Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Ô tô - Cơ khí -Chế tạo chọn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên

Mã trường: SKH
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00 2023: 17
2022: 17
2021: 18
2 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A01 2023: 17
2022: 17
2021: 18
3 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô D01 2023: 17
2022: 17
2021: 18
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô D07 2023: 17
2022: 17
2021: 18
5 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô K00 2022: 17
6 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô K01 2022: 17
7 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Q00 2022: 17
8 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00 2023: 15
2022: 15
2021: 16
9 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A01 2023: 15
2022: 15
2021: 16
10 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí D01 2023: 15
2022: 15
2021: 16
11 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí D07 2023: 15
2022: 15
2021: 16
12 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí K00 2022: 15
13 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí K01 2022: 15
14 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí Q00 2022: 15
15 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00 2023: 15
2022: 15
2021: 16
16 7510202 Công nghệ chế tạo máy A01 2023: 15
2022: 15
2021: 16
17 7510202 Công nghệ chế tạo máy D01 2023: 15
2022: 15
2021: 16
18 7510202 Công nghệ chế tạo máy D07 2023: 15
2022: 15
2021: 16
19 7510202 Công nghệ chế tạo máy K00 2022: 15
20 7510202 Công nghệ chế tạo máy K01 2022: 15
21 7510202 Công nghệ chế tạo máy Q00 2022: 15
Mã trường: SKH
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00 2023: 24
2022: 22
2021: 21
2 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A01 2023: 24
2022: 22
2021: 21
3 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô D01 2023: 24
2022: 22
2021: 21
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô D07 2023: 24
2022: 22
2021: 21
5 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô K00 2022: 22
6 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô K01 2022: 22
7 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Q00 2022: 22
8 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00 2023: 20
2022: 19
2021: 18
9 7510202 Công nghệ chế tạo máy A01 2023: 20
2022: 19
2021: 18
10 7510202 Công nghệ chế tạo máy D01 2023: 20
2022: 19
2021: 18
11 7510202 Công nghệ chế tạo máy D07 2023: 20
2022: 19
2021: 18
12 7510202 Công nghệ chế tạo máy K00 2022: 19
13 7510202 Công nghệ chế tạo máy K01 2022: 19
14 7510202 Công nghệ chế tạo máy Q00 2022: 19
15 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00 2023: 20
2022: 19
2021: 18
16 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A01 2023: 20
2022: 19
2021: 18
17 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí D01 2023: 20
2022: 19
2021: 18
18 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí D07 2023: 20
2022: 19
2021: 18
19 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí K00 2022: 19
20 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí K01 2022: 19
21 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí Q00 2022: 19
Mã trường: SKH
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510202 Công nghệ chế tạo máy K00 2023: 15
2022: 15
2 7510202 Công nghệ chế tạo máy Q00 2023: 15
2022: 15
3 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00 2022: 15
4 7510202 Công nghệ chế tạo máy A01 2022: 15
5 7510202 Công nghệ chế tạo máy D01 2022: 15
6 7510202 Công nghệ chế tạo máy D07 2022: 15
7 7510202 Công nghệ chế tạo máy K01 2022: 15
8 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí K00 2023: 15
2022: 15
9 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí Q00 2023: 15
2022: 15
10 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00 2022: 15
11 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A01 2022: 15
12 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí D01 2022: 15
13 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí D07 2022: 15
14 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí K01 2022: 15
15 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô K00 2023: 15
2022: 17
16 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Q00 2023: 15
2022: 17
17 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00 2022: 17
18 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A01 2022: 17
19 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô D01 2022: 17
20 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô D07 2022: 17
21 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô K01 2022: 17
Mã trường: SKH
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510202 Công nghệ chế tạo máy K00 2023: 15
2022: 15
2 7510202 Công nghệ chế tạo máy Q00 2023: 15
2022: 15
3 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00 2022: 15
4 7510202 Công nghệ chế tạo máy A01 2022: 15
5 7510202 Công nghệ chế tạo máy D01 2022: 15
6 7510202 Công nghệ chế tạo máy D07 2022: 15
7 7510202 Công nghệ chế tạo máy K01 2022: 15
8 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí K00 2023: 15
2022: 15
9 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí Q00 2023: 15
2022: 15
10 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00 2022: 15
11 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A01 2022: 15
12 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí D01 2022: 15
13 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí D07 2022: 15
14 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí K01 2022: 15
15 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô K00 2023: 15
2022: 17
16 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Q00 2023: 15
2022: 17
17 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00 2022: 17
18 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A01 2022: 17
19 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô D01 2022: 17
20 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô D07 2022: 17
21 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô K01 2022: 17

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Ô tô - Cơ khí -Chế tạo