Điểm chuẩn Đại Học Tây Nguyên 2024, Xem diem chuan Dai Hoc Tay Nguyen nam 2024

Điểm chuẩn vào trường TNU - Đại Học Tây Nguyên năm 2024

Trường Đại học Tây Nguyên tuyển 2500 chỉ tiêu trong năm 2024 với 4 phương thức xét tuyển: xét điểm thi tốt nghiệp, xét học bạ, xét điểm thi ĐGNL, xét tuyển thẳng.

Điểm chuẩn TNU - Đại học Tây Nguyên năm 2024 xét theo điểm thi TN THPT; Xét điểm học bạ; Xét kết quả thi ĐGNL do ĐHQG HCM tổ chức đã được công bố đến các thí sinh ngày 17/8. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Điểm chuẩn Đại Học Tây Nguyên năm 2024

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Tây Nguyên năm 2024 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn Đại Học Tây Nguyên năm 2024

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại Học Tây Nguyên - 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M01; M09 21.25
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; C03; D01 26.4
3 7140202JR Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai A00; C00; C03; D01 25.21
4 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C19; D01; D66 26.36
5 7140206 Giáo dục Thể chất T01; T20 25.31
6 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; A02; B00 25.91
7 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02; C01 25.45
8 7140212 Sư phạm Hoá học A00; B00; D07 25.32
9 7140213 Sư phạm Sinh học A02; B00; B03; B08 24.05
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C19; C20; D14 27.58
11 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D14; D15; D66 26.62
12 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A02; A16; D90 24.34
13 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 20.1
14 7229001 Triết học C00; C19; D01; D66 15
15 7229030 Văn học C00; C19; C20 23.48
16 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 17.55
17 7310105 Kinh tế phát triển A00; A01; D01; D07 15.65
18 7310403 Tâm lý học giáo dục C00; C03; D01; D14 23.25
19 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 18.35
20 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; D07 20.35
21 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D07 20.55
22 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D07 15
23 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 18.55
24 7420201 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; B08 15
25 7420201YD Công nghệ sinh học Y Dược A00; A02; B00; B08 15
26 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 16.85
27 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A02; B00; B08 15
28 7620105 Chăn nuôi A02; B00; B08; D13 15
29 7620110 Khoa học cây trồng A00; A02; B00; B08 15
30 7620112 Bảo vệ thực vật A00; A02; B00; B08 15
31 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; A01; D01; D07 15
32 7620205 Lâm sinh A00; A02; B00; B08 15
33 7640101 Thú y A02; B00; B08; D13 18.15
34 7720101 Y khoa B00 25.01
35 7720301 Điều dưỡng B00 20.85
36 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 21.55
37 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; A02; B00 15
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non 700
2 7140202 Giáo dục Tiểu học 785
3 7140202JR Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai 759
4 7140205 Giáo dục Chính trị 700
5 7140206 Giáo dục Thể chất 600
6 7140209 Sư phạm Toán học 974
7 7140211 Sư phạm Vật lý 863
8 7140212 Sư phạm Hóa học 854
9 7140213 Sư phạm Sinh học 718
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn 734
11 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 870
12 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên 777
13 7220201 Ngôn ngữ Anh 745
14 7229001 Triết học 600
15 7229030 Văn học 606
16 7310101 Kinh tế 600
17 7310105 Kinh tế phát triển 600
18 7310403 Tâm lý học giáo dục 600
19 7340101 Quản trị kinh doanh 600
20 7340121 Kinh doanh thương mại 600
21 7340201 Tài chính – Ngân hàng 600
22 7340205 Công nghệ tài chính 600
23 7340301 Kế toán 600
24 7420201 Công nghệ sinh học 600
25 7420201YD Công nghệ sinh học Y Dược 600
26 7480201 Công nghệ thông tin 600
27 7540101 Công nghệ thực phẩm 600
28 7620105 Chăn nuôi 600
29 7620110 Khoa học cây trồng 600
30 7620112 Bảo vệ thực vật 600
31 7620115 Kinh tế nông nghiệp 600
32 7620205 Lâm sinh 600
33 7640101 Thú y 648
34 7720101 Y khoa 890
35 7720301 Điều dưỡng 720
36 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học 705
37 7850103 Quản lý đất đai 600
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M01; M09 22.15
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; C03; D01 28.44
3 7140202JR Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai A00; C00; C03; D01 27.7
4 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C19; D01; D66 27.69
5 7140206 Giáo dục Thể chất T01; T20 27.56
6 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; A02; B00 28.88
7 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02; C01 28.33
8 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07 28.23
9 7140213 Sư phạm Sinh học A02; B00; B03; B08 27.95
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C19; C20; D14 28.04
11 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D14; D15; D66 27.8
12 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A02; A16; D90 28.25
13 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 23.48
14 7229001 Triết học C00; C19; D01; D66 18
15 7229030 Văn học C00; C19; C20 24.78
16 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 22.7
17 7310105 Kinh tế phát triển A00; A01; D01; D07 20.1
18 7310403 Tâm lý học giáo dục C00; C03; D01; D14 25.07
19 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 22.9
20 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; D07 24.6
21 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D07 24.64
22 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D07 18
23 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 23.05
24 7420201 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; B08 18
25 7420201YD Công nghệ sinh học Y Dược A00; A02; B00; B08 18
26 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 24
27 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A02; B00; B08 18
28 7620105 Chăn nuôi A02; B00; B08; D13 18
29 7620110 Khoa học cây trồng A00; A02; B00; B08 18
30 7620112 Bảo vệ thực vật A00; A02; B00; B08 18
31 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; A01; D01; D07 18
32 7620205 Lâm sinh A00; A02; B00; B08 18
33 7640101 Thú y A02; B00; B08; D13 21.25
34 7720301 Điều dưỡng B00 26.33
35 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 26.47
36 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; A02; B00 18
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

Tham Gia Group Dành Cho 2K7 luyện thi Tn THPT - ĐGNL - ĐGTD

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Điểm chuẩn Đại Học Tây Nguyên năm 2024 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com