Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Đông Đô 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường DDU - Đại Học Đông Đô năm 2024

Năm 2024, Trường Đại học Đông Đô tuyển sinh theo các phương thức sau đây: Xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT 2024 (5% chỉ tiêu); Xét tuyển dựa trên kết quả học tập cấp THPT (học bạ) (73% chỉ tiêu); Kết hợp kết quả thi tốt nghiệp THPT với điểm thi năng khiếu (1% chỉ tiêu); Kết hợp kết quả học tập THPT với điểm thi năng khiếu (1% chỉ tiêu);...

Điểm chuẩn DDU - Đại học Đông Đô năm 2024 xét điểm thi TN THPT; Xét học bạ THPT đã được công bố đến các thí sinh vào ngày 18/08. Chi tiết cụ thể được đăng tải dưới đây.

 

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220204Ngôn ngữ Trung QuốcA00; C00; D01; D0415
27220209Ngôn ngữ NhậtA00; C00; D01; D0415
37220210Ngôn ngữ Hàn QuốcA00; C00; D01; DD215
47310205Quản lý nhà nướcA00; A01; B00; D0115
57340101Quản trị kinh doanhA00; A01; B00; D0115
67340122Thương mại điện tửA00; A01; D01; D0715
77340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; B00; D0115
87340301Kế toánA00; A01; B00; D0115
97380107Luật kinh tếA00; A01; C00; D0115
107480201Công nghệ thông tinA00; A01; A02; D0115
117510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; B00; D0715
127510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A01; B00; D0715
137580101Kiến trúcV00; V01; H01; H0415
147580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; B00; D0115
157640101Thú yA00; A01; B00; D0115
167720201Dược họcA00; A02; B00; D0721
177720301Điều dưỡngA00; A01; B00; B0819
187720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; A02; B00; D0719

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220204Ngôn ngữ Trung QuốcA00; C00; D01; D0416.5
27220209Ngôn ngữ NhậtA00; C00; D01; D0416.5
37220210Ngôn ngữ Hàn QuốcA00; C00; D01; DD216.5
47310205Quản lý nhà nướcA00; A01; B00; D0116.5
57340101Quản trị kinh doanhA00; A01; B00; D0116.5
67340122Thương mại điện tửA00; A01; D01; D0716.5
77340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; B00; D0116.5
87340301Kế toánA00; A01; B00; D0116.5
97380107Luật kinh tếA00; A01; C00; D0116.5
107480201Công nghệ thông tinA00; A01; A02; D0116.5
117510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; B00; D0716.5
127510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A01; B00; D0716.5
137580101Kiến trúcV00; V01; H01; H0416.5
147580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; B00; D0116.5
157640101Thú yA00; A01; B00; D0116.5
167720201Dược họcA00; A02; B00; D0724
177720301Điều dưỡngA00; A01; B00; B0819.5
187720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; A02; B00; D0719.5