Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên 2024 chính xác

Điểm chuẩn trường UTEHY - Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên năm 2024

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên tuyển 3.500 chỉ tiêu năm 2024 cùng với 5 phương thức xét tuyển, trong đó trường dành gần 50% chỉ tiêu xét điểm thi tốt nghiệp THPT.

Điểm chuẩn UTEHY - Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên năm 2024 xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT 2024, học bạ, đánh giá năng lực, đánh giá tư duy được cập nhật chi tiết phía dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140231Sư phạm tiếng AnhA01; D01; D09; D1024.75
27140246Sư phạm công nghệA00; A01; D01; D0719
37220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D09; D1015.5
47220204Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D09; D1022
57310101Kinh tếA00; A01; D01; D0715
67340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0716
77340123Kinh doanh thời trang và Dệt mayA00; A01; D01; D0715
87340301Kế toánA00; A01; D01; D0716
97480101Khoa học máy tínhA00; A01; D01; D0717
107480103Kỹ thuật phần mềmA00; A01; D01; D0717
117480201Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D0717
127510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; D0715.5
137510202Công nghệ chế tạo máyA00; A01; D01; D0715.5
147510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; D0716
157510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; D0717
167510210Điện lạnh và điều hòa không khíA00; A01; D01; D0715
177510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01; D0716
187510303Công nghệ kỳ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D01; D0716.5
197510401Công nghệ kỹ thuật hoá họcA00; A02; B00; D0715
207520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệpA00; A01; D01; D0715
217540103Công nghệ hóa thực phẩmA00; A02; B00; D0715
227540209Công nghệ mayA00; A01; D01; D0715

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140231Sư phạm tiếng AnhA00; A01; D01; D0728.5HL lớp 12 loại hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0
27140246Sư phạm công nghệA00; A01; D01; D0726.5HL lớp 12 loại hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0
37220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D09; D1021.75
47220204Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D09; D1027
57310101Kinh tếA00; A01; D01; D0721
67340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0723
77340123Kinh doanh thời trang và Dệt mayA00; A01; D01; D0721
87340301Kế toánA00; A01; D01; D0723
97480101Khoa học máy tínhA00; A01; D01; D0725
107480103Kỹ thuật phần mềmA00; A01; D01; D0725
117480201Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D0725
127510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; D0721.5
137510202Công nghệ chế tạo máyA00; A01; D01; D0721.5
147510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; D0723
157510205Công nghệ Kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; D0725
167510210Điện lạnh và điều hòa không khíA00; A01; D01; D0721
177510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01; D0723
187510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D01; D0724.75
197510401Công nghệ kỹ thuật hoá họcA00; A02; B00; D0721
207520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệpA00; A01; D01; D0721
217540103Công nghệ hóa thực phấmA00; A02; B00; D0721
227540209Công nghệ mayA00; A01; D01; D0721

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17480101Khoa học máy tínhK00; Q0065
27480103Kỹ thuật phần mềmK00; Q0065
37480201Công nghệ thông tinK00; Q0065
47510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíK00; Q0065
57510202Công nghệ chế tạo máyK00; Q0065
67510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửK00; Q0065
77510205Công nghệ Kỹ thuật ô tôK00; Q0065
87510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửK00; Q0065
97510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaK00; Q0065

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17480101Khoa học máy tínhK00; Q0045
27480103Kỹ thuật phần mềmK00; Q0045
37480201Công nghệ thông tinK00; Q0045
47510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíK00; Q0045
57510202Công nghệ chế tạo máyK00; Q0045
67510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửK00; Q0045
77510205Công nghệ Kỹ thuật ô tôK00; Q0045
87510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửK00; Q0045
97510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaK00; Q0045