Mã trường: KCC | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 |
2023: 21.8 2022: 23 2021: 21.65 |
|
2 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01 | 2023: 21.8 | |
3 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A02 |
2023: 21.8 2022: 23 2021: 21.65 |
|
4 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | C01 |
2023: 21.8 2022: 23 2021: 21.65 |
|
5 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D01 |
2022: 23 2021: 21.65 |
|
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 |
2023: 21.4 2022: 22.69 2021: 21 |
|
7 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01 |
2023: 21.4 2022: 22.69 2021: 21 |
|
8 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A02 |
2023: 21.4 2022: 22.69 2021: 21 |
|
9 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | C01 |
2023: 21.4 2022: 22.69 2021: 21 |
|
10 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 |
2023: 21.1 2022: 23.5 2021: 22.5 |
|
11 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A01 | 2023: 21.1 | |
12 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A02 |
2023: 21.1 2022: 23.5 2021: 22.5 |
|
13 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | C01 |
2023: 21.1 2022: 23.5 2021: 22.5 |
|
14 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D01 |
2022: 23.5 2021: 22.5 |
Mã trường: KCC | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | NL1 |
2023: 805.25 2022: 678.25 |
|
2 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | NL1 |
2023: 788.25 2022: 616.25 |
|
3 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | NL1 |
2023: 600 2022: 721.5 |
Mã trường: KCC | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 |
2023: 23.8 2022: 25.9 |
|
2 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01 |
2023: 23.8 2022: 25.9 |
|
3 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A02 |
2023: 23.8 2022: 25.9 |
|
4 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | C01 |
2023: 23.8 2022: 25.9 |
|
5 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 |
2023: 22.75 2022: 27 |
|
6 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A01 | 2023: 22.75 | |
7 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A02 |
2023: 22.75 2022: 27 |
|
8 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | C01 |
2023: 22.75 2022: 27 |
|
9 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D01 | 2022: 27 | |
10 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 |
2023: 22.6 2022: 26.3 |
|
11 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01 | 2023: 22.6 | |
12 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A02 |
2023: 22.6 2022: 26.3 |
|
13 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | C01 |
2023: 22.6 2022: 26.3 |
|
14 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D01 | 2022: 26.3 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Điện lạnh- Điện tử - Điện - Tự động hóa