Điểm chuẩn vào trường HUC - Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2025
Điểm chuẩn HUC - Đại học Văn Hóa Hà Nội năm 2025 Xét tuyển thẳng, Xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT, Xét tuyển dựa trên học bạ THPT, Xét kết hợp kết quả học tập cấp THPT với điểm thi năng khiếu được công bố đến tất cả thí sinh ngày 22/08. Xem chi tiết điểm chuẩn phía dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Ngôn ngữ Anh | D01 | 24.91 | |
Ngôn ngữ Anh | D14; D15; X78 | 25.41 | |
Nghiên cứu văn hóa | D01 | 24.73 | |
Nghiên cứu văn hóa | C03; C04; D14; D15; X01; X78 | 25.23 | |
Nghiên cứu văn hóa | C00; X70 | 26.73 | |
Văn hóa truyền thông | D01 | 25.36 | |
Văn hóa truyền thông | C03; C04; D14; D15; X01; X78 | 25.86 | |
Văn hóa truyền thông | C00; X70 | 27.36 | |
Văn hóa đối ngoại | D01 | 25 | |
Văn hóa đối ngoại | C03; C04; D14; D15; X01; X78 | 25.5 | |
Văn hóa đối ngoại | C00; X70 | 27 | |
Phát triển công nghiệp văn hóa | D01 | 22.83 | |
Phát triển công nghiệp văn hóa | C03; C04; D14; D15; X01; X78 | 23.33 | |
Phát triển công nghiệp văn hóa | C00; X70 | 24.83 | |
Quản lý di sản văn hóa | C00; X70 | 25.94 | |
Quản lý di sản văn hóa | D01 | 23.94 | |
Quản lý di sản văn hóa | C03; C04; D14; D15; X01; X78 | 24.44 | |
Tổ chức hoạt động nghệ thuật | C03; C04; D14; D15; X01; X78 | 25.71 | |
Tổ chức hoạt động nghệ thuật | C00; X70 | 27.21 | |
Tổ chức hoạt động nghệ thuật | D01 | 25.21 | |
Tổ chức sự kiện văn hóa | C00; X70 | 27.55 | |
Tổ chức sự kiện văn hóa | D01 | 25.55 | |
Tổ chức sự kiện văn hóa | C03; C04; D14; D15; X01; X78 | 26.05 | |
Báo chí | C00; X70 | 27.27 | |
Báo chí | D01 | 25.27 | |
Báo chí | C03; C04; D14; D15; X01; X78 | 25.77 | |
Quản trị thư viện | C00; X70 | 25.5 | |
Quản trị thư viện | D01 | 23.5 | |
Quản trị thư viện | C03; C04; D14; D15; X01; X78 | 24 | |
Thư viện và thiết bị trường học | C00; X70 | 25.34 | |
Thư viện và thiết bị trường học | D01 | 23.34 | |
Thư viện và thiết bị trường học | C03; C04; D14; D15; X01; X78 | 23.84 | |
Quản lý thông tin | C00; X70 | 26.27 | |
Quản lý thông tin | D01 | 24.27 | |
Quản lý thông tin | C03; C04; D14; D15; X01; X78 | 24.77 | |
Bảo tàng học | C00; X70 | 25.2 | |
Bảo tàng học | D01 | 23.2 | |
Bảo tàng học | C03; C04; D14; D15; X01; X78 | 23.7 | |
Kinh doanh xuất bản phẩm | D01 | 23.76 | |
Kinh doanh xuất bản phẩm | C03; C04; D14; D15; X01; X78 | 24.26 | |
Kinh doanh xuất bản phẩm | C00; X70 | 25.76 | |
Luật | C00; X70 | 26.81 | |
Luật | D01 | 24.81 | |
Luật | C03; C04; D14; D15; X01; X78 | 25.31 | |
Văn hóa du lịch | D01 | 24.83 | |
Văn hóa du lịch | C03; C04; D14; D15; X01; X78 | 25.33 | |
Văn hóa du lịch | C00; X70 | 26.83 | |
Lữ hành, hướng dẫn du lịch | D01 | 25.2 | |
Lữ hành, hướng dẫn du lịch | C03; C04; D14; D15; X01; X78 | 25.7 | |
Lữ hành, hướng dẫn du lịch | C00; X70 | 27.2 | |
Hướng dẫn du lịch quốc tế | D01 | 22.8 | |
Hướng dẫn du lịch quốc tế | D14; D15; X78 | 23.3 | |
Quản trị kinh doanh du lịch | C00; X70 | 27.05 | |
Quản trị kinh doanh du lịch | D01 | 25.05 | |
Quản trị kinh doanh du lịch | C03; C04; D14; D15; X01; X78 | 25.55 | |
Quản trị du lịch cộng đồng | C00; X70 | 26.62 | |
Quản trị du lịch cộng đồng | C03; C04; D14; D15; X01; X78 | 25.12 | |
Quản trị du lịch cộng đồng | D01 | 24.62 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; X78 | 27.44 | |
Nghiên cứu văn hóa | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.32 | |
Văn hóa truyền thông | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.74 | |
Văn hóa đối ngoại | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.5 | |
Phát triển công nghiệp văn hóa | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 25.9 | |
Quản lý di sản văn hóa | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 26.79 | |
Tổ chức hoạt động nghệ thuật | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.64 | |
Tổ chức sự kiện văn hóa | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.87 | |
Báo chí | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.68 | |
Quản trị thư viện | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 26.5 | |
Thư viện và thiết bị trường học | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 26.36 | |
Quản lý thông tin | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.01 | |
Bảo tàng học | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 26.23 | |
Kinh doanh xuất bản phẩm | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 26.67 | |
Luật | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.37 | |
Văn hóa du lịch | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.39 | |
Lữ hành, hướng dẫn du lịch | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.63 | |
Hướng dẫn du lịch quốc tế | D01; D14; D15; X78 | 25.87 | |
Quản trị kinh doanh du lịch | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.53 | |
Quản trị du lịch cộng đồng | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.25 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Sáng tác văn học | N00 | 18.68 | |
Tổ chức hoạt động nghệ thuật | N00 | 24.71 | |
Tổ chức sự kiện văn hóa | N00 | 25.05 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây