Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Quảng Nam 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường Đại Học Quảng Nam năm 2024

Năm 2024, Trường Đại học Quảng Nam sử dụng các phương thức xét tuyển: Xét điểm thi THPT năm 2024; Xét điểm học bạ THPT tốt nghiệp năm 2024; Xét tuyển theo kết quả thi ĐGNL HCM năm 2024; Xét điểm thi THPT năm 2024 kết hợp với điểm thi năng khiếu;...

Điểm chuẩn Đại học Quảng Nam năm 2024 Xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) đã được công bố đến tất cả thí sinh. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140201Giáo dục Mầm nonM00; M01; M02; M0324.26
27140202Giáo dục Tiểu họcA00; C00; C14; D0125.8
37140209Sư phạm ToánA00; A01; C14; D0124.25
47140211Sư phạm Vật lýA00; A01; A02; D1123.5
57140213Sư phạm SinhA02; B00; D08; D1321.75
67140217Sư phạm Ngữ vănC00; C19; C20; D1425.74
77140231Sư phạm Tiếng AnhA01; D01; D14; D1523.94
87220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D11; D6614
97229010Lịch sửA08; C00; C19; D1423
107310630Việt Nam học (Văn hóa - Du lịch)A09; C00; C20; D0114
117340101Quản trị Kinh doanhD01; A00; D84; D9614
127480201Công nghệ Thông tinA00; A01; C14; D0114
137620112Bảo vệ thực vậtA02; B00; D08; D1314

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140201Giáo dục Mầm nonM00; M01; M02; M0323HK lớp 12 loại Giỏi
27140202Giáo dục Tiểu họcA00; C00; C14; D0127.53HK lớp 12 loại Giỏi
37140209Sư phạm ToánA00; A01; C14; D0127.4HK lớp 12 loại Giỏi
47140211Sư phạm Vật lýA00; A01; A02; D1127.97HK lớp 12 loại Giỏi
57140213Sư phạm SinhA02; B00; D08; D1327.21HK lớp 12 loại Giỏi
67140217Sư phạm Ngữ vănC00; C19; C20; D1427.28HK lớp 12 loại Giỏi
77140231Sư phạm Tiếng AnhA01; D01; D14; D1527.15HK lớp 12 loại Giỏi
87220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D11; D6619.85
97229010Lịch sửA08; C00; C19; D1424.75
107310630Việt Nam họcA09; C00; C20; D0118.75
117340101Quản trị kinh doanhD01; A00; D84; D9619.95
127480201Công nghệ Thông tinA00; A01; C14; D0119.15
137620112Bảo vệ thực vậtA02; B00; D08; D1319.05