Điểm chuẩn vào trường Đại Học Tân Trào năm 2024
Trường Đại học Tân Trào tuyển sinh 1233 chỉ tiêu năm 2024 cùng 3 phương thức: Xét tuyển thẳng theo Quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo; Xét tuyển dựa trên kết quả thi tốt nghiệp trung học phổ thông; Xét tuyển dựa trên kết quả học tập lớp 12.
Điểm chuẩn Đại học Tân Trào năm 2024 xét điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét điểm thi học bạ THPT đã được công bố đến các thí sinh 17h ngày 17/8. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (Trình độ Cao Đẳng) | C00; C14; C19; C20 | 24.68 | |
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C00; C14; C19; C20 | 26.07 | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; D01; C00; C19 | 26.88 | |
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B00; C14 | 25.88 | |
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; C19; C20 | 27.67 | |
6 | 7140247 | Sư phạm Khoa học Tự nhiên | A00; A02; B00; D08 | 23.9 | |
7 | 7229042 | Quản lý Văn hóa | C00; D01; C19; C20 | 15 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15 | |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D07 | 16 | |
10 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07; C05 | 21 | |
11 | 7720301 | Điều duỡng | B00; B03; D07; C08 | 19 | |
12 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; C19; C20 | 23.5 | |
13 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C00; D01; C19; C20 | 24.15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (Trình độ Cao Đẳng) | C00; C14; C19; C20 | 25.09 | |
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C00; C14; C19; C20 | 25.8 | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; D01; C00; C19 | 27.29 | |
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B00; C14 | 27.53 | |
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; C19; C20 | 27.53 | |
6 | 7140247 | Sư phạm Khoa học Tự nhiên | A00; A02; B00; D08 | 26.85 | |
7 | 7229042 | Quản lý Văn hóa | C00; D01; C19; C20 | 16 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 16 | |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D07 | 21.6 | |
10 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07; C05 | 21 | |
11 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B03; D07; C08 | 21.25 | |
12 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; C19; C20 | 19.9 | |
13 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C00; D01; C19; C20 | 22.94 |