Điểm chuẩn vào VNUF2 - Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai năm 2024
Năm 2024, VNUF2 tuyển sinh 1.000 chỉ tiêu trình độ Đại học chính quy theo 04 phương thức xét tuyển gồm: Xét tuyển bằng kết quả thi THPT năm 2024; Xét tuyển dựa vào kết quả học tập bậc THPT (Học bạ); Xét tuyển kết quả thi đánh giá năng lực 2024 của ĐH Quốc Gia TP. HCM và Xét tuyển thẳng theo quy định của Bộ GD&ĐT.
Điểm chuẩn VNUF2 - Đại học Lâm nghiệp cơ sở 2 năm 2024 dựa theo phương thức xét tuyển kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT; Xét học bạ; Kết quả kỳ thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM đã được công bố. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai - 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; C15; D01 | 15 | |
2 | 7549001 | Công nghệ Chế biến lâm sản | A00; B00; C15; D01 | 15 | |
3 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; C15; D01 | 16 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C15; D01 | 16 | |
5 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; C15; D01 | 15 | |
6 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; C15; D01 | 15 | |
7 | 7620205 | Lâm sinh | A00; B00; C15; D01 | 15 | |
8 | 7850101 | Quản lí tài nguyên & môi trường | A00; B00; C15; D01 | 16 | |
9 | 7620211 | Quản lí tài nguyên rừng | A00; B00; C15; D01 | 16 | |
10 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; C15; D01 | 16 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C15; D01 | 16 | |
12 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00; B00; C15; D01 | 16 | |
13 | 7640101 | Thú y | A00; B00; C15; D01 | 18 | |
14 | 7510605 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C15; D01 | 16 | |
15 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | A00; A01; C15; D01 | 16 | |
16 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; C15; D01 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; C15; D01 | 18 | |
2 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; C15; D01 | 18 | |
3 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; C15; D01 | 18 | |
4 | 7640101 | Thú y | A00; B00; C15; D01 | 20 | |
5 | 7620205 | Lâm sinh | A00; B00; C15; D01 | 18 | |
6 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; B00; C15; D01 | 18 | |
7 | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường | A00; B00; C15; D01 | 18 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C15; D01 | 18 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C15; D01 | 18 | |
10 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C15; D01 | 18 | |
11 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; C15; D01 | 18 | |
12 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | A00; A01; C15; D01 | 18 | |
13 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; C15; D01 | 18 | |
14 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; C15; D01 | 18 | |
15 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00; B00; C15; D01 | 18 | |
16 | 7549001 | Công nghệ Chế biến lâm sản | A00; B00; C15; D01 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 600 | ||
2 | 7620105 | Chăn nuôi | 600 | ||
3 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 600 | ||
4 | 7850103 | Quản lý đất đai | 600 | ||
5 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 600 | ||
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 600 | ||
7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 600 | ||
8 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 600 | ||
9 | 7640101 | Thú y | 600 |
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
Điểm chuẩn Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai năm 2024 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com