Mã trường: DCT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 |
2023: 16.5 2022: 21 2021: 17 |
|
2 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01 |
2023: 16.5 2022: 21 2021: 17 |
|
3 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D01 |
2023: 16.5 2022: 21 2021: 17 |
|
4 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D07 |
2023: 16.5 2022: 21 2021: 17 |
|
5 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 |
2023: 16 2022: 21 2021: 16 |
|
6 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A01 |
2023: 16 2022: 21 2021: 16 |
|
7 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D01 |
2023: 16 2022: 21 2021: 16 |
|
8 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D07 |
2023: 16 2022: 21 2021: 16 |
|
9 | 7520115 | Kỹ thuật Nhiệt | A00 |
2023: 16 2022: 17.5 2021: 16 |
|
10 | 7520115 | Kỹ thuật Nhiệt | A01 |
2023: 16 2022: 17.5 2021: 16 |
|
11 | 7520115 | Kỹ thuật Nhiệt | D01 |
2023: 16 2022: 17.5 2021: 16 |
|
12 | 7520115 | Kỹ thuật Nhiệt | D07 |
2023: 16 2022: 17.5 2021: 16 |
|
13 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | A00 |
2023: 16 2022: 21 2021: 17 |
|
14 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | A01 |
2023: 16 2022: 21 2021: 17 |
|
15 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | D01 |
2023: 16 2022: 21 2021: 17 |
|
16 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | D07 |
2023: 16 2022: 21 2021: 17 |
Mã trường: DCT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | -- |
2023: 600 2021: 650 |
|
2 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 | 2022: 600 | |
3 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A01 | 2022: 600 | |
4 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D01 | 2022: 600 | |
5 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D07 | 2022: 600 | |
6 | 7520115 | Kỹ thuật Nhiệt | -- |
2023: 600 2021: 650 |
|
7 | 7520115 | Kỹ thuật Nhiệt | A00 | 2022: 600 | |
8 | 7520115 | Kỹ thuật Nhiệt | A01 | 2022: 600 | |
9 | 7520115 | Kỹ thuật Nhiệt | D01 | 2022: 600 | |
10 | 7520115 | Kỹ thuật Nhiệt | D07 | 2022: 600 | |
11 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | -- |
2023: 600 2021: 650 |
|
12 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | A00 | 2022: 600 | |
13 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | A01 | 2022: 600 | |
14 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | D01 | 2022: 600 | |
15 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | D07 | 2022: 600 | |
16 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | -- |
2023: 600 2021: 650 |
|
17 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 2022: 600 | |
18 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01 | 2022: 600 | |
19 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D01 | 2022: 600 | |
20 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D07 | 2022: 600 |
Mã trường: DCT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 |
2023: 20 2022: 21.25 2021: 19 |
|
2 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A01 |
2023: 20 2022: 21.25 2021: 19 |
|
3 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D01 |
2023: 20 2022: 21.25 2021: 19 |
|
4 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D07 |
2023: 20 2022: 21.25 2021: 19 |
|
5 | 7520115 | Kỹ thuật Nhiệt | A00 |
2023: 20 2022: 20 2021: 18 |
|
6 | 7520115 | Kỹ thuật Nhiệt | A01 |
2023: 20 2022: 20 2021: 18 |
|
7 | 7520115 | Kỹ thuật Nhiệt | D01 |
2023: 20 2022: 20 2021: 18 |
|
8 | 7520115 | Kỹ thuật Nhiệt | D07 |
2023: 20 2022: 20 2021: 18 |
|
9 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | A00 |
2023: 20 2022: 21.25 2021: 19 |
|
10 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | A01 |
2023: 20 2022: 21.25 2021: 19 |
|
11 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | D01 |
2023: 20 2022: 21.25 2021: 19 |
|
12 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | D07 |
2023: 20 2022: 21.25 2021: 19 |
|
13 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 |
2023: 20 2022: 21.5 2021: 19 |
|
14 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01 |
2023: 20 2022: 21.5 2021: 19 |
|
15 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D01 |
2023: 20 2022: 21.5 2021: 19 |
|
16 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D07 |
2023: 20 2022: 21.5 2021: 19 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Công Thương TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Điện lạnh- Điện tử - Điện - Tự động hóa