Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Ô tô - Cơ khí -Chế tạo chọn trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Công Nghiệp TPHCM

Mã trường: IUH
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00 2023: 23.75
2022: 24.5
2021: 25.5
2 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A01 2023: 23.75
2022: 24.5
2021: 25.5
3 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô C01 2023: 23.75
2022: 24.5
2021: 25.5
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô D90 2023: 23.75
2022: 24.5
2021: 25.5
5 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00 2023: 22.25
2022: 22
2021: 23.5
6 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A01 2023: 22.25
2022: 22
2021: 23.5
7 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí C01 2023: 22.25
2022: 22
2021: 23.5
8 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí D90 2023: 22.25
2022: 22
2021: 23.5
9 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô A00 2023: 22
2022: 22
10 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô A01 2023: 22
2022: 22
11 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô C01 2023: 22
2022: 22
12 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô D90 2023: 22
2022: 22
13 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00 2023: 20.5
2022: 22
2021: 22.25
14 7510202 Công nghệ chế tạo máy A01 2023: 20.5
2022: 22
2021: 22.25
15 7510202 Công nghệ chế tạo máy C01 2023: 20.5
2022: 22
2021: 22.25
16 7510202 Công nghệ chế tạo máy D90 2023: 20.5
2022: 22
2021: 22.25
17 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00 2023: 20
2022: 20.5
2021: 20
18 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí A01 2023: 20
2022: 20.5
2021: 20
19 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí C01 2023: 20
2022: 20.5
2021: 20
20 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí D90 2023: 20
2022: 20.5
2021: 20
21 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00 2023: 19
2022: 19.5
2021: 19
22 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A01 2023: 19
2022: 19.5
2021: 19
23 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt C01 2023: 19
2022: 19.5
2021: 19
24 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt D90 2023: 19
2022: 19.5
2021: 19
25 7510202C Công nghệ chế tạo máy A00 2023: 19
2022: 20
2021: 18
26 7510202C Công nghệ chế tạo máy A01 2023: 19
2022: 20
2021: 18
27 7510202C Công nghệ chế tạo máy C01 2023: 19
2022: 20
2021: 18
28 7510202C Công nghệ chế tạo máy D90 2023: 19
2022: 20
2021: 18
29 7510206C Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00 2023: 18
2022: 18.5
30 7510206C Công nghệ kỹ thuật nhiệt A01 2023: 18
2022: 18.5
31 7510206C Công nghệ kỹ thuật nhiệt C01 2023: 18
2022: 18.5
32 7510206C Công nghệ kỹ thuật nhiệt D90 2023: 18
2022: 18.5
Mã trường: IUH
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô -- 2023: 800
2022: 800
2 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí -- 2023: 750
2022: 750
3 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô -- 2023: 730
2022: 730
4 7510202 Công nghệ chế tạo máy -- 2023: 700
2022: 700
5 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí -- 2023: 680
2022: 680
6 7510206C Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) -- 2023: 660
2022: 650
7 7510202C Công nghệ chế tạo máy -- 2023: 655
2022: 655
8 7510206 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) -- 2023: 650
2022: 650
Mã trường: IUH
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00 2023: 26.5
2022: 27.5
2021: 18
2 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A01 2023: 26.5
2022: 27.5
2021: 18
3 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô D90 2023: 26.5
2022: 27.5
2021: 18
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô C01 2023: 26.5
2022: 27.5
2021: 18
5 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00 2023: 25
2022: 26.5
2021: 18
6 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A01 2023: 25
2022: 26.5
2021: 18
7 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí D90 2023: 25
2022: 26.5
2021: 18
8 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí C01 2023: 25
2022: 26.5
2021: 18
9 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô A00 2023: 24.5
2022: 26
10 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô A01 2023: 24.5
2022: 26
11 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô D90 2023: 24.5
2022: 26
12 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô C01 2023: 24.5
2022: 26
13 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00 2023: 23
2022: 26
2021: 23
14 7510202 Công nghệ chế tạo máy A01 2023: 23
2022: 26
2021: 23
15 7510202 Công nghệ chế tạo máy D90 2023: 23
2022: 26
2021: 23
16 7510202 Công nghệ chế tạo máy C01 2023: 23
2022: 26
2021: 23
17 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00 2023: 23
2022: 25
2021: 22.5
18 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí A01 2023: 23
2022: 25
2021: 22.5
19 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí D90 2023: 23
2022: 25
2021: 22.5
20 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí C01 2023: 23
2022: 25
2021: 22.5
21 7510202C Công nghệ chế tạo máy A00 2023: 22.5
2022: 24
2021: 22
22 7510202C Công nghệ chế tạo máy A01 2023: 22.5
2022: 24
2021: 22
23 7510202C Công nghệ chế tạo máy D90 2023: 22.5
2022: 24
2021: 22
24 7510202C Công nghệ chế tạo máy C01 2023: 22.5
2022: 24
2021: 22
25 7510206 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) A00 2023: 22
2022: 24.25
2021: 20.5
26 7510206 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) A01 2023: 22
2022: 24.25
2021: 20.5
27 7510206 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) D90 2023: 22
2022: 24.25
2021: 20.5
28 7510206 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) C01 2023: 22
2022: 24.25
2021: 20.5
29 7510206C Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) A00 2023: 21
2022: 22
30 7510206C Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) A01 2023: 21
2022: 22
31 7510206C Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) D90 2023: 21
2022: 22
32 7510206C Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) C01 2023: 21
2022: 22

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Ô tô - Cơ khí -Chế tạo