Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Tây Nguyên 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường TNU - Đại Học Tây Nguyên năm 2024

Trường Đại học Tây Nguyên tuyển 2500 chỉ tiêu trong năm 2024 với 4 phương thức xét tuyển: xét điểm thi tốt nghiệp, xét học bạ, xét điểm thi ĐGNL, xét tuyển thẳng.

Điểm chuẩn TNU - Đại học Tây Nguyên năm 2024 xét theo điểm thi TN THPT; Xét điểm học bạ; Xét kết quả thi ĐGNL do ĐHQG HCM tổ chức đã được công bố đến các thí sinh ngày 17/8. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140201Giáo dục Mầm nonM01; M0921.25
27140202Giáo dục Tiểu họcA00; C00; C03; D0126.4
37140202JRGiáo dục Tiểu học – Tiếng JraiA00; C00; C03; D0125.21
47140205Giáo dục Chính trịC00; C19; D01; D6626.36
57140206Giáo dục Thể chấtT01; T2025.31
67140209Sư phạm Toán họcA00; A01; A02; B0025.91
77140211Sư phạm Vật lýA00; A01; A02; C0125.45
87140212Sư phạm Hoá họcA00; B00; D0725.32
97140213Sư phạm Sinh họcA02; B00; B03; B0824.05
107140217Sư phạm Ngữ vănC00; C19; C20; D1427.58
117140231Sư phạm Tiếng AnhD01; D14; D15; D6626.62
127140247Sư phạm Khoa học tự nhiênA00; A02; A16; D9024.34
137220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D15; D6620.1
147229001Triết họcC00; C19; D01; D6615
157229030Văn họcC00; C19; C2023.48
167310101Kinh tếA00; A01; D01; D0717.55
177310105Kinh tế phát triểnA00; A01; D01; D0715.65
187310403Tâm lý học giáo dụcC00; C03; D01; D1423.25
197340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0718.35
207340121Kinh doanh thương mạiA00; A01; D01; D0720.35
217340201Tài chính – Ngân hàngA00; A01; D01; D0720.55
227340205Công nghệ tài chínhA00; A01; D01; D0715
237340301Kế toánA00; A01; D01; D0718.55
247420201Công nghệ sinh họcA00; A02; B00; B0815
257420201YDCông nghệ sinh học Y DượcA00; A02; B00; B0815
267480201Công nghệ thông tinA00; A0116.85
277540101Công nghệ thực phẩmA00; A02; B00; B0815
287620105Chăn nuôiA02; B00; B08; D1315
297620110Khoa học cây trồngA00; A02; B00; B0815
307620112Bảo vệ thực vậtA00; A02; B00; B0815
317620115Kinh tế nông nghiệpA00; A01; D01; D0715
327620205Lâm sinhA00; A02; B00; B0815
337640101Thú yA02; B00; B08; D1318.15
347720101Y khoaB0025.01
357720301Điều dưỡngB0020.85
367720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcB0021.55
377850103Quản lý đất đaiA00; A01; A02; B0015

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140201Giáo dục Mầm nonM01; M0922.15
27140202Giáo dục Tiểu họcA00; C00; C03; D0128.44
37140202JRGiáo dục Tiểu học – Tiếng JraiA00; C00; C03; D0127.7
47140205Giáo dục Chính trịC00; C19; D01; D6627.69
57140206Giáo dục Thể chấtT01; T2027.56
67140209Sư phạm Toán họcA00; A01; A02; B0028.88
77140211Sư phạm Vật lýA00; A01; A02; C0128.33
87140212Sư phạm Hóa họcA00; B00; D0728.23
97140213Sư phạm Sinh họcA02; B00; B03; B0827.95
107140217Sư phạm Ngữ vănC00; C19; C20; D1428.04
117140231Sư phạm Tiếng AnhD01; D14; D15; D6627.8
127140247Sư phạm Khoa học tự nhiênA00; A02; A16; D9028.25
137220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D15; D6623.48
147229001Triết họcC00; C19; D01; D6618
157229030Văn họcC00; C19; C2024.78
167310101Kinh tếA00; A01; D01; D0722.7
177310105Kinh tế phát triểnA00; A01; D01; D0720.1
187310403Tâm lý học giáo dụcC00; C03; D01; D1425.07
197340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0722.9
207340121Kinh doanh thương mạiA00; A01; D01; D0724.6
217340201Tài chính – Ngân hàngA00; A01; D01; D0724.64
227340205Công nghệ tài chínhA00; A01; D01; D0718
237340301Kế toánA00; A01; D01; D0723.05
247420201Công nghệ sinh họcA00; A02; B00; B0818
257420201YDCông nghệ sinh học Y DượcA00; A02; B00; B0818
267480201Công nghệ thông tinA00; A0124
277540101Công nghệ thực phẩmA00; A02; B00; B0818
287620105Chăn nuôiA02; B00; B08; D1318
297620110Khoa học cây trồngA00; A02; B00; B0818
307620112Bảo vệ thực vậtA00; A02; B00; B0818
317620115Kinh tế nông nghiệpA00; A01; D01; D0718
327620205Lâm sinhA00; A02; B00; B0818
337640101Thú yA02; B00; B08; D1321.25
347720301Điều dưỡngB0026.33
357720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcB0026.47
367850103Quản lý đất đaiA00; A01; A02; B0018

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140201Giáo dục Mầm non700
27140202Giáo dục Tiểu học785
37140202JRGiáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai759
47140205Giáo dục Chính trị700
57140206Giáo dục Thể chất600
67140209Sư phạm Toán học974
77140211Sư phạm Vật lý863
87140212Sư phạm Hóa học854
97140213Sư phạm Sinh học718
107140217Sư phạm Ngữ văn734
117140231Sư phạm Tiếng Anh870
127140247Sư phạm Khoa học tự nhiên777
137220201Ngôn ngữ Anh745
147229001Triết học600
157229030Văn học606
167310101Kinh tế600
177310105Kinh tế phát triển600
187310403Tâm lý học giáo dục600
197340101Quản trị kinh doanh600
207340121Kinh doanh thương mại600
217340201Tài chính – Ngân hàng600
227340205Công nghệ tài chính600
237340301Kế toán600
247420201Công nghệ sinh học600
257420201YDCông nghệ sinh học Y Dược600
267480201Công nghệ thông tin600
277540101Công nghệ thực phẩm600
287620105Chăn nuôi600
297620110Khoa học cây trồng600
307620112Bảo vệ thực vật600
317620115Kinh tế nông nghiệp600
327620205Lâm sinh600
337640101Thú y648
347720101Y khoa890
357720301Điều dưỡng720
367720601Kỹ thuật xét nghiệm y học705
377850103Quản lý đất đai600