Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục chọn trường Đại học Tân Trào - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại học Tân Trào

Mã trường: TQU
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00 2023: 24.5
2 7140217 Sư phạm Ngữ văn D14 2023: 24.5
3 7140217 Sư phạm Ngữ văn C19 2023: 24.5
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn C20 2023: 24.5
5 7140202 Giáo dục tiểu học A00 2023: 23.94
2022: 19
2021: 19
6 7140202 Giáo dục tiểu học C00 2023: 23.94
2022: 19
2021: 19
7 7140202 Giáo dục tiểu học C19 2023: 23.94
2022: 19
2021: 19
8 7140202 Giáo dục tiểu học D01 2023: 23.94
2022: 19
2021: 19
9 7140209 Sư phạm Toán học A00 2023: 20.45
2022: 19
2021: 19
10 7140209 Sư phạm Toán học A01 2023: 20.45
2022: 19
2021: 19
11 7140209 Sư phạm Toán học B00 2023: 20.45
2022: 19
2021: 19
12 7140209 Sư phạm Toán học C14 2023: 20.45
2022: 19
2021: 19
13 7140201 Giáo dục Mầm non C00 2023: 19
2022: 19
14 7140201 Giáo dục Mầm non C14 2023: 19
2022: 19
2021: 19
15 7140201 Giáo dục Mầm non C19 2023: 19
2022: 19
2021: 19
16 7140201 Giáo dục Mầm non C20 2023: 19
2022: 19
2021: 19
17 7140201 Giáo dục mầm non M00 2021: 19
18 7140213 Sư phạm Sinh học A00 2023: 19
2022: 19
2021: 19
19 7140213 Sư phạm Sinh học B00 2023: 19
2022: 19
2021: 19
20 7140213 Sư phạm Sinh học B03 2023: 19
2022: 19
2021: 19
21 7140213 Sư phạm Sinh học B08 2023: 19
2022: 19
2021: 19
22 51140201 Giáo dục Mầm non C00 2023: 17
23 51140201 Giáo dục Mầm non C14 2023: 17
2022: 17
2021: 17
24 51140201 Giáo dục Mầm non C19 2023: 17
2022: 17
2021: 17
25 51140201 Giáo dục Mầm non C20 2023: 17
2022: 17
2021: 17
26 51140201 Giáo dục mầm non M00 2022: 17
2021: 17
27 7140101 Giáo dục học C00 2021: 15
28 7140101 Giáo dục học D01 2021: 15
29 7140101 Giáo dục học C19 2021: 15
Mã trường: TQU
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục tiểu học A00 2023: 25.15
2022: 22
2021: 20.67
2 7140202 Giáo dục tiểu học C00 2023: 25.15
2022: 22
2021: 20.67
3 7140202 Giáo dục tiểu học C19 2023: 25.15
2022: 22
2021: 20.67
4 7140202 Giáo dục tiểu học D01 2023: 25.15
2022: 22
2021: 20.67
5 7140201 Giáo dục Mầm non C00 2023: 23
2022: 22
6 7140201 Giáo dục Mầm non C14 2023: 23
2022: 22
2021: 20.67
7 7140201 Giáo dục Mầm non C19 2023: 23
2022: 22
2021: 20.67
8 7140201 Giáo dục Mầm non C20 2023: 23
2022: 22
2021: 20.67
9 7140201 Giáo dục mầm non M00 2021: 20.67
10 7140209 Sư phạm Toán học A00 2023: 23
2022: 22
2021: 20.67
11 7140209 Sư phạm Toán học A01 2023: 23
2022: 22
2021: 20.67
12 7140209 Sư phạm Toán học B00 2023: 23
2022: 22
2021: 20.67
13 7140209 Sư phạm Toán học C14 2023: 23
2022: 22
2021: 20.67
14 7140213 Sư phạm Sinh học A00 2023: 23
2022: 22
2021: 20.67
15 7140213 Sư phạm Sinh học B00 2023: 23
2022: 22
2021: 20.67
16 7140213 Sư phạm Sinh học B03 2023: 23
2022: 22
2021: 20.67
17 7140213 Sư phạm Sinh học B08 2023: 23
2022: 22
2021: 20.67
18 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00 2023: 23
19 7140217 Sư phạm Ngữ văn D14 2023: 23
20 7140217 Sư phạm Ngữ văn C19 2023: 23
21 7140217 Sư phạm Ngữ văn C20 2023: 23
22 51140201 Giáo dục Mầm non C00 2023: 19
23 51140201 Giáo dục Mầm non C14 2023: 19
2022: 19
2021: 17.83
24 51140201 Giáo dục Mầm non C19 2023: 19
2022: 19
2021: 17.83
25 51140201 Giáo dục Mầm non C20 2023: 19
2022: 19
2021: 17.83
26 51140201 Giáo dục mầm non M00 2022: 19
2021: 17.83
27 7140101 Giáo dục học C00 2021: 15
28 7140101 Giáo dục học D01 2021: 15
29 7140101 Giáo dục học C19 2021: 15

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại học Tân Trào để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục