Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh
Xét điểm thi THPT
Xét điểm học bạ
Xét điểm ĐGNL HN
Mã trường: SKV
STT
Mã ngành
Tên ngành
Khối
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
A00
2022: 17
2
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
A01
2022: 17
3
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
B00
2022: 17
4
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
D01
2022: 17
5
7510201
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
A00
2022: 16
6
7510201
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
A01
2022: 16
7
7510201
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
B00
2022: 16
8
7510201
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
D01
2022: 16
9
7510202
Công nghệ chế tạo máy
A00
2022: 16
10
7510202
Công nghệ chế tạo máy
A01
2022: 16
11
7510202
Công nghệ chế tạo máy
B00
2022: 16
12
7510202
Công nghệ chế tạo máy
D01
2022: 16
Mã trường: SKV
STT
Mã ngành
Tên ngành
Khối
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
A00
2022: 19
2
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
A01
2022: 19
3
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
B00
2022: 19
4
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
D01
2022: 19
5
7510201
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
A00
2022: 18
6
7510201
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
A01
2022: 18
7
7510201
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
B00
2022: 18
8
7510201
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
D01
2022: 18
9
7510202
Công nghệ chế tạo máy
A00
2022: 18
10
7510202
Công nghệ chế tạo máy
A01
2022: 18
11
7510202
Công nghệ chế tạo máy
B00
2022: 18
12
7510202
Công nghệ chế tạo máy
D01
2022: 18
Mã trường: SKV
STT
Mã ngành
Tên ngành
Khối
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
A00
2022: 17
2
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
A01
2022: 17
3
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
B00
2022: 17
4
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
D01
2022: 17
Xét điểm thi THPT
Xét điểm học bạ
Xét điểm ĐGNL HN
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Gửi bình luận, thích và chia sẻ và nhận thông tin điểm thi, điểm chuẩn chính xác nhất!
Bản in