Điểm chuẩn vào trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2023
Điểm chuẩn Đại học Văn Hóa Hà Nội năm 2023 theo phương thức điểm thi tốt nghiệp sẽ được công bố đến các thí sinh chiều ngày 22/8. Xem chi tiết điểm chuẩn các phương thức: xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT, học bạ phía dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Văn Hóa Hà Nội - 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220112A | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | C00 | 21.7 | |
2 | 7220112A | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | D01; D78; D96; A16; A00 | 20.7 | |
3 | 7220112B | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS | C00 | 22.9 | |
4 | 7220112B | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS | D01; D78; D96; A16; A00 | 21.9 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D78; D96; A16; A00 | 32.93 | Thang điểm 40 |
6 | 7229040A | Văn hoá học -Nghiên cứu văn hóa | C00 | 24.63 | |
7 | 7229040A | Văn hoá học -Nghiên cứu văn hóa | D01; D78; D96; A16; A00 | 23.63 | |
8 | 7229040B | Văn hoá học - Văn hóa truyền thông | C00 | 26.18 | |
9 | 7229040B | Văn hoá học - Văn hóa truyền thông | D01; D78; D96; A16; A00 | 25.18 | |
10 | 7229040C | Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại | C00 | 24.68 | |
11 | 7229040C | Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại | D01; D78; D96; A16; A00 | 23.68 | |
12 | 7229042A | Quản lý văn hoá -Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | C00 | 23.96 | |
13 | 7229042A | Quản lý văn hoá -Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | D01; D78; D96; A16; A00 | 22.96 | |
14 | 7229042C | Quản lý văn hoá -Quản lý di sản văn hóa | C00 | 23.23 | |
15 | 7229042C | Quản lý văn hoá -Quản lý di sản văn hóa | D01; D78; D96; A16; A00 | 22.23 | |
16 | 7229042E | Quản lý văn hoá -Tổ chức sự kiện văn hóa | C00 | 26.13 | |
17 | 7229042E | Quản lý văn hoá -Tổ chức sự kiện văn hóa | D01; D78; D96; A16; A00 | 25.13 | |
18 | 7320101 | Báo chí | C00 | 26.85 | |
19 | 7320101 | Báo chí | D01; D78; D96; A16; A00 | 25.85 | |
20 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C00 | 21.75 | |
21 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | D01; D78; D96; A16; A00 | 20.75 | |
22 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 24.4 | |
23 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01; D78; D96; A16; A00 | 22.4 | |
24 | 7320305 | Bảo tàng học | C00 | 22.83 | |
25 | 7320305 | Bảo tàng học | D01; D78; D96; A16; A00 | 21.83 | |
26 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00 | 23 | |
27 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | D01; D78; D96; A16; A00 | 22 | |
28 | 7380101 | Luật | C00 | 25.17 | |
29 | 7380101 | Luật | D01; D78; D96; A16; A00 | 24.17 | |
30 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | C00 | 25.41 | |
31 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | D01; D78; D96; A16; A00 | 24.41 | |
32 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | C00 | 25.8 | |
33 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | D01; D78; D96; A16; A00 | 24.8 | |
34 | 7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế | D01; D78; D96; A16; A00 | 31.4 | Thang điểm 40 |
35 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 26.5 | |
36 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D78; D96; A16; A00 | 25.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7320101 | Báo chí | C00 | 28.27 | |
2 | 7320101 | Báo chí | D01 | 27.39 | |
3 | 7320305 | Bảo tàng học | C00 | 21.64 | |
4 | 7320305 | Bảo tàng học | D01 | 20.76 | |
5 | 7810101C | Du lịch - Hướng dẫ du lịch Quốc tế | D01 | 23.17 | |
6 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | C00 | 25.82 | |
7 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | D01 | 24.94 | |
8 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | C00 | 24.3 | |
9 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | D01 | 23.42 | |
10 | 7320402 | Kính doanh xuất bản phẩm | C00 | 22.76 | |
11 | 7320402 | Kính doanh xuất bản phẩm | D01 | 21.88 | |
12 | 7380101 | Luật | C00 | 27.54 | |
13 | 7380101 | Luật | D01 | 26.66 | |
14 | 72202001 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 27.66 | |
15 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 25.17 | |
16 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01 | 23.41 | |
17 | 7229042A | Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | C00 | 22.67 | |
18 | 7229042A | Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | D01 | 21.79 | |
19 | 7229042C | Quản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóa | C00 | 22.42 | |
20 | 7229042C | Quản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóa | D01 | 21.54 | |
21 | 7229042E | Quản lý văn hóa - Tổ chức sự kiện văn hóa | C00 | 27.3 | |
22 | 7229042E | Quản lý văn hóa - Tổ chức sự kiện văn hóa | D01 | 27.3 | |
23 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 26.61 | |
24 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 25.73 | |
25 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C00 | 22.56 | |
26 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | D01 | 21.68 | |
27 | 7220112A | Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | C00 | 20.64 | |
28 | 7220112A | Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | D01 | 19.76 | |
29 | 7220112B | Văn hóa các STTS Việt Nam - Tổ chức và quả lý du lịch vùng DTTS | C00 | 21.37 | |
30 | 7220112B | Văn hóa các STTS Việt Nam - Tổ chức và quả lý du lịch vùng DTTS | D01 | 20.49 | |
31 | 7229040B | Văn hóa học - Nghiên cứu truyền thông | C00 | 27.49 | |
32 | 7229040B | Văn hóa học - Nghiên cứu truyền thông | D01 | 26.61 | |
33 | 7229040A | Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa | C00 | 23.65 | |
34 | 7229040A | Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa | D01 | 22.77 | |
35 | 7229040C | Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại | C00 | 27 | |
36 | 7229040C | Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại | D01 | 26.12 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com