Mã trường: DQU | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 |
2023: 24.5 2022: 23.25 2021: 21.25 |
|
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00 |
2023: 24.5 2022: 23.25 2021: 21.25 |
|
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C14 |
2023: 24.5 2022: 23.25 2021: 21.25 |
|
4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 |
2023: 24.5 2022: 23.25 2021: 21.25 |
|
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 |
2023: 23.75 2022: 19 2021: 19 |
|
6 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C19 |
2023: 23.75 2022: 19 2021: 19 |
|
7 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C20 |
2023: 23.75 2022: 19 2021: 19 |
|
8 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D14 |
2023: 23.75 2022: 19 2021: 19 |
|
9 | 7140209 | Sư phạm Toán | A00 |
2023: 23.5 2022: 19 2021: 19 |
|
10 | 7140209 | Sư phạm Toán | A01 |
2023: 23.5 2022: 19 2021: 19 |
|
11 | 7140209 | Sư phạm Toán | C14 |
2023: 23.5 2022: 19 |
|
12 | 7140209 | Sư phạm Toán | D01 |
2023: 23.5 2022: 19 2021: 19 |
|
13 | 7140209 | Sư phạm Toán | A10 | 2021: 19 | |
14 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 2023: 21.5 | |
15 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01 |
2023: 21.5 2022: 19 2021: 19 |
|
16 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M02 |
2023: 21.5 2022: 19 2021: 19 |
|
17 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M03 |
2023: 21.5 2022: 19 2021: 19 |
|
18 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
19 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A01 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
20 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A02 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
21 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | D11 |
2023: 19 2022: 19 |
|
22 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A10 | 2021: 19 | |
23 | 7140213 | Sư phạm Sinh | A02 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
24 | 7140213 | Sư phạm Sinh | B00 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
25 | 7140213 | Sư phạm Sinh | D08 |
2023: 19 2022: 19 |
|
26 | 7140213 | Sư phạm Sinh | D13 |
2023: 19 2022: 19 |
|
27 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B02 | 2021: 19 | |
28 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B04 | 2021: 19 |
Mã trường: DQU | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 | 2023: 26 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00 | 2023: 26 | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C14 | 2023: 26 | |
4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 2023: 26 | |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán | A00 | 2023: 25 | |
6 | 7140209 | Sư phạm Toán | A01 | 2023: 25 | |
7 | 7140209 | Sư phạm Toán | C14 | 2023: 25 | |
8 | 7140209 | Sư phạm Toán | D01 | 2023: 25 | |
9 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 2023: 24 | |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C19 | 2023: 24 | |
11 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C20 | 2023: 24 | |
12 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D14 | 2023: 24 | |
13 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00 | 2023: 24 | |
14 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A01 | 2023: 24 | |
15 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A02 | 2023: 24 | |
16 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | D11 | 2023: 24 | |
17 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 2023: 24 | |
18 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01 | 2023: 24 | |
19 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M02 | 2023: 24 | |
20 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M03 | 2023: 24 | |
21 | 7140213 | Sư phạm Sinh | A02 | 2023: 19 | |
22 | 7140213 | Sư phạm Sinh | B00 | 2023: 19 | |
23 | 7140213 | Sư phạm Sinh | D08 | 2023: 19 | |
24 | 7140213 | Sư phạm Sinh | D13 | 2023: 19 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Quảng Nam để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục