Mã trường: DDB | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00 |
2023: 21 2022: 21 2021: 21 |
|
2 | 7720115 | Y học cổ truyền | A02 |
2023: 21 2022: 21 2021: 21 |
|
3 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 |
2023: 21 2022: 21 2021: 21 |
|
4 | 7720201 | Dược học | A00 |
2023: 21 2022: 21 2021: 21 |
|
5 | 7720201 | Dược học | A02 |
2023: 21 2022: 21 2021: 21 |
|
6 | 7720201 | Dược học | B00 |
2023: 21 2022: 21 2021: 21 |
|
7 | 7720301 | Điều dưỡng | A00 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
8 | 7720301 | Điều dưỡng | A02 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
9 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
10 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
11 | 7720401 | Dinh dưỡng | A02 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
12 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
13 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm Y học | A00 |
2023: 19 2022: 19 |
|
14 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm Y học | A02 |
2023: 19 2022: 19 |
|
15 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm Y học | B00 |
2023: 19 2022: 19 |
|
16 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh Y học | A00 |
2023: 19 2022: 19 |
|
17 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh Y học | A02 |
2023: 19 2022: 19 |
|
18 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh Y học | B00 |
2023: 19 2022: 19 |
Mã trường: DDB | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00 |
2023: 24 2022: 24 2021: 24 |
|
2 | 7720115 | Y học cổ truyền | A02 |
2023: 24 2022: 24 2021: 24 |
|
3 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 |
2023: 24 2022: 24 2021: 24 |
|
4 | 7720201 | Dược học | A00 |
2023: 24 2022: 24 2021: 24 |
|
5 | 7720201 | Dược học | A02 |
2023: 24 2022: 24 2021: 24 |
|
6 | 7720201 | Dược học | B00 |
2023: 24 2022: 24 2021: 24 |
|
7 | 7720301 | Điều dưỡng | A00 |
2023: 19.5 2022: 19.5 2021: 19.5 |
|
8 | 7720301 | Điều dưỡng | A02 |
2023: 19.5 2022: 19.5 2021: 19.5 |
|
9 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 |
2023: 19.5 2022: 19.5 2021: 19.5 |
|
10 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00 |
2023: 19.5 2022: 19.5 2021: 19.5 |
|
11 | 7720401 | Dinh dưỡng | A02 |
2023: 19.5 2022: 19.5 2021: 19.5 |
|
12 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 |
2023: 19.5 2022: 19.5 2021: 19.5 |
|
13 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm Y học | A00 |
2023: 19.5 2022: 19.5 |
|
14 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm Y học | A02 |
2023: 19.5 2022: 19.5 |
|
15 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm Y học | B00 |
2023: 19.5 2022: 19.5 |
|
16 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh Y học | A00 |
2023: 19.5 2022: 19.5 |
|
17 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh Y học | A02 |
2023: 19.5 2022: 19.5 |
|
18 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh Y học | B00 |
2023: 19.5 2022: 19.5 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Thành Đông để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Y - Dược