Mã trường: DQN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7620109 | Nông học | B00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
2 | 7620109 | Nông học | B03 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
3 | 7620109 | Nông học | B04 | 2023: 15 | |
4 | 7620109 | Nông học | C08 |
2023: 15 2022: 15 |
|
5 | 7620109 | Nông học | D08 |
2022: 15 2021: 15 |
|
6 | 7620109 | Nông học | A02 | 2021: 15 |
Mã trường: DQN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7620109 | Nông học | -- |
2023: 700 2022: 650 2021: 650 |
Mã trường: DQN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7620109 | Nông học | B00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
2 | 7620109 | Nông học | B03 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
3 | 7620109 | Nông học | B04 | 2023: 18 | |
4 | 7620109 | Nông học | C08 |
2023: 18 2022: 18 |
|
5 | 7620109 | Nông học | D08 |
2022: 18 2021: 18 |
|
6 | 7620109 | Nông học | A02 | 2021: 18 |
Mã trường: DQN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7620109 | Nông học | -- | 2021: 80 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Quy Nhơn để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Thủy sản-Lâm Nghiệp-Nông nghiệp