Mã trường: DDU | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720201 | Điều Dưỡng | A00 |
2023: 19 2022: 21 2021: 21 |
|
2 | 7720201 | Điều Dưỡng | A01 | 2023: 19 | |
3 | 7720201 | Điều Dưỡng | B00 |
2023: 19 2022: 21 2021: 21 |
|
4 | 7720201 | Điều Dưỡng | B08 | 2023: 19 | |
5 | 7720201 | Dược học | A02 |
2022: 21 2021: 21 |
|
6 | 7720201 | Dược học | D07 |
2022: 21 2021: 21 |
|
7 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | A00 |
2023: 19 2022: 19 |
|
8 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | A02 |
2023: 19 2022: 19 |
|
9 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | B00 |
2023: 19 2022: 19 |
|
10 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | D07 |
2023: 19 2022: 19 |
Mã trường: DDU | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720201 | Điều Dưỡng | A00 |
2023: 19.5 2021: 24 |
|
2 | 7720201 | Điều Dưỡng | A01 | 2023: 19.5 | |
3 | 7720201 | Điều Dưỡng | B00 |
2023: 19.5 2021: 24 |
|
4 | 7720201 | Điều Dưỡng | B08 | 2023: 19.5 | |
5 | 7720201 | Dược học | A02 | 2021: 24 | |
6 | 7720201 | Dược học | D07 | 2021: 24 | |
7 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | A00 | 2023: 19.5 | |
8 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | A02 | 2023: 19.5 | |
9 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | B00 | 2023: 19.5 | |
10 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | D07 | 2023: 19.5 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Đông Đô để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Y - Dược