuôi | 600 | ||
27 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 600 | ||
28 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 600 | ||
29 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | 600 | ||
30 | 7620205 | Lâm sinh | 600 | ||
31 | 7640101 | Thú y | 600 | ||
32 | 7720101 | Y khoa | 850 | ||
33 | 7720301 | Điều dưỡng | 700 | ||
34 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 700 | ||
35 | 7850103 | Quản lí đất đai | 600 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M09 | 23 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C03; D01 | 27 | |
3 | 7140202JR | Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai | A00; C00; C03; D01 | 25.55 | |
4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C19; D01; D66 | 26 | |
5 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T01; T20 | 25 | |
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; B00 | 27.7 | |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A00; A01; A02; C01 | 25.9 | |
8 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07 | 26.55 | |
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 24 | |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; C20 | 27.5 | |
11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; D66 | 27.55 | |
12 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; A16; D90 | 23 | |
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 22.45 | |
14 | 7229001 | Triết học | C00; C19; D01; D66 | 18 | |
15 | 7229030 | Văn học | C00; C19; C20 | 18 | |
16 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 20.75 | |
17 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
19 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
20 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 22.65 | |
21 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 21.35 | |
22 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; B08 | 18 | |
23 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 22.75 | |
24 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00; A02; B00; B08 | 23.8 | |
25 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; B08 | 18 | |
26 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A02; B00; D07 | 18 | |
27 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; A02; B00; B08 | 18 | |
28 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A02; B00; B08 | 18 | |
29 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
30 | 7620205 | Lâm sinh | A00; A02; B00; B08 | 18 | |
31 | 7640101 | Thú y | A00; A02; B00; D07 | 18 | |
32 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 24.6 | |
33 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 24.25 | |
34 | 7850103 | Quản lí đất đai | A00; A01; A02; B00 | 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Điểm chuẩn Đại Học Tây Nguyên năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com