Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Thủy sản-Lâm Nghiệp-Nông nghiệp chọn trường Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai

Mã trường: LNS
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620112 Bảo vệ thực vật A00 2023: 15
2022: 15
2021: 15
2 7620112 Bảo vệ thực vật B00 2023: 15
2022: 15
2021: 15
3 7620112 Bảo vệ thực vật C15 2023: 15
4 7620112 Bảo vệ thực vật D01 2023: 15
2022: 15
2021: 15
5 7620112 Bảo vệ thực vật A01 2022: 15
2021: 15
6 7549001 Công nghệ Chế biến lâm sản A00 2023: 15
2022: 15
7 7549001 Công nghệ Chế biến lâm sản B00 2023: 15
2022: 15
8 7549001 Công nghệ Chế biến lâm sản C15 2023: 15
9 7549001 Công nghệ Chế biến lâm sản D01 2023: 15
2022: 15
10 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản A01 2022: 15
11 7620110 Khoa học cây trồng A00 2023: 15
2022: 15
2021: 15
12 7620110 Khoa học cây trồng B00 2023: 15
2022: 15
2021: 15
13 7620110 Khoa học cây trồng C15 2023: 15
14 7620110 Khoa học cây trồng D01 2023: 15
2022: 15
2021: 15
15 7620110 Khoa học cây trồng A01 2022: 15
2021: 15
16 7620205 Lâm sinh A00 2023: 15
2022: 15
2021: 15
17 7620205 Lâm sinh B00 2023: 15
2022: 15
2021: 15
18 7620205 Lâm sinh C15 2023: 15
2022: 15
19 7620205 Lâm sinh D01 2023: 15
2022: 15
2021: 15
20 7620205 Lâm sinh A01 2022: 15
2021: 15
21 7620211 Quản lí tài nguyên rừng A00 2023: 15
2022: 15
2021: 15
22 7620211 Quản lí tài nguyên rừng B00 2023: 15
2022: 15
2021: 15
23 7620211 Quản lí tài nguyên rừng C15 2023: 15
2022: 15
24 7620211 Quản lí tài nguyên rừng D01 2023: 15
2022: 15
2021: 15
25 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A01 2022: 15
2021: 15
Mã trường: LNS
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620112 Bảo vệ thực vật A00 2023: 18
2022: 18
2 7620112 Bảo vệ thực vật B00 2023: 18
2022: 18
3 7620112 Bảo vệ thực vật C15 2023: 18
4 7620112 Bảo vệ thực vật D01 2023: 18
2022: 18
5 7620112 Bảo vệ thực vật A01 2022: 18
6 7549001 Công nghệ Chế biến lâm sản A00 2023: 18
2022: 18
7 7549001 Công nghệ Chế biến lâm sản B00 2023: 18
2022: 18
8 7549001 Công nghệ Chế biến lâm sản C15 2023: 18
9 7549001 Công nghệ Chế biến lâm sản D01 2023: 18
2022: 18
10 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản A01 2022: 18
11 7620110 Khoa học cây trồng A00 2023: 18
2022: 18
12 7620110 Khoa học cây trồng B00 2023: 18
2022: 18
13 7620110 Khoa học cây trồng C15 2023: 18
14 7620110 Khoa học cây trồng D01 2023: 18
2022: 18
15 7620110 Khoa học cây trồng A01 2022: 18
16 7620205 Lâm sinh A00 2023: 18
2022: 18
17 7620205 Lâm sinh B00 2023: 18
2022: 18
18 7620205 Lâm sinh C15 2023: 18
2022: 18
19 7620205 Lâm sinh D01 2023: 18
2022: 18
20 7620205 Lâm sinh A01 2022: 18
21 7620211 Quản lí tài nguyên rừng A00 2023: 18
2022: 18
22 7620211 Quản lí tài nguyên rừng B00 2023: 18
2022: 18
23 7620211 Quản lí tài nguyên rừng C15 2023: 18
2022: 18
24 7620211 Quản lí tài nguyên rừng D01 2023: 18
2022: 18
25 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A01 2022: 18

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Thủy sản-Lâm Nghiệp-Nông nghiệp