Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Y - Dược chọn trường Đại Học Duy Tân - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Duy Tân

Mã trường: DDT
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa A16 2023: 22.5
2022: 22
2021: 22
2 7720101 Y khoa B00 2023: 22.5
2022: 22
2021: 22
3 7720101 Y khoa D90 2023: 22.5
2022: 22
2021: 22
4 7720101 Y khoa D08 2023: 22.5
2022: 22
2021: 22
5 7720501 Răng - Hàm - Mặt A00 2023: 22.5
2022: 22
2021: 22
6 7720501 Răng - Hàm - Mặt A16 2023: 22.5
2022: 22
2021: 22
7 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 2023: 22.5
2022: 22
2021: 22
8 7720501 Răng - Hàm - Mặt D90 2023: 22.5
2022: 22
9 7720501 Răng Hàm Mặt D72 2021: 22
10 7720201 Dược học A00 2023: 21
2022: 21
2021: 21
11 7720201 Dược học A16 2023: 21
2022: 21
2021: 21
12 7720201 Dược học B00 2023: 21
2022: 21
2021: 21
13 7720201 Dược học B03 2023: 21
2022: 21
2021: 21
14 7720201LT Dược học liên thông A00 2023: 21
15 7720201LT Dược học liên thông A16 2023: 21
16 7720201LT Dược học liên thông B00 2023: 21
17 7720201LT Dược học liên thông B03 2023: 21
18 7720301 Điều dưỡng A00 2023: 19
2022: 19
2021: 19
19 7720301 Điều dưỡng A16 2023: 19
2022: 19
2021: 19
20 7720301 Điều dưỡng B00 2023: 19
2022: 19
2021: 19
21 7720301 Điều dưỡng B03 2023: 19
2022: 19
2021: 19
Mã trường: DDT
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720201 Dược -- 2023: 750
2022: 740
2 7720201 Dược sĩ A00 2021: 640
3 7720201 Dược sĩ B00 2021: 640
4 7720201 Dược sĩ B03 2021: 640
5 7720201 Dược sĩ C02 2021: 640
6 7720501 Bác sĩ Răng Hàm Mặt -- 2023: 750
2022: 740
7 7720501 Răng Hàm Mặt A00 2021: 640
8 7720501 Răng Hàm Mặt B00 2021: 640
9 7720501 Răng Hàm Mặt A02 2021: 640
10 7720501 Răng Hàm Mặt D08 2021: 640
11 7720301 Điều dưỡng -- 2023: 700
2022: 740
12 7720301 Điều dưỡng A00 2021: 600
13 7720301 Điều dưỡng B00 2021: 600
14 7720301 Điều dưỡng B03 2021: 600
15 7720301 Điều dưỡng C02 2021: 600
16 7720101 Y khoa -- 2022: 740
17 7720101 Đa khoa A00 2021: 640
18 7720101 Đa khoa B00 2021: 640
19 7720101 Đa khoa A02 2021: 640
20 7720101 Đa khoa D08 2021: 640
Mã trường: DDT
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720201 Dược A00 2023: 24
2022: 24
2021: 24
2 7720201 Dược B00 2023: 24
2022: 24
2021: 24
3 7720201 Dược B03 2023: 24
2022: 24
2021: 24
4 7720201 Dược C02 2023: 24
2022: 24
2021: 24
5 7720201 Y khoa A02 2023: 24
6 7720201 Y khoa D08 2023: 24
7 7720501 Bác sĩ Răng Hàm Mặt A00 2023: 24
2022: 24
2021: 24
8 7720501 Bác sĩ Răng Hàm Mặt B00 2023: 24
2022: 24
2021: 24
9 7720501 Bác sĩ Răng Hàm Mặt A02 2023: 24
2022: 24
2021: 24
10 7720501 Bác sĩ Răng Hàm Mặt D08 2023: 24
2022: 24
2021: 24
11 7720301 Điều dưỡng A00 2023: 19.5
2022: 19.5
2021: 19.5
12 7720301 Điều dưỡng B00 2023: 19.5
2022: 19.5
2021: 19.5
13 7720301 Điều dưỡng B03 2023: 19.5
2022: 19.5
2021: 19.5
14 7720301 Điều dưỡng C02 2023: 19.5
2022: 19.5
2021: 19.5
15 7720101 Y khoa A00 2022: 24
2021: 24
16 7720101 Y khoa B00 2022: 24
2021: 24
17 7720101 Y khoa A02 2022: 24
2021: 24
18 7720101 Y khoa D08 2022: 24
2021: 24
Mã trường: DDT
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720201 Dược -- 2023: 85
2022: 100
2 7720501 Bác sĩ Răng Hàm Mặt -- 2023: 85
2022: 100
3 7720301 Điều dưỡng -- 2023: 80
2022: 100
4 7720101 Y khoa -- 2022: 100

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Duy Tân để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Y - Dược