Mã trường: TAG | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00 |
2023: 20.88 2022: 16 2021: 16 |
|
2 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B00 |
2023: 20.88 2022: 16 2021: 16 |
|
3 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | C15 | 2023: 20.88 | |
4 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D01 | 2023: 20.88 | |
5 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A01 |
2022: 16 2021: 16 |
|
6 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D07 |
2022: 16 2021: 16 |
|
7 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A16 |
2023: 19.48 2022: 17.8 |
|
8 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B03 |
2023: 19.48 2022: 17.8 |
|
9 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | C15 |
2023: 19.48 2022: 17.8 |
|
10 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | D01 |
2023: 19.48 2022: 17.8 |
|
11 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00 | 2021: 16 | |
12 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A01 | 2021: 16 | |
13 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00 | 2021: 16 | |
14 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | D07 | 2021: 16 |
Mã trường: TAG | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | -- |
2023: 600 2022: 600 |
|
2 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00 | 2021: 600 | |
3 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A01 | 2021: 600 | |
4 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00 | 2021: 600 | |
5 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | D07 | 2021: 600 | |
6 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | -- |
2023: 600 2022: 600 |
|
7 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00 | 2021: 600 | |
8 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A01 | 2021: 600 | |
9 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B00 | 2021: 600 | |
10 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D07 | 2021: 600 |
Mã trường: TAG | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00 |
2023: 25.1 2021: 20 |
|
2 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B00 |
2023: 25.1 2021: 20 |
|
3 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | C15 | 2023: 25.1 | |
4 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D01 | 2023: 25.1 | |
5 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A01 | 2021: 20 | |
6 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D07 | 2021: 20 | |
7 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A16 | 2023: 23.4 | |
8 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B03 | 2023: 23.4 | |
9 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | C15 | 2023: 23.4 | |
10 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | D01 | 2023: 23.4 | |
11 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00 | 2021: 21 | |
12 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A01 | 2021: 21 | |
13 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00 | 2021: 21 | |
14 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | D07 | 2021: 21 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học An Giang để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Tài nguyên- Môi trường