Mã trường: VHH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7229040B | Văn hoá học - Văn hóa truyền thông | C00 |
2023: 26.18 2022: 27 2021: 26.5 |
|
2 | 7229040B | Văn hoá học - Văn hóa truyền thông | D01 |
2023: 25.18 2022: 26 2021: 25.5 |
|
3 | 7229040B | Văn hoá học - Văn hóa truyền thông | D78 |
2023: 25.18 2022: 26 2021: 25.5 |
|
4 | 7229040B | Văn hoá học - Văn hóa truyền thông | D96 |
2023: 25.18 2022: 26 2021: 25.5 |
|
5 | 7229040B | Văn hoá học - Văn hóa truyền thông | A16 |
2023: 25.18 2022: 26 2021: 25.5 |
|
6 | 7229040B | Văn hoá học - Văn hóa truyền thông | A00 |
2023: 25.18 2022: 26 2021: 25.5 |
|
7 | 7229042E | Quản lý văn hoá -Tổ chức sự kiện văn hóa | C00 |
2023: 26.13 2022: 26.75 2021: 26.3 |
|
8 | 7229042E | Quản lý văn hoá -Tổ chức sự kiện văn hóa | D01 |
2023: 25.13 2022: 25.75 2021: 26.3 |
|
9 | 7229042E | Quản lý văn hoá -Tổ chức sự kiện văn hóa | D78 |
2023: 25.13 2022: 25.75 2021: 26.3 |
|
10 | 7229042E | Quản lý văn hoá -Tổ chức sự kiện văn hóa | D96 |
2023: 25.13 2022: 25.75 2021: 26.3 |
|
11 | 7229042E | Quản lý văn hoá -Tổ chức sự kiện văn hóa | A16 |
2023: 25.13 2022: 25.75 2021: 26.3 |
|
12 | 7229042E | Quản lý văn hoá -Tổ chức sự kiện văn hóa | A00 |
2023: 25.13 2022: 25.75 2021: 26.3 |
|
13 | 7229040C | Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại | C00 |
2023: 24.68 2022: 26.5 2021: 26 |
|
14 | 7229040C | Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại | D01 |
2023: 23.68 2022: 25.5 2021: 25 |
|
15 | 7229040C | Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại | D78 |
2023: 23.68 2022: 25.5 2021: 25 |
|
16 | 7229040C | Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại | D96 |
2023: 23.68 2022: 25.5 2021: 25 |
|
17 | 7229040C | Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại | A16 |
2023: 23.68 2022: 25.5 2021: 25 |
|
18 | 7229040C | Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại | A00 |
2023: 23.68 2022: 25.5 2021: 25 |
|
19 | 7229040A | Văn hoá học -Nghiên cứu văn hóa | C00 |
2023: 24.63 2022: 25.2 2021: 25.1 |
|
20 | 7229040A | Văn hoá học -Nghiên cứu văn hóa | D01 |
2023: 23.63 2022: 24.2 2021: 24.1 |
|
21 | 7229040A | Văn hoá học -Nghiên cứu văn hóa | D78 |
2023: 23.63 2022: 24.2 2021: 24.1 |
|
22 | 7229040A | Văn hoá học -Nghiên cứu văn hóa | D96 |
2023: 23.63 2022: 24.2 2021: 24.1 |
|
23 | 7229040A | Văn hoá học -Nghiên cứu văn hóa | A16 |
2023: 23.63 2022: 24.2 2021: 24.1 |
|
24 | 7229040A | Văn hoá học -Nghiên cứu văn hóa | A00 |
2023: 23.63 2022: 24.2 2021: 24.1 |
|
25 | 7229042A | Quản lý văn hoá -Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | C00 |
2023: 23.96 2022: 24.25 2021: 24.1 |
|
26 | 7229042A | Quản lý văn hoá -Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | D01 |
2023: 22.96 2022: 23.25 2021: 23.1 |
|
27 | 7229042A | Quản lý văn hoá -Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | D78 |
2023: 22.96 2022: 23.25 2021: 23.1 |
|
28 | 7229042A | Quản lý văn hoá -Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | D96 |
2023: 22.96 2022: 23.25 2021: 23.1 |
|
29 | 7229042A | Quản lý văn hoá -Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | A16 |
2023: 22.96 2022: 23.25 2021: 23.1 |
|
30 | 7229042A | Quản lý văn hoá -Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | A00 |
2023: 22.96 2022: 23.25 2021: 23.1 |
|
31 | 7229042C | Quản lý văn hoá -Quản lý di sản văn hóa | C00 |
2023: 23.23 2022: 24.5 2021: 23 |
|
32 | 7229042C | Quản lý văn hoá -Quản lý di sản văn hóa | D01 |
2023: 22.23 2022: 23.5 2021: 22 |
|
33 | 7229042C | Quản lý văn hoá -Quản lý di sản văn hóa | D78 |
2023: 22.23 2022: 23.5 2021: 22 |
|
34 | 7229042C | Quản lý văn hoá -Quản lý di sản văn hóa | D96 |
2023: 22.23 2022: 23.5 2021: 22 |
|
35 | 7229042C | Quản lý văn hoá -Quản lý di sản văn hóa | A16 |
2023: 22.23 2022: 23.5 2021: 22 |
|
36 | 7229042C | Quản lý văn hoá -Quản lý di sản văn hóa | A00 |
2023: 22.23 2022: 23.5 2021: 22 |
|
37 | 7220112B | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS | C00 |
2023: 22.9 2022: 23.5 2021: 17 |
|
38 | 7220112B | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS | D01 |
2023: 21.9 2022: 22.5 2021: 16 |
|
39 | 7220112B | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS | D78 |
2023: 21.9 2022: 22.5 2021: 16 |
|
40 | 7220112B | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS | D96 |
2023: 21.9 2022: 22.5 2021: 16 |
|
41 | 7220112B | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS | A16 |
2023: 21.9 2022: 22.5 2021: 16 |
|
42 | 7220112B | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS | A00 |
2023: 21.9 2022: 22.5 2021: 16 |
|
43 | 7320305 | Bảo tàng học | C00 |
2023: 22.83 2022: 22.75 2021: 17 |
|
44 | 7320305 | Bảo tàng học | D01 |
2023: 21.83 2022: 21.75 2021: 16 |
|
45 | 7320305 | Bảo tàng học | D78 |
2023: 21.83 2022: 21.75 2021: 16 |
|
46 | 7320305 | Bảo tàng học | D96 |
2023: 21.83 2022: 21.75 2021: 16 |
|
47 | 7320305 | Bảo tàng học | A16 |
2023: 21.83 2022: 21.75 2021: 16 |
|
48 | 7320305 | Bảo tàng học | A00 |
2023: 21.83 2022: 21.75 2021: 16 |
|
49 | 7220112A | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | C00 |
2023: 21.7 2022: 23.45 2021: 16 |
|
50 | 7220112A | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | D01 |
2023: 20.7 2022: 22.45 2021: 15 |
|
51 | 7220112A | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | D78 |
2023: 20.7 2022: 22.45 2021: 15 |
|
52 | 7220112A | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | D96 |
2023: 20.7 2022: 22.45 2021: 15 |
|
53 | 7220112A | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | A16 |
2023: 20.7 2022: 22.45 2021: 15 |
|
54 | 7220112A | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | A00 |
2023: 20.7 2022: 22.45 2021: 15 |
|
55 | 7229042B | Quản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đình | C00 | 2021: 16 | |
56 | 7229042B | Quản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đình | A00 | 2021: 15 | |
57 | 7229042B | Quản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đình | A16 | 2021: 15 | |
58 | 7229042B | Quản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đình | D01 | 2021: 15 | |
59 | 7229042B | Quản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đình | D78 | 2021: 15 | |
60 | 7229042B | Quản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đình | D96 | 2021: 15 |
Mã trường: VHH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7229040B | Văn hóa học - Nghiên cứu truyền thông | C00 |
2023: 27.49 2022: 30 2021: 27 |
|
2 | 7229040B | Văn hóa học - Nghiên cứu truyền thông | D01 |
2023: 26.61 2022: 29 2021: 26 |
|
3 | 7229040B | Văn hóa học - Văn hóa truyền thông | A00 |
2022: 29 2021: 26 |
|
4 | 7229042E | Quản lý văn hóa - Tổ chức sự kiện văn hóa | C00 |
2023: 27.3 2022: 29.25 2021: 26 |
|
5 | 7229042E | Quản lý văn hóa - Tổ chức sự kiện văn hóa | D01 |
2023: 27.3 2022: 28.25 2021: 26 |
|
6 | 7229042E | QLVH - Tổ chức sự kiện văn hóa | A00 |
2022: 28.25 2021: 26 |
|
7 | 7229040C | Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại | C00 |
2023: 27 2022: 28.5 2021: 26 |
|
8 | 7229040C | Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại | D01 |
2023: 26.12 2022: 27.5 2021: 25 |
|
9 | 7229040C | Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại | A00 |
2022: 27.5 2021: 25 |
|
10 | 7229040A | Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa | C00 |
2023: 23.65 2022: 26 2021: 23 |
|
11 | 7229040A | Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa | D01 |
2023: 22.77 2022: 25 2021: 22 |
|
12 | 7229040A | Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa | A00 |
2022: 25 2021: 22 |
|
13 | 7229042A | Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | C00 |
2023: 22.67 2022: 25 2021: 20 |
|
14 | 7229042A | Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | D01 |
2023: 21.79 2022: 24 2021: 19 |
|
15 | 7229042A | QLVH - Chính sách văn hóa quản lý nghệ thuật | A00 |
2022: 24 2021: 19 |
|
16 | 7229042C | Quản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóa | C00 |
2023: 22.42 2022: 25 2021: 21 |
|
17 | 7229042C | Quản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóa | D01 |
2023: 21.54 2022: 24 2021: 20 |
|
18 | 7229042C | QLVH - Quản lý di sản văn hóa | A00 |
2022: 24 2021: 20 |
|
19 | 7320305 | Bảo tàng học | C00 |
2023: 21.64 2022: 23 2021: 21 |
|
20 | 7320305 | Bảo tàng học | D01 |
2023: 20.76 2022: 22 2021: 20 |
|
21 | 7320305 | Bảo tàng học | A00 |
2022: 22 2021: 20 |
|
22 | 7220112B | Văn hóa các STTS Việt Nam - Tổ chức và quả lý du lịch vùng DTTS | C00 |
2023: 21.37 2022: 22 2021: 21 |
|
23 | 7220112B | Văn hóa các STTS Việt Nam - Tổ chức và quả lý du lịch vùng DTTS | D01 |
2023: 20.49 2022: 21 2021: 20 |
|
24 | 7220112B | Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS | A00 |
2022: 21 2021: 20 |
|
25 | 7220112A | Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | C00 |
2023: 20.64 2022: 22 2021: 21 |
|
26 | 7220112A | Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | D01 |
2023: 19.76 2022: 21 2021: 20 |
|
27 | 7220112A | Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | A00 |
2022: 21 2021: 20 |
|
28 | 7229042B | Quản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đình | C00 | 2021: 20 | |
29 | 7229042B | Quản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đình | A00 | 2021: 19 | |
30 | 7229042B | Quản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đình | D01 | 2021: 19 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội