Mã trường: DTY | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 |
2023: 26.25 2022: 26.75 2021: 26.25 |
|
2 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | D07 |
2023: 26.25 2022: 26.75 2021: 26.25 |
|
3 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | D11 | 2023: 26.25 | |
4 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | D08 |
2022: 26.75 2021: 26.25 |
|
5 | 7720101 | Y khoa | B00 |
2023: 26 2022: 25.75 2021: 26.2 |
|
6 | 7720101 | Y khoa | D07 |
2023: 26 2022: 25.75 2021: 26.2 |
|
7 | 7720101 | Y khoa | D08 |
2023: 26 2022: 25.75 2021: 26.2 |
|
8 | 7720201 | Dược học | B00 |
2023: 24.7 2022: 24.8 2021: 25.2 |
|
9 | 7720201 | Dược học | D07 |
2023: 24.7 2022: 24.8 2021: 25.2 |
|
10 | 7720201 | Dược học | D09 | 2023: 24.7 | |
11 | 7720201 | Dược học | A00 |
2022: 24.8 2021: 25.2 |
|
12 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 |
2023: 24.25 2022: 24.2 2021: 24.85 |
|
13 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | D07 |
2023: 24.25 2022: 24.2 2021: 24.85 |
|
14 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | D13 | 2023: 24.25 | |
15 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | D08 |
2022: 24.2 2021: 24.85 |
|
16 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 |
2023: 21.25 2022: 21.8 2021: 21.8 |
|
17 | 7720110 | Y học dự phòng | D07 |
2023: 21.25 2022: 21.8 2021: 21.8 |
|
18 | 7720110 | Y học dự phòng | D10 | 2023: 21.25 | |
19 | 7720110 | Y học dự phòng | D08 |
2022: 21.8 2021: 21.8 |
|
20 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 |
2023: 20 2022: 19 2021: 21.5 |
|
21 | 7720301 | Điều dưỡng | D07 |
2023: 20 2022: 19 2021: 21.5 |
|
22 | 7720301 | Điều dưỡng | D12 | 2023: 20 | |
23 | 7720301 | Diều dưỡng | D08 |
2022: 19 2021: 21.5 |
|
24 | 7720302 | Hộ sinh | B00 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19.15 |
|
25 | 7720302 | Hộ sinh | D07 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19.15 |
|
26 | 7720302 | Hộ sinh | D14 | 2023: 19 | |
27 | 7720302 | Hộ sinh | D08 |
2022: 19 2021: 19.15 |
Mã trường: DTY | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 |
2023: 27.45 2022: 28 2021: 29.72 |
|
2 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | D07 |
2023: 27.45 2022: 28 2021: 29.72 |
|
3 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | D11 | 2023: 27.45 | |
4 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | D08 |
2022: 28 2021: 29.72 |
|
5 | 7720101 | Y khoa | B00 |
2023: 26.75 2022: 26.5 2021: 29.71 |
|
6 | 7720101 | Y khoa | D07 |
2023: 26.75 2022: 26.5 2021: 29.71 |
|
7 | 7720101 | Y khoa | D08 |
2023: 26.75 2022: 26.5 2021: 29.71 |
|
8 | 7720201 | Dược học | B00 |
2023: 26 2022: 23 2021: 29.47 |
|
9 | 7720201 | Dược học | D07 |
2023: 26 2022: 23 2021: 29.47 |
|
10 | 7720201 | Dược học | D09 | 2023: 26 | |
11 | 7720201 | Dược học | A00 |
2022: 23 2021: 29.47 |
|
12 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 |
2023: 25.75 2022: 22.5 2021: 28.78 |
|
13 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | D07 |
2023: 25.75 2022: 22.5 2021: 28.78 |
|
14 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | D13 | 2023: 25.75 | |
15 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | D08 |
2022: 22.5 2021: 28.78 |
|
16 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 |
2023: 22 2022: 22.4 2021: 27.52 |
|
17 | 7720110 | Y học dự phòng | D07 |
2023: 22 2022: 22.4 2021: 27.52 |
|
18 | 7720110 | Y học dự phòng | D10 | 2023: 22 | |
19 | 7720110 | Y học dự phòng | D08 |
2022: 22.4 2021: 27.52 |
|
20 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 |
2023: 22 2022: 19.6 2021: 25.85 |
|
21 | 7720301 | Điều dưỡng | D07 |
2023: 22 2022: 19.6 2021: 25.85 |
|
22 | 7720301 | Điều dưỡng | D12 | 2023: 22 | |
23 | 7720301 | Diều dưỡng | D08 |
2022: 19.6 2021: 25.85 |
|
24 | 7720302 | Hộ sinh | B00 |
2023: 20.85 2022: 21.2 2021: 24.81 |
|
25 | 7720302 | Hộ sinh | D07 |
2023: 20.85 2022: 21.2 2021: 24.81 |
|
26 | 7720302 | Hộ sinh | D14 | 2023: 20.85 | |
27 | 7720302 | Hộ sinh | D08 |
2022: 21.2 2021: 24.81 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Y - Dược