Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại học Tân Trào 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường Đại Học Tân Trào năm 2024

Trường Đại học Tân Trào tuyển sinh 1233 chỉ tiêu năm 2024 cùng 3 phương thức: Xét tuyển thẳng theo Quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo; Xét tuyển dựa trên kết quả thi tốt nghiệp trung học phổ thông; Xét tuyển dựa trên kết quả học tập lớp 12.

Điểm chuẩn Đại học Tân Trào năm 2024 xét điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét điểm thi học bạ THPT đã được công bố đến các thí sinh 17h ngày 17/8. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
151140201Giáo dục Mầm non (Trình độ Cao Đẳng)C00; C14; C19; C2024.68
27140201Giáo dục Mầm nonC00; C14; C19; C2026.07
37140202Giáo dục Tiểu họcA00; D01; C00; C1926.88
47140209Sư phạm Toán họcA00; A01; B00; C1425.88
57140217Sư phạm Ngữ vănC00; D14; C19; C2027.67
67140247Sư phạm Khoa học Tự nhiênA00; A02; B00; D0823.9
77229042Quản lý Văn hóaC00; D01; C19; C2015
87340301Kế toánA00; A01; D0115
97480201Công nghệ thông tinA00; A01; B00; D0716
107720201Dược họcA00; B00; D07; C0521
117720301Điều duỡngB00; B03; D07; C0819
127760101Công tác xã hộiC00; D01; C19; C2023.5
137810103Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hànhC00; D01; C19; C2024.15

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
151140201Giáo dục Mầm non (Trình độ Cao Đẳng)C00; C14; C19; C2025.09
27140201Giáo dục Mầm nonC00; C14; C19; C2025.8
37140202Giáo dục Tiểu họcA00; D01; C00; C1927.29
47140209Sư phạm Toán họcA00; A01; B00; C1427.53
57140217Sư phạm Ngữ vănC00; D14; C19; C2027.53
67140247Sư phạm Khoa học Tự nhiênA00; A02; B00; D0826.85
77229042Quản lý Văn hóaC00; D01; C19; C2016
87340301Kế toánA00; A01; D0116
97480201Công nghệ thông tinA00; A01; B00; D0721.6
107720201Dược họcA00; B00; D07; C0521
117720301Điều dưỡngB00; B03; D07; C0821.25
127760101Công tác xã hộiC00; D01; C19; C2019.9
137810103Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hànhC00; D01; C19; C2022.94