Điểm chuẩn vào VNUF2 - Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai năm 2025
Điểm chuẩn VNUF2 - Đại học Lâm nghiệp cơ sở 2 năm 2025 được công bố đến các thí sinh ngày 22/8.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Quản trị kinh doanh | A00; A01; C15; D01 | 16 | |
| Tài chính ngân hàng | A00; A01; C15; D01 | 16 | |
| Kế toán | A00; A01; C15; D01 | 16 | |
| Hệ thống thông tin | A00; A01; C15; D01 | 16 | |
| Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C15; D01 | 16 | |
| Công nghệ Chế biến lâm sản | A00; B00; C15; D01 | 15 | |
| Thiết kế nội thất | A00; B00; C15; D01 | 16 | |
| Chăn nuôi | A00; B00; C15; D01 | 15 | |
| Khoa học cây trồng | A00; B00; C15; D01 | 15 | |
| Bảo vệ thực vật | A00; B00; C15; D01 | 15 | |
| Lâm sinh | A00; B00; C15; D01 | 15 | |
| Quản lí tài nguyên rừng | A00; B00; C15; D01 | 16 | |
| Thú y | A00; B00; C15; D01 | 18 | |
| Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | A00; A01; C15; D01 | 16 | |
| Quản lí tài nguyên & môi trường | A00; B00; C15; D01 | 16 | |
| Quản lý đất đai | A00; B00; C15; D01 | 16 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Quản trị kinh doanh | A00; A01; C15; D01 | 18 | |
| Tài chính ngân hàng | A00; A01; C15; D01 | 18 | |
| Kế toán | A00; A01; C15; D01 | 18 | |
| Hệ thống thông tin | A00; A01; C15; D01 | 18 | |
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C15; D01 | 18 | |
| Công nghệ Chế biến lâm sản | A00; B00; C15; D01 | 18 | |
| Thiết kế nội thất | A00; B00; C15; D01 | 18 | |
| Chăn nuôi | A00; B00; C15; D01 | 18 | |
| Khoa học cây trồng | A00; B00; C15; D01 | 18 | |
| Bảo vệ thực vật | A00; B00; C15; D01 | 18 | |
| Lâm sinh | A00; B00; C15; D01 | 18 | |
| Quản lý tài nguyên rừng | A00; B00; C15; D01 | 18 | |
| Thú y | A00; B00; C15; D01 | 20 | |
| Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | A00; A01; C15; D01 | 18 | |
| Quản lý tài nguyên & môi trường | A00; B00; C15; D01 | 18 | |
| Quản lý đất đai | A00; B00; C15; D01 | 18 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Quản trị kinh doanh | 600 | ||
| Tài chính - Ngân hàng | 600 | ||
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 600 | ||
| Thiết kế nội thất | 600 | ||
| Chăn nuôi | 600 | ||
| Bảo vệ thực vật | 600 | ||
| Quản lý tài nguyên rừng | 600 | ||
| Thú y | 600 | ||
| Quản lý đất đai | 600 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây