Mã trường: TDM | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 |
2023: 20 2022: 18.5 2021: 18 |
|
2 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01 |
2023: 20 2022: 18.5 2021: 18 |
|
3 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | D01 |
2023: 20 2022: 18.5 2021: 18 |
|
4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | D90 |
2023: 20 2022: 18.5 2021: 18 |
|
5 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00 |
2023: 16 2022: 15.5 2021: 15 |
|
6 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A01 |
2023: 16 2022: 15.5 2021: 15 |
|
7 | 7520201 | Kỹ thuật điện | C01 |
2023: 16 2022: 15.5 2021: 15 |
|
8 | 7520201 | Kỹ thuật điện | D90 |
2023: 16 2022: 15.5 2021: 15 |
|
9 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 15 |
|
10 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A01 |
2023: 16 2022: 16 2021: 15 |
|
11 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | C01 |
2023: 16 2022: 16 2021: 15 |
|
12 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | D90 |
2023: 16 2022: 16 2021: 15 |
Mã trường: TDM | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | -- |
2023: 720 2022: 550 |
|
2 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00 | 2021: 550 | |
3 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A01 | 2021: 550 | |
4 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | C01 | 2021: 550 | |
5 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | D90 | 2021: 550 | |
6 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | -- |
2023: 680 2022: 550 |
|
7 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 2021: 600 | |
8 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01 | 2021: 600 | |
9 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | D01 | 2021: 600 | |
10 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | D90 | 2021: 600 | |
11 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | -- |
2023: 580 2022: 550 |
|
12 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00 | 2021: 550 | |
13 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A01 | 2021: 550 | |
14 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | C01 | 2021: 550 | |
15 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | D90 | 2021: 550 |
Mã trường: TDM | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 |
2023: 24.7 2022: 21 2021: 20 |
|
2 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01 |
2023: 24.7 2022: 21 2021: 20 |
|
3 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | C01 | 2023: 24.7 | |
4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | D90 |
2023: 24.7 2022: 21 2021: 20 |
|
5 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | D01 |
2022: 21 2021: 20 |
|
6 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00 |
2023: 23.2 2022: 17 2021: 17 |
|
7 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A01 |
2023: 23.2 2022: 17 2021: 17 |
|
8 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | C01 |
2023: 23.2 2022: 17 2021: 17 |
|
9 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | D90 |
2023: 23.2 2022: 17 2021: 17 |
|
10 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00 |
2023: 22.2 2022: 17 2021: 17 |
|
11 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A01 |
2023: 22.2 2022: 17 2021: 17 |
|
12 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | C01 |
2023: 22.2 2022: 17 2021: 17 |
|
13 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | D90 |
2023: 22.2 2022: 17 2021: 17 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại học Thủ Dầu Một để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Ô tô - Cơ khí -Chế tạo