Mã trường: DTK | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 |
2023: 19 2022: 20 2021: 19 |
|
2 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01 |
2023: 19 2022: 20 2021: 19 |
|
3 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | D01 | 2021: 19 | |
4 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | D07 | 2021: 19 | |
5 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển tự động hóa | A00 |
2023: 19 2022: 20 |
|
6 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển tự động hóa | A01 |
2023: 19 2022: 20 |
|
7 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển tự động hóa | D01 |
2023: 19 2022: 20 |
|
8 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển tự động hóa | D07 |
2023: 19 2022: 20 |
|
9 | 7905228 | Kỹ thuật điện (Chương trình tiên tiến) | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
10 | 7905228 | Kỹ thuật điện (Chương trình tiên tiến) | A01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
11 | 7905228 | Kỹ thuật điện (Chương trình tiên tiến) | D01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
12 | 7905228 | Kỹ thuật điện (Chương trình tiên tiến) | D07 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
13 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
14 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
15 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D01 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
16 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D07 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
17 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
18 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A01 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
19 | 7520201 | Kỹ thuật điện | D01 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
20 | 7520201 | Kỹ thuật điện | D07 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
Mã trường: DTK | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 2023: 22 | |
2 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01 | 2023: 22 | |
3 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển tự động hóa | A00 | 2023: 22 | |
4 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển tự động hóa | A01 | 2023: 22 | |
5 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển tự động hóa | D01 | 2023: 22 | |
6 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển tự động hóa | D07 | 2023: 22 | |
7 | 7905228 | Kỹ thuật điện (Chương trình tiên tiến) | A00 | 2023: 20 | |
8 | 7905228 | Kỹ thuật điện (Chương trình tiên tiến) | A01 | 2023: 20 | |
9 | 7905228 | Kỹ thuật điện (Chương trình tiên tiến) | D01 | 2023: 20 | |
10 | 7905228 | Kỹ thuật điện (Chương trình tiên tiến) | D07 | 2023: 20 | |
11 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 2023: 19 | |
12 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01 | 2023: 19 | |
13 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D01 | 2023: 19 | |
14 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D07 | 2023: 19 | |
15 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00 | 2023: 18 | |
16 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A01 | 2023: 18 | |
17 | 7520201 | Kỹ thuật điện | D01 | 2023: 18 | |
18 | 7520201 | Kỹ thuật điện | D07 | 2023: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Điện lạnh- Điện tử - Điện - Tự động hóa