Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội 2024, Xem diem chuan Dai Hoc Van Hoa Ha Noi nam 2024

Điểm chuẩn vào trường HUC - Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2024

Tổng chỉ tiêu xét tuyển năm 2024 của trường Đại học Văn hóa Hà Nội là 1850. Nhà trường phân bổ chỉ tiêu theo các phương thức như sau: xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 65% chỉ tiêu; xét học bạ THPT 15% chỉ tiêu; phương thức khác 20% chỉ tiêu.

Điểm chuẩn HUC - Đại học Văn Hóa Hà Nội năm 2024 xét tuyển theo điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét học bạ THPT đã được công bố đến tất cả thí sinh. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2024

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2024 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2024

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại Học Văn Hóa Hà Nội - 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7229040A Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa C00 26.52
2 7229040A Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa D01; D09; D14; D15; C19 25.52
3 7229040B Văn hoá học - Văn hóa truyền thông C00 27.83
4 7229040B Văn hoá học - Văn hóa truyền thông D01; D09; D14; D15; C19 26.83
5 7229040C Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại C00 27.43
6 7229040C Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại D01; D09; D14; D15; C19 26.43
7 7229042A Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật C00 27.97
8 7229042A Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật D01; D09; D14; D15; C19 26.97
9 7229042B Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa C00 27.83
10 7229042B Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa D01; D09; D14; D15; C19 26.83
11 7229042D Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện C00 28
12 7229042D Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện D01; D09; D14; D15; C19 27
13 7320101 Báo chí C00 28.9
14 7320101 Báo chí D01; D09; D14; D15; C19 27.9
15 7320201A Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện C00 25.5
16 7320201A Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện D01; D09; D14; D15; C19 24.5
17 7320201B Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học C00 23.85
18 7320201B Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học D01; D09; D14; D15; C19 22.85
19 7320205 Quản lý thông tin C00 27.1
20 7320205 Quản lý thông tin D01; D09; D14; D15; C19 26.1
21 7320305 Bảo tàng học C00 26.5
22 7320305 Bảo tàng học D01; D09; D14; D15; C19 25.5
23 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C00 25.8
24 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm D01; D09; D14; D15; C19 24.8
25 7380101 Luật C00 28.8
26 7380101 Luật D01; D09; D14; D15; C19 27.8
27 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch C00 27.15
28 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch D01; D09; D14; D15; C19 26.15
29 7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch C00 27.67
30 7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch D01; D09; D14; D15; C19 26.67
31 7810103A Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 27.94
32 7810103A Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; D09; D14; D15; C19 26.94
33 7810103B Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng C00 27.43
34 7810103B Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng D01; D09; D14; D15; C19 26.43
35 7810101C Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế D01; D09; D14; D15; C19 33.33
36 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14; D15; C19 34.35
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7229040A Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa C00 27.33
2 7229040A Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa D01; D09; D14; D15; C19 26.33
3 7229040B Văn hoá học - Văn hóa truyền thông C00 28.19
4 7229040B Văn hoá học - Văn hóa truyền thông D01; D09; D14; D15; C19 27.19
5 7229040C Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại C00 27.91
6 7229040C Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại D01; D09; D14; D15; C19 26.91
7 7229042A Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật C00 27.88
8 7229042A Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật D01; D09; D14; D15; C19 26.88
9 7229042B Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa C00 27.87
10 7229042B Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa D01; D09; D14; D15; C19 26.87
11 7229042D Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện C00 28
12 7229042D Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện D01; D09; D14; D15; C19 27
13 7320101 Báo chí C00 28.54
14 7320101 Báo chí D01; D09; D14; D15; C19 27.54
15 7320201A Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện C00 27.09
16 7320201A Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện D01; D09; D14; D15; C19 26.09
17 7320201B Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học C00 26.04
18 7320201B Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học D01; D09; D14; D15; C19 25.04
19 7320205 Quản lý thông tin C00 27.58
20 7320205 Quản lý thông tin D01; D09; D14; D15; C19 26.58
21 7320305 Bảo tàng học C00 27.43
22 7320305 Bảo tàng học D01; D09; D14; D15; C19 26.43
23 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C00 26.98
24 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm D01; D09; D14; D15; C19 25.98
25 7380101 Luật C00 28.36
26 7380101 Luật D01; D09; D14; D15; C19 27.36
27 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch C00 27.46
28 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch D01; D09; D14; D15; C19 26.46
29 7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch C00 27.71
30 7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch D01; D09; D14; D15; C19 26.71
31 7810101C Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế D01; D09; D14; D15; C19 35.03
32 7810103A Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 27.87
33 7810103A Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; D09; D14; D15; C19 26.87
34 7810103B Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng C00 27.29
35 7810103B Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng D01; D09; D14; D15; C19 26.29
36 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14; D15; C19 35.78
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320101 Báo chí C00 29.51 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
2 7320101 Báo chí D01; D09; C19 28.51 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
3 7320305 Bảo tàng học C00 27.18 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
4 7320305 Bảo tàng học D01; D09; C19 26.18 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
5 7810101C Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế D01; D09; D14; D15 31.96 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
6 7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch C00 27.8 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
7 7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch D01; D09; D15 26.8 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
8 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch C00 26.79 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
9 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch D01; D09; D15 25.79 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
10 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C00 25.87 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
11 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm D01; D09; D15 24.87 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
12 7380101 Luật C00 28.82 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
13 7380101 Luật D01; D09; C19 27.82 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
14 7220201 Ngôn ngữ Anh C00; D01; D14; D15 36.28 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
15 7229042C QLVH - Biểu diễn nghệ thuật N00 29 Kết hợp học bạ với năng khiếu
16 7229042D QLVH - Tổ chức sự kiện văn hóa C00; D01; D09; N05 24.75 Kết hợp học bạ với năng khiếu
17 7320205 Quản lý thông tin C00 26.05 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
18 7320205 Quản lý thông tin D01; D14; D15 25.05 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
19 7229042A Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật C00 26.2 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
20 7229042A Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật C00; D01; D09; C19 25.2 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
21 7229042B Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa C00 28.35 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
22 7229042B Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa D01; D14; C19 27.35 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
23 7229042D Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện C00 29.15 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
24 7229042D Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện D01; D09; N05 28.15 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
25 7810103A Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 28.17 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
26 7810103A Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; D09; D15 27.17 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
27 7810103B Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng C00 26.73 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
28 7810103B Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng D01; D09; D15 25.73 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
29 7220110 Sáng tác văn học N00 20.5 Kết hợp học bạ với năng khiếu
30 7320201A Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện C00 26.94 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
31 7320201A Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện D01; D09; D15 25.94 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
32 7320201B Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học C00 26.94 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
33 7320201B Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học D01; D09; D15 25.94 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
34 7229040A Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa C00 27.39 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
35 7229040A Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa D01; D09; D15 26.39 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
36 7229040C Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại C00 27.76 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
37 7229040C Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại D01; D09; D15 26.76 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
38 7229040B Văn hoá học - Văn hóa truyền thông C00 28.44 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
39 7229040B Văn hoá học - Văn hóa truyền thông D01; D09; D15 27.44 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Xét tuyển kết hợp năm 2023

Tham Gia Group Dành Cho 2K7 luyện thi Tn THPT - ĐGNL - ĐGTD

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2024 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com