Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Ô tô - Cơ khí -Chế tạo chọn trường Đại Học Vinh - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Vinh

Mã trường: TDV
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00 2023: 26
2022: 24
2021: 16
2 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A01 2023: 26
2022: 24
2021: 16
3 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt B00 2023: 26
2022: 24
2021: 16
4 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt D01 2023: 26
2022: 24
2021: 16
5 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00 2023: 19
2022: 19
2021: 18
6 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A01 2023: 19
2022: 19
2021: 18
7 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô B00 2023: 19
2022: 19
2021: 18
8 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô D01 2023: 19
2022: 19
2021: 18
Mã trường: TDV
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt -- 2023: 18
2 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô -- 2023: 18
Mã trường: TDV
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00 2023: 27
2022: 27
2 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A01 2023: 27
2022: 27
3 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt B00 2023: 27
2022: 27
4 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt D01 2023: 27
2022: 27
5 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00 2023: 23
2022: 20
6 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A01 2023: 23
2022: 20
7 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô B00 2023: 23
2022: 20
8 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô D01 2023: 23
2022: 20
Mã trường: TDV
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt -- 2023: 18
2 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô -- 2023: 18
Mã trường: TDV
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt -- 2023: 18
2 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô -- 2023: 18

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Vinh để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Ô tô - Cơ khí -Chế tạo