Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường HUC - Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2024

Tổng chỉ tiêu xét tuyển năm 2024 của trường Đại học Văn hóa Hà Nội là 1850. Nhà trường phân bổ chỉ tiêu theo các phương thức như sau: xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 65% chỉ tiêu; xét học bạ THPT 15% chỉ tiêu; phương thức khác 20% chỉ tiêu.

Điểm chuẩn HUC - Đại học Văn Hóa Hà Nội năm 2024 xét tuyển theo điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét học bạ THPT đã được công bố đến tất cả thí sinh. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ AnhD01; D09; D14; D15; C1934.35
27229040AVăn hóa học - Nghiên cứu văn hóaD01; D09; D14; D15; C1925.52
37229040AVăn hóa học - Nghiên cứu văn hóaC0026.52
47229040BVăn hoá học - Văn hóa truyền thôngD01; D09; D14; D15; C1926.83
57229040BVăn hoá học - Văn hóa truyền thôngC0027.83
67229040CVăn hóa học - Văn hóa đối ngoạiD01; D09; D14; D15; C1926.43
77229040CVăn hóa học - Văn hóa đối ngoạiC0027.43
87229042AQuản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuậtD01; D09; D14; D15; C1926.97
97229042AQuản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuậtC0027.97
107229042BQuản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóaD01; D09; D14; D15; C1926.83
117229042BQuản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóaC0027.83
127229042DQuản lý văn hoá - Tổ chức sự kiệnD01; D09; D14; D15; C1927
137229042DQuản lý văn hoá - Tổ chức sự kiệnC0028
147320101Báo chíC0028.9
157320101Báo chíD01; D09; D14; D15; C1927.9
167320201AThông tin - Thư viện - Quản trị thư việnD01; D09; D14; D15; C1924.5
177320201AThông tin - Thư viện - Quản trị thư việnC0025.5
187320201BThông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường họcD01; D09; D14; D15; C1922.85
197320201BThông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường họcC0023.85
207320205Quản lý thông tinD01; D09; D14; D15; C1926.1
217320205Quản lý thông tinC0027.1
227320305Bảo tàng họcD01; D09; D14; D15; C1925.5
237320305Bảo tàng họcC0026.5
247320402Kinh doanh xuất bản phẩmD01; D09; D14; D15; C1924.8
257320402Kinh doanh xuất bản phẩmC0025.8
267380101LuậtD01; D09; D14; D15; C1927.8
277380101LuậtC0028.8
287810101ADu lịch - Văn hóa du lịchD01; D09; D14; D15; C1926.15
297810101ADu lịch - Văn hóa du lịchC0027.15
307810101BDu lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịchC0027.67
317810101BDu lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịchD01; D09; D14; D15; C1926.67
327810101CDu lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tếD01; D09; D14; D15; C1933.33
337810103AQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC0027.94
347810103AQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; D09; D14; D15; C1926.94
357810103BQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồngC0027.43
367810103BQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồngD01; D09; D14; D15; C1926.43

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ AnhD01; D09; D14; D15; C1935.78
27229040AVăn hóa học - Nghiên cứu văn hóaC0027.33
37229040AVăn hóa học - Nghiên cứu văn hóaD01; D09; D14; D15; C1926.33
47229040BVăn hoá học - Văn hóa truyền thôngC0028.19
57229040BVăn hoá học - Văn hóa truyền thôngD01; D09; D14; D15; C1927.19
67229040CVăn hóa học - Văn hóa đối ngoạiC0027.91
77229040CVăn hóa học - Văn hóa đối ngoạiD01; D09; D14; D15; C1926.91
87229042AQuản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuậtC0027.88
97229042AQuản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuậtD01; D09; D14; D15; C1926.88
107229042BQuản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóaC0027.87
117229042BQuản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóaD01; D09; D14; D15; C1926.87
127229042DQuản lý văn hoá - Tổ chức sự kiệnC0028
137229042DQuản lý văn hoá - Tổ chức sự kiệnD01; D09; D14; D15; C1927
147320101Báo chíC0028.54
157320101Báo chíD01; D09; D14; D15; C1927.54
167320201AThông tin - Thư viện - Quản trị thư việnC0027.09
177320201AThông tin - Thư viện - Quản trị thư việnD01; D09; D14; D15; C1926.09
187320201BThông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường họcC0026.04
197320201BThông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường họcD01; D09; D14; D15; C1925.04
207320205Quản lý thông tinC0027.58
217320205Quản lý thông tinD01; D09; D14; D15; C1926.58
227320305Bảo tàng họcC0027.43
237320305Bảo tàng họcD01; D09; D14; D15; C1926.43
247320402Kinh doanh xuất bản phẩmC0026.98
257320402Kinh doanh xuất bản phẩmD01; D09; D14; D15; C1925.98
267380101LuậtC0028.36
277380101LuậtD01; D09; D14; D15; C1927.36
287810101ADu lịch - Văn hóa du lịchD01; D09; D14; D15; C1926.46
297810101ADu lịch - Văn hóa du lịchC0027.46
307810101BDu lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịchC0027.71
317810101BDu lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịchD01; D09; D14; D15; C1926.71
327810101CDu lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tếD01; D09; D14; D15; C1935.03
337810103AQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC0027.87
347810103AQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; D09; D14; D15; C1926.87
357810103BQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồngC0027.29
367810103BQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồngD01; D09; D14; D15; C1926.29

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220110Sáng tác văn họcN0020.5Kết hợp học bạ với năng khiếu
27220201Ngôn ngữ AnhC00; D01; D14; D1536.28Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
37229040AVăn hóa học - Nghiên cứu văn hóaC0027.39Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
47229040AVăn hóa học - Nghiên cứu văn hóaD01; D09; D1526.39Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
57229040BVăn hoá học - Văn hóa truyền thôngC0028.44Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
67229040BVăn hoá học - Văn hóa truyền thôngD01; D09; D1527.44Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
77229040CVăn hóa học - Văn hóa đối ngoạiC0027.76Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
87229040CVăn hóa học - Văn hóa đối ngoạiD01; D09; D1526.76Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
97229042AQuản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuậtC00; D01; D09; C1925.2Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
107229042AQuản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuậtC0026.2Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
117229042BQuản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóaC0028.35Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
127229042BQuản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóaD01; D14; C1927.35Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
137229042CQLVH - Biểu diễn nghệ thuậtN0029Kết hợp học bạ với năng khiếu
147229042DQuản lý văn hoá - Tổ chức sự kiệnC0029.15Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
157229042DQuản lý văn hoá - Tổ chức sự kiệnD01; D09; N0528.15Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
167229042DQLVH - Tổ chức sự kiện văn hóaC00; D01; D09; N0524.75Kết hợp học bạ với năng khiếu
177320101Báo chíD01; D09; C1928.51Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
187320101Báo chíC0029.51Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
197320201AThông tin - Thư viện - Quản trị thư việnD01; D09; D1525.94Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
207320201AThông tin - Thư viện - Quản trị thư việnC0026.94Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
217320201BThông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường họcC0026.94Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
227320201BThông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường họcD01; D09; D1525.94Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
237320205Quản lý thông tinC0026.05Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
247320205Quản lý thông tinD01; D14; D1525.05Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
257320305Bảo tàng họcC0027.18Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
267320305Bảo tàng họcD01; D09; C1926.18Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
277320402Kinh doanh xuất bản phẩmD01; D09; D1524.87Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
287320402Kinh doanh xuất bản phẩmC0025.87Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
297380101LuậtC0028.82Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
307380101LuậtD01; D09; C1927.82Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
317810101ADu lịch - Văn hóa du lịchC0026.79Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
327810101ADu lịch - Văn hóa du lịchD01; D09; D1525.79Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
337810101BDu lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịchC0027.8Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
347810101BDu lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịchD01; D09; D1526.8Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
357810101CDu lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tếD01; D09; D14; D1531.96Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
367810103AQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC0028.17Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
377810103AQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; D09; D1527.17Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
387810103BQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồngC0026.73Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
397810103BQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồngD01; D09; D1525.73Kết hợp học bạ với QĐ của Trường