Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên năm 2021
Năm 2021, trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên tuyển sinh 3.060 chỉ tiêu đại học chính quy theo 03 phương thức. Điểm sàn các ngành đạo tào của trường năm nay dao động từ 16 - 18 điểm tùy từng ngành.
Điểm chuẩn Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên năm 2021 đã được công bố. Xem chi tiết điểm chuẩn chi tiết phía dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên - 2021
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
2 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
3 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
4 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
5 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
6 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
8 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
9 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
10 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
11 | 7510211 | Bảo dưỡng công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
12 | 7510210 | Điện lạnh và điều hòa không khí | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
13 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
14 | 7540209 | Công nghệ may | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
15 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và dệt may | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
17 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
18 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
19 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; D07; B00; A02 | 16 | |
20 | 7540103 | Công nghệ hóa thực phẩm | A00; D07; B00; A02 | 16 | |
21 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D09; D10 | 16 | |
22 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; A01; D09; D10 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
2 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
3 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
4 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
5 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
6 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
8 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
9 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
10 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
11 | 7510211 | Bảo dưỡng công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
12 | 7510210 | Điện lạnh và điều hòa không khí | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
13 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
14 | 7540209 | Công nghệ may | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
15 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và dệt may | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
17 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
18 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
19 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; D07; B00; A02 | 18 | |
20 | 7540103 | Công nghệ hóa thực phẩm | A00; D07; B00; A02 | 18 | |
21 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D09; D10 | 18 | |
22 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; A01; D09; D10 | 24 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | --- | ||
2 | 7480101 | Khoa học máy tính | --- | ||
3 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | --- | ||
4 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | --- | ||
5 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | --- | ||
6 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | --- | ||
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | --- | ||
8 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | --- | ||
9 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | --- | ||
10 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | --- | ||
11 | 7510211 | Bảo dưỡng công nghiệp | --- | ||
12 | 7510210 | Điện lạnh và điều hòa không khí | --- | ||
13 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | --- | ||
14 | 7540209 | Công nghệ may | --- | ||
15 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và dệt may | --- | ||
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | --- | ||
17 | 7340301 | Kế toán | --- | ||
18 | 7310101 | Kinh tế | --- | ||
19 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | --- | ||
20 | 7540103 | Công nghệ hóa thực phẩm | --- | ||
21 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | --- | ||
22 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | --- |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | --- | ||
2 | 7480101 | Khoa học máy tính | --- | ||
3 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | --- | ||
4 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | --- | ||
5 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | --- | ||
6 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | --- | ||
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | --- | ||
8 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | --- | ||
9 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | --- | ||
10 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | --- | ||
11 | 7510211 | Bảo dưỡng công nghiệp | --- | ||
12 | 7510210 | Điện lạnh và điều hòa không khí | --- | ||
13 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | --- | ||
14 | 7540209 | Công nghệ may | --- | ||
15 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và dệt may | --- | ||
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | --- | ||
17 | 7340301 | Kế toán | --- | ||
18 | 7310101 | Kinh tế | --- | ||
19 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | --- | ||
20 | 7540103 | Công nghệ hóa thực phẩm | --- | ||
21 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | --- | ||
22 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | --- |
Click để tham gia luyện thi đại học trực tuyến miễn phí nhé!
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2022 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên năm 2022. Xem diem chuan truong Dai Hoc Su Pham Ky Thuat Hung Yen 2022 chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com