Điểm chuẩn vào trường TNU - Đại Học Tây Nguyên năm 2025
Điểm chuẩn TNU - Đại học Tây Nguyên năm 2025 xét theo điểm thi TN THPT; Xét điểm học bạ; Xét kết quả thi ĐGNL do ĐHQG HCM, xét kết hợp...được công bố đến tất cả thí sinh ngày 22/08.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Giáo dục Mầm non | M01; M09 | 23.26 | |
Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C03; D01 | 27.04 | |
Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai | A00; C00; C03; D01 | 25.89 | |
Giáo dục Chính trị | C00; C03; D01; D14; X70 | 26.75 | |
Giáo dục Thể chất | T01; T20 | 25.89 | |
Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; C01 | 27.91 | |
Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; C01 | 27.52 | |
Sư phạm Hóa học | A00; B00; C02; D07 | 26.86 | |
Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 26.64 | |
Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; X70; X74 | 27.13 | |
Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; X78 | 26.71 | |
Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00; C05 | 26.23 | |
Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; X78 | 22.6 | |
Triết học | C00; C03; D01; D14; X70 | 21.85 | |
Văn học | C00; D14; D15; X70; X74 | 25.17 | |
Kinh tế | A01; C03; D01; D07; X78 | 20.36 | |
Kinh tế phát triển | A01; C03; D01; D07; X78 | 19.31 | |
Tâm lý học giáo dục | C00; C03; D01; D14 | 25.17 | |
Quản trị kinh doanh | A01; C03; D01; D07; X78 | 20.96 | |
Kinh doanh thương mại | A01; C03; D01; D07; X78 | 21.58 | |
Tài chính – Ngân hàng | A01; C03; D01; D07; X78 | 21.76 | |
Công nghệ tài chính | A01; C03; D01; D07; X78 | 20.47 | |
Kế toán | A01; C03; D01; D07; X78 | 20.44 | |
Công nghệ sinh học | A02; B00; B03; B08 | 19.06 | |
Công nghệ sinh học Y Dược | A02; B00; B03; B08 | 18.01 | |
Công nghệ thông tin | A00; A01; X06; X26 | 20.96 | |
Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07; X08 | 16.7 | |
Chăn nuôi | B00; B03; B08; D07; X08 | 15 | |
Khoa học cây trồng | B00; B08; X08; X12; X16 | 15 | |
Bảo vệ thực vật | B00; B08; X08; X12; X16 | 15 | |
Kinh tế nông nghiệp | A01; C03; D01; D07; X78 | 19.06 | |
Lâm sinh | A02; B00; B08; D07; X08 | 15 | |
Thú y | B00; B03; B08; D07; X08 | 20.11 | |
Y khoa | B00; B03; B08; D07 | 21.76 | |
Điều dưỡng | B00; B03; B08; D07 | 24.13 | |
Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00; B03; B08; D07 | 24.01 | |
Quản lý đất đai | A00; A01; A02; B00; X08 | 15 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Tây Nguyên sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Giáo dục Mầm non | M01; M09 | 25.51 | |
Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C03; D01 | 28.03 | |
Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai | A00; C00; C03; D01 | 27.26 | |
Giáo dục Chính trị | C00; C03; D01; D14; X70 | 27.83 | |
Giáo dục Thể chất | T01; T20 | 27.26 | |
Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; C01 | 28.61 | |
Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; C01 | 28.35 | |
Sư phạm Hóa học | A00; B00; C02; D07 | 27.91 | |
Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 27.76 | |
Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; X70; X74 | 28.09 | |
Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; X78 | 27.81 | |
Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00; C05 | 27.49 | |
Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; X78 | 25.07 | |
Triết học | C00; C03; D01; D14; X70 | 24.57 | |
Văn học | C00; D14; D15; X70; X74 | 26.78 | |
Kinh tế | A01; C03; D01; D07; X78 | 23.36 | |
Kinh tế phát triển | A01; C03; D01; D07; X78 | 22.31 | |
Tâm lý học giáo dục | C00; C03; D01; D14 | 26.78 | |
Quản trị kinh doanh | A01; C03; D01; D07; X78 | 23.94 | |
Kinh doanh thương mại | A01; C03; D01; D07; X78 | 24.39 | |
Tài chính – Ngân hàng | A01; C03; D01; D07; X78 | 24.51 | |
Công nghệ tài chính | A01; C03; D01; D07; X78 | 23.47 | |
Kế toán | A01; C03; D01; D07; X78 | 23.44 | |
Công nghệ sinh học | A02; B00; B03; B08 | 22.06 | |
Công nghệ sinh học Y Dược | A02; B00; B03; B08 | 21.01 | |
Công nghệ thông tin | A00; A01; X06; X26 | 23.94 | |
Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07; X08 | 19.7 | |
Chăn nuôi | B00; B03; B08; D07; X08 | 18 | |
Khoa học cây trồng | B00; B08; X08; X12; X16 | 18 | |
Bảo vệ thực vật | B00; B08; X08; X12; X16 | 18 | |
Kinh tế nông nghiệp | A01; C03; D01; D07; X78 | 22.06 | |
Lâm sinh | A02; B00; B08; D07; X08 | 18 | |
Thú y | B00; B03; B08; D07; X08 | 23.11 | |
Điều dưỡng | B00; B03; B08; D07 | 26.09 | |
Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00; B03; B08; D07 | 26.01 | |
Quản lý đất đai | A00; A01; A02; B00; X08 | 18 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Tây Nguyên sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
601 | |||
Giáo dục Tiểu học | 961.72 | ||
Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai | 936.36 | ||
Giáo dục Chính trị | 954.33 | ||
Sư phạm Toán học | 991.84 | ||
Sư phạm Vật lý | 982.48 | ||
Sư phạm Hóa học | 956.39 | ||
Sư phạm Sinh học | 952.28 | ||
Sư phạm Ngữ văn | 967.84 | ||
Sư phạm Tiếng Anh | 953.59 | ||
Sư phạm Khoa học tự nhiên | 944.52 | ||
Ngôn ngữ Anh | 852.8 | ||
Triết học | 832.5 | ||
Văn học | 921.4 | ||
Kinh tế | 785.4 | ||
Kinh tế phát triển | 753.15 | ||
Tâm lý học giáo dục | 921.4 | ||
Quản trị kinh doanh | 805.65 | ||
Kinh doanh thương mại | 825.4 | ||
Tài chính – Ngân hàng | 830.4 | ||
Công nghệ tài chính | 789.8 | ||
Kế toán | 788.6 | ||
Công nghệ sinh học | 745.6 | ||
Công nghệ sinh học Y Dược | 706.4 | ||
Công nghệ thông tin | 805.65 | ||
Công nghệ thực phẩm | 668 | ||
Chăn nuôi | 601 | ||
Khoa học cây trồng | 601 | ||
Bảo vệ thực vật | 601 | ||
Kinh tế nông nghiệp | 745.6 | ||
Lâm sinh | 601 | ||
Thú y | 779.24 | ||
Điều dưỡng | 830.4 | ||
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 891.42 | ||
Quản lý đất đai | 887.34 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Tây Nguyên sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây