Mã trường: QSB | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 120 | Kỹ thuật Địa chất: Kỹ thuật Dầu khí (nhóm ngành) | A00 |
2023: 58.02 2022: 60.35 2021: 22 |
|
2 | 120 | Kỹ thuật Địa chất: Kỹ thuật Dầu khí (nhóm ngành) | A01 |
2023: 58.02 2022: 60.35 2021: 22 |
|
3 | 220 | Kỹ thuật Dầu khí | A00 |
2023: 58.02 2022: 60.01 2021: 22 |
|
4 | 220 | Kỹ thuật Dầu khí | A01 |
2023: 58.02 2022: 60.01 2021: 22 |
Mã trường: QSB | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 120 | Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí | A00 | 2022: 60.35 | |
2 | 120 | Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí | A01 | 2022: 60.35 | |
3 | 120 | Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí | -- | 2021: 708 | |
4 | 220 | Kỹ thuật Dầu khí | A00 | 2022: 60.01 | |
5 | 220 | Kỹ thuật Dầu khí | A01 | 2022: 60.01 | |
6 | 220 | Kỹ thuật Dầu khí (Chương trình CLC) | -- | 2021: 721 |
Mã trường: QSB | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 220 | Kỹ thuật Dầu khí | A00 | 2023: 75.1 | |
2 | 220 | Kỹ thuật Dầu khí | A01 | 2023: 75.1 | |
3 | 120 | Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí | A00 | 2023: 72.6 | |
4 | 120 | Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí | A01 | 2023: 72.6 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Mỏ - Địa chất