Mã trường: DPC | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa (Y khoa) | A00 |
2023: 22.5 2022: 22 2021: 22 |
|
2 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa (Y khoa) | B00 |
2023: 22.5 2022: 22 2021: 22 |
|
3 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa (Y khoa) | D08 |
2023: 22.5 2022: 22 2021: 22 |
|
4 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa (Y khoa) | D90 |
2023: 22.5 2022: 22 2021: 22 |
|
5 | 7720501 | Bác sĩ Răng-Hàm-Mặt | A00 |
2023: 22.5 2022: 22 2021: 22 |
|
6 | 7720501 | Bác sĩ Răng-Hàm-Mặt | B00 |
2023: 22.5 2022: 22 2021: 22 |
|
7 | 7720501 | Bác sĩ Răng-Hàm-Mặt | D08 |
2023: 22.5 2022: 22 2021: 22 |
|
8 | 7720501 | Bác sĩ Răng-Hàm-Mặt | D90 |
2023: 22.5 2022: 22 2021: 22 |
|
9 | 7720301 | Điều dưỡng | A00 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
10 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
11 | 7720301 | Điều dưỡng | D07 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
12 | 7720301 | Điều dưỡng | D08 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
13 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm | A00 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
14 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm | B00 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
15 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm | D07 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
16 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm | D08 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
Mã trường: DPC | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa (Y khoa) | -- | 2023: 700 | |
2 | 7720101 | Y khoa (Bác sĩ đa khoa) | NL | 2022: 650 | |
3 | 7720501 | Bác sĩ Răng-Hàm-Mặt | -- | 2023: 700 | |
4 | 7720501 | Bác sĩ Răng - Hàm - Mặt | NL | 2022: 650 | |
5 | 7720301 | Điều dưỡng | -- | 2023: 600 | |
6 | 7720301 | Điều dưỡng | NL | 2022: 550 | |
7 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm | -- | 2023: 600 | |
8 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | NL | 2022: 550 |
Mã trường: DPC | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa (Y khoa) | A00 |
2023: 25 2022: 24 |
|
2 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa (Y khoa) | B00 |
2023: 25 2022: 24 |
|
3 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa (Y khoa) | D08 |
2023: 25 2022: 24 |
|
4 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa (Y khoa) | D90 |
2023: 25 2022: 24 |
|
5 | 7720501 | Bác sĩ Răng-Hàm-Mặt | A00 |
2023: 25 2022: 24 |
|
6 | 7720501 | Bác sĩ Răng-Hàm-Mặt | B00 |
2023: 25 2022: 24 |
|
7 | 7720501 | Bác sĩ Răng-Hàm-Mặt | D08 |
2023: 25 2022: 24 |
|
8 | 7720501 | Bác sĩ Răng-Hàm-Mặt | D90 |
2023: 25 2022: 24 |
|
9 | 7720301 | Điều dưỡng | A00 |
2023: 19.5 2022: 19 |
|
10 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 |
2023: 19.5 2022: 19 |
|
11 | 7720301 | Điều dưỡng | D07 |
2023: 19.5 2022: 19 |
|
12 | 7720301 | Điều dưỡng | D08 |
2023: 19.5 2022: 19 |
|
13 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm | A00 |
2023: 19.5 2022: 19 |
|
14 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm | B00 |
2023: 19.5 2022: 19 |
|
15 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm | D07 |
2023: 19.5 2022: 19 |
|
16 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm | D08 |
2023: 19.5 2022: 19 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Phan Châu Trinh để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Y - Dược